Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6.40
0.20
(3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,441,6875,180,2285,108,3225,393,0984,420,44619,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
Giá vốn hàng bán4,280,8085,012,9624,915,7105,148,5114,169,89719,172,18624,815,83611,287,07610,172,50512,559,79713,826,5967,879,3587,220,13614,265,75124,863,131
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV160,879167,265192,612244,587250,550761,731692,382614,687497,453551,357616,407414,400388,877466,587447,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,91713,97538,42078,76676,514157,47174,349145,47651,860116,088163,045117,203193,628100,783118,046
Tổng lợi nhuận trước thuế31,07519,88539,07681,12376,963162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
Lợi nhuận sau thuế 27,89016,01936,81264,78869,827120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,75312,91033,34162,86966,298112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787
Tổng tài sản ngắn hạn6,013,1216,057,4475,564,9586,449,8105,877,0095,887,9365,278,6164,520,4064,198,8704,503,5547,032,8287,269,2483,978,2644,688,4216,191,191
Tiền mặt1,344,4731,233,041993,7651,500,2661,102,2421,446,8501,159,130671,416489,950670,0841,548,4342,806,741989,0891,387,9991,139,198
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,04896,048158,53817,13615,24970,1368,1985,5704,4202,654390,542410,000520,4001,655,883
Hàng tồn kho2,826,2042,940,1732,691,6072,456,3362,877,9771,944,1112,298,8032,008,2611,757,0331,807,8092,041,0261,471,9201,297,7071,525,495
Tài sản dài hạn3,249,8803,323,4733,287,6052,975,9402,788,9173,283,3312,787,5163,406,4753,330,9263,528,0372,712,8472,310,1802,325,6722,495,2571,941,316
Tài sản cố định1,582,3611,611,3751,574,9061,524,3321,540,6151,524,2901,583,5231,540,4521,021,4341,047,5131,038,012758,477778,270728,801837,091
Đầu tư tài chính dài hạn353,707348,559345,112343,480339,636343,496333,480324,546331,105330,903322,958265,948490,000519,861171,662
Tổng tài sản9,263,0019,380,9208,852,5639,425,7508,665,9279,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Tổng nợ6,469,5166,615,3326,090,6246,652,9105,941,4136,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
Vốn chủ sở hữu2,793,4852,765,5872,761,9392,772,8402,724,5142,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.48K0.15K0.43K0.09K0.33K10.13K8.11K14.91K6.26K12.83K
Giá cuối kỳ6.45K6.64K7.32K12K10.13K8.96K9.25K14.90K14.80K14.80K14.80K
Giá / EPS (PE)11.40 (lần)13.92 (lần)49.87 (lần)28.04 (lần)108.89 (lần)27.21 (lần)0.91 (lần)1.84 (lần)0.99 (lần)2.37 (lần)1.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)
Giá sổ sách11.81K11.52K11.08K11.37K10.53K10.56K213.64K170.65K168.63K146.14K145.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)1.06 (lần)0.96 (lần)0.85 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.92%64.20%65.44%57.03%55.76%56.07%72.16%75.88%63.11%65.26%76.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.08%35.80%34.56%42.97%44.24%43.93%27.84%24.12%36.89%34.74%23.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.84%70.27%67.49%66.07%66.91%68.88%74.07%78.93%68.35%75.93%78.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu231.59%236.37%207.59%194.75%202.19%221.34%285.60%374.50%216%315.52%372.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.16%29.73%32.51%33.93%33.09%31.12%25.93%21.07%31.65%24.07%21.17%
6/ Thanh toán hiện hành97.83%96.22%103.67%95.07%92.53%91.58%103.49%105.82%113.50%96.65%106.34%
7/ Thanh toán nhanh51.85%49.19%65.49%46.72%48.28%55.85%76.89%76.11%71.50%69.90%80.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.87%23.64%22.77%14.12%10.80%13.63%22.79%40.86%28.22%28.61%19.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.24%217.35%316.24%150.18%141.70%163.24%148.20%86.58%120.70%205.08%311.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn334.66%338.56%483.24%263.35%254.11%291.13%205.37%114.09%191.26%314.23%408.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu720.37%731.12%972.72%442.65%428.22%524.56%571.45%410.82%381.42%852.15%1,470.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho684.95%666.17%1,276.46%491%506.53%714.83%764.83%386.05%490.53%1,099.30%1,629.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.67%0.57%0.14%0.85%0.21%0.59%0.83%1.16%2.32%0.50%0.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.45%1.23%0.43%1.28%0.29%0.97%1.23%1%2.80%1.03%1.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.79%4.14%1.32%3.76%0.88%3.12%4.74%4.75%8.84%4.28%8.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%%1%1%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu%-21.85%114.27%11.57%-18.62%-9.22%74.14%9%-48.35%-41.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%224.89%-65.70%359.97%-71.75%-34.99%24.98%-45.64%138.34%-51.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%18.39%3.94%3.96%-8.93%-23.36%-4.53%75.46%-21.01%-14.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%3.97%-2.49%7.93%-0.31%-1.11%25.19%1.20%15.39%0.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%13.70%1.76%5.27%-6.25%-17.59%1.74%51.96%-12.25%-11.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |