CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

64.90
-3.60
(-5.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,577,1568,505,97611,484,51712,151,1628,238,64141,718,81137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,073
Giá vốn hàng bán9,212,2198,236,91711,062,25211,688,9927,843,57840,200,37935,602,89323,820,93010,384,76610,217,53110,066,7575,361,1653,945,5046,081,2025,670,919
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV364,937269,059422,266462,170395,0641,518,4321,510,2901,018,084644,136772,754790,580351,318255,916378,525391,154
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,75311,54459,89932,206140,559130,402377,463217,24778,31253,82273,70621,62222,64510,65217,126
Tổng lợi nhuận trước thuế40,81840,84180,08239,673184,579201,413414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,533
Lợi nhuận sau thuế 27,45326,40362,15927,727145,159143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,45326,40362,15927,727145,159143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,372
Tổng tài sản ngắn hạn3,872,9047,838,1184,702,7775,376,7523,848,6763,872,9043,854,8652,174,861916,4852,474,1201,507,115717,904583,5751,091,8641,772,485
Tiền mặt17,76720,37232,72841,07527,46517,76727,46539,96113,80916,00316,27716,28323,74312,37814,688
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,840,3395,395,9493,369,8962,994,6912,755,1082,840,3392,757,3542,000,990759,7992,148,9041,295,536611,208297,996664,5321,031,836
Tài sản dài hạn101,16386,86788,01086,43192,220101,16388,56493,95394,36695,65698,66395,22790,765101,42097,909
Tài sản cố định47,54942,80443,96042,55579,34847,54943,83683,12083,57385,27792,99090,63289,51495,94284,750
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,974,0687,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,974,0683,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,395
Tổng nợ3,183,3357,169,8564,062,0624,741,3953,206,8173,183,3353,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289
Vốn chủ sở hữu790,733755,129728,726721,788734,079790,733695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.58K22.11K12.98K4.08K3.67K4.17K1.33K1.73K0.55K1.24K1.05K2.07K2.23K9.91K5.66K1.86K3.37K2.18K0.90K
Giá cuối kỳ75.90K40.02K20.21K15.56K13.01K7.96K3.67K3.39K29.34K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K16.70K
Giá / EPS (PE)7.92 (lần)1.81 (lần)1.56 (lần)3.82 (lần)3.54 (lần)1.91 (lần)2.75 (lần)1.95 (lần)53.31 (lần)13.50 (lần)15.84 (lần)8.07 (lần)7.48 (lần)1.69 (lần)2.95 (lần)8.96 (lần)4.95 (lần)7.65 (lần)18.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách52.72K46.38K30.04K19.04K17.20K15.05K17.49K17.86K16.66K16.11K15.89K15.72K15.33K14.47K9.34K6.86K6.14K3.97K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.53 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)1.76 (lần)1.04 (lần)1.05 (lần)1.06 (lần)1.09 (lần)1.15 (lần)1.79 (lần)2.44 (lần)2.72 (lần)4.21 (lần)6.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.45%97.75%95.86%90.66%96.28%93.86%88.29%86.54%91.50%94.77%92.77%91.81%91.63%92.92%91.72%85.90%83.76%90.53%94.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.55%2.25%4.14%9.34%3.72%6.14%11.71%13.46%8.50%5.23%7.23%8.19%8.37%7.08%8.28%14.10%16.24%9.47%5.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.10%82.36%80.14%71.74%89.96%85.94%78.49%73.51%86.04%91.39%85.02%82.79%86.20%82.17%83.71%84.40%82%85.51%90.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu402.58%466.77%403.59%253.89%896.13%611.28%364.87%277.49%616.22%1,060.97%567.61%481.10%624.41%460.92%513.77%541.20%455.44%590.22%912.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.90%17.64%19.86%28.26%10.04%14.06%21.51%26.49%13.96%8.61%14.98%17.21%13.80%17.83%16.29%15.60%18%14.49%9.88%
6/ Thanh toán hiện hành121.66%118.70%119.61%126.37%107.02%109.21%112.49%117.73%106.35%103.70%109.11%110.92%107.34%116.42%116.01%112.28%105.95%111.09%105.72%
7/ Thanh toán nhanh32.44%33.79%9.56%21.61%14.07%15.33%16.72%57.61%41.62%43.33%32.76%46.37%37.31%32.58%51.09%65.99%50.07%77.04%75.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.56%0.85%2.20%1.90%0.69%1.18%2.55%4.79%1.21%0.86%1.95%4.49%2.07%5.68%9.36%24.49%30.61%41.97%38.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1,049.78%941.14%1,094.80%1,091.05%427.67%676.14%702.53%623.04%541.34%324.11%513.67%644.89%492.13%761.64%807.08%729.73%716.62%622.86%762.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,077.20%962.76%1,142.10%1,203.39%444.21%720.41%795.72%719.95%591.62%342.01%553.70%702.40%537.08%819.71%879.97%849.47%855.54%687.98%803.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5,275.97%5,334.09%5,513.31%3,861.15%4,260.21%4,809.24%3,265.84%2,351.93%3,877.18%3,762.79%3,429.31%3,747.46%3,565.06%4,272.15%4,953.59%4,679.03%3,980.39%4,299.07%7,722.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,415.34%1,291.20%1,190.46%1,366.78%475.48%777.03%877.14%1,324.01%915.11%549.59%742%1,123.23%757.66%1,035.72%1,431.97%1,871.62%1,474.87%1,997.84%2,594.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.34%0.89%0.78%0.55%0.50%0.58%0.23%0.41%0.09%0.20%0.19%0.35%0.41%1.60%1.22%0.58%1.38%1.28%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.62%8.41%8.58%6.05%2.14%3.89%1.64%2.57%0.46%0.66%0.99%2.26%2.01%12.21%9.87%4.24%9.88%7.98%3.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.18%47.66%43.22%21.40%21.34%27.69%7.63%9.71%3.30%7.68%6.64%13.16%14.57%68.47%60.57%27.19%54.88%55.05%35.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%1%1%%%%%%%%2%1%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu12.41%49.41%125.22%0.35%1.22%90.06%35.97%-34.96%6.56%11.25%-7.52%7.83%-11.63%33.60%44.29%31.20%43.33%-11.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.65%70.31%218.55%11.02%-11.91%368.39%-23.06%215.13%-55.51%17.33%-49.03%-7.37%-77.46%75.11%203.57%-44.69%54.31%143.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.98%78.61%150.72%-68.63%67.52%116.23%28.75%-51.72%-39.94%89.52%19.23%-20.96%43.46%38.97%29.39%32.63%19.46%2.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.65%54.44%57.73%10.72%14.27%29.07%-2.08%7.22%3.42%1.39%1.06%2.58%5.90%54.91%36.30%11.61%54.81%58.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.78%73.81%124.45%-60.66%60.03%97.48%20.58%-43.49%-36.20%76.32%16.10%-17.71%36.76%41.57%30.46%28.85%24.58%8.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |