CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

66
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,505,97611,484,51712,151,1628,238,6418,676,24137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Giá vốn hàng bán8,236,91711,062,25211,688,9927,843,5788,404,38335,602,89323,820,93010,384,76610,217,53110,066,7575,361,1653,945,5046,081,2025,670,9195,109,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV269,059422,266462,170395,064271,8571,510,2901,018,084644,136772,754790,580351,318255,916378,525391,154339,399
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,54459,89932,206140,5596,290377,463217,24778,31253,82273,70621,62222,64510,65217,12615,013
Tổng lợi nhuận trước thuế40,84180,08239,673184,57935,545414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 26,40362,15927,727145,15924,242331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,40362,15927,727145,15924,242331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản ngắn hạn7,838,1184,702,7775,376,7523,848,6763,293,0413,854,8652,174,861916,4852,474,1201,507,115717,904583,5751,091,8641,772,485984,100
Tiền mặt20,37232,72841,07527,46562,37227,46539,96113,80916,00316,27716,28323,74312,37814,68817,577
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5,395,9493,369,8962,994,6912,755,1081,984,9742,757,3542,000,990759,7992,148,9041,295,536611,208297,996664,5321,031,836688,618
Tài sản dài hạn86,86788,01086,43192,22084,93088,56493,95394,36695,65698,66395,22790,765101,42097,90976,698
Tài sản cố định42,80443,96042,55579,34878,43543,83683,12083,57385,27792,99090,63289,51495,94284,75064,514
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản7,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,377,9703,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ7,169,8564,062,0624,741,3953,206,8172,789,0513,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu755,129728,726721,788734,079588,919695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)17.43K22.11K12.98K4.08K3.67K4.17K1.33K1.73K0.55K1.24K1.05K2.07K2.23K9.91K5.66K1.86K3.37K2.18K0.90K
Giá cuối kỳ67.70K40.02K20.21K15.56K13.01K7.96K3.67K3.39KK16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K
Giá / EPS (PE)3.88 (lần)1.81 (lần)1.56 (lần)3.82 (lần)3.54 (lần)1.91 (lần)2.75 (lần)1.95 (lần) (lần)13.50 (lần)15.84 (lần)8.07 (lần)7.48 (lần)1.69 (lần)2.95 (lần)8.96 (lần)4.95 (lần)7.65 (lần)18.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)1,000 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách50.34K46.38K30.04K19.04K17.20K15.05K17.49K17.86K16.66K16.11K15.89K15.72K15.33K14.47K9.34K6.86K6.14K3.97K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.53 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần) (lần)1.04 (lần)1.05 (lần)1.06 (lần)1.09 (lần)1.15 (lần)1.79 (lần)2.44 (lần)2.72 (lần)4.21 (lần)6.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.90%97.75%95.86%90.66%96.28%93.86%88.29%86.54%91.50%94.77%92.77%91.81%91.63%92.92%91.72%85.90%83.76%90.53%94.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.10%2.25%4.14%9.34%3.72%6.14%11.71%13.46%8.50%5.23%7.23%8.19%8.37%7.08%8.28%14.10%16.24%9.47%5.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.47%82.36%80.14%71.74%89.96%85.94%78.49%73.51%86.04%91.39%85.02%82.79%86.20%82.17%83.71%84.40%82%85.51%90.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu949.49%466.77%403.59%253.89%896.13%611.28%364.87%277.49%616.22%1,060.97%567.61%481.10%624.41%460.92%513.77%541.20%455.44%590.22%912.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.53%17.64%19.86%28.26%10.04%14.06%21.51%26.49%13.96%8.61%14.98%17.21%13.80%17.83%16.29%15.60%18%14.49%9.88%
6/ Thanh toán hiện hành109.32%118.70%119.61%126.37%107.02%109.21%112.49%117.73%106.35%103.70%109.11%110.92%107.34%116.42%116.01%112.28%105.95%111.09%105.72%
7/ Thanh toán nhanh34.06%33.79%9.56%21.61%14.07%15.33%16.72%57.61%41.62%43.33%32.76%46.37%37.31%32.58%51.09%65.99%50.07%77.04%75.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.28%0.85%2.20%1.90%0.69%1.18%2.55%4.79%1.21%0.86%1.95%4.49%2.07%5.68%9.36%24.49%30.61%41.97%38.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản509.53%941.14%1,094.80%1,091.05%427.67%676.14%702.53%623.04%541.34%324.11%513.67%644.89%492.13%761.64%807.08%729.73%716.62%622.86%762.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn515.18%962.76%1,142.10%1,203.39%444.21%720.41%795.72%719.95%591.62%342.01%553.70%702.40%537.08%819.71%879.97%849.47%855.54%687.98%803.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5,347.47%5,334.09%5,513.31%3,861.15%4,260.21%4,809.24%3,265.84%2,351.93%3,877.18%3,762.79%3,429.31%3,747.46%3,565.06%4,272.15%4,953.59%4,679.03%3,980.39%4,299.07%7,722.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho719.65%1,291.20%1,190.46%1,366.78%475.48%777.03%877.14%1,324.01%915.11%549.59%742%1,123.23%757.66%1,035.72%1,431.97%1,871.62%1,474.87%1,997.84%2,594.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.65%0.89%0.78%0.55%0.50%0.58%0.23%0.41%0.09%0.20%0.19%0.35%0.41%1.60%1.22%0.58%1.38%1.28%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.30%8.41%8.58%6.05%2.14%3.89%1.64%2.57%0.46%0.66%0.99%2.26%2.01%12.21%9.87%4.24%9.88%7.98%3.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.62%47.66%43.22%21.40%21.34%27.69%7.63%9.71%3.30%7.68%6.64%13.16%14.57%68.47%60.57%27.19%54.88%55.05%35.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%%%%%%%%2%1%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu7.59%49.41%125.22%0.35%1.22%90.06%35.97%-34.96%6.56%11.25%-7.52%7.83%-11.63%33.60%44.29%31.20%43.33%-11.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.54%70.31%218.55%11.02%-11.91%368.39%-23.06%215.13%-55.51%17.33%-49.03%-7.37%-77.46%75.11%203.57%-44.69%54.31%143.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả157.07%78.61%150.72%-68.63%67.52%116.23%28.75%-51.72%-39.94%89.52%19.23%-20.96%43.46%38.97%29.39%32.63%19.46%2.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.22%54.44%57.73%10.72%14.27%29.07%-2.08%7.22%3.42%1.39%1.06%2.58%5.90%54.91%36.30%11.61%54.81%58.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản134.61%73.81%124.45%-60.66%60.03%97.48%20.58%-43.49%-36.20%76.32%16.10%-17.71%36.76%41.57%30.46%28.85%24.58%8.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |