CTCP May Quốc tế Thắng Lợi (tli)

4
-0.60
(-13.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,55099,39973,937100,228121,373
Giá vốn hàng bán48,93078,87861,09076,31488,987
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,18017,38011,88220,85628,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,187-4,132-5,071-1,44855
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,573-4,486-4,802-1,805354
Lợi nhuận sau thuế -2,573-4,542-4,802-1,933184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,573-4,542-4,802-1,933184
Tổng tài sản ngắn hạn35,86739,91448,95662,38462,96535,86739,91448,95662,38462,96567,38371,04083,339
Tiền mặt13,78214,3375,6119,8389,52213,78214,3375,6119,8389,5225,00620,15527,557
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,000
Hàng tồn kho8,7739,72524,30633,34832,4528,7739,72524,30633,34832,45243,48828,94130,707
Tài sản dài hạn1,5812,1832,0433,2584,3701,5812,1832,0433,2584,3705,1883,4584,761
Tài sản cố định1,2061,6151,2831,9502,6031,2061,6151,2831,9502,6033,3431,8192,285
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản37,44842,09651,00065,64267,33537,44842,09651,00065,64267,33572,57174,49888,101
Tổng nợ6,8068,88113,24223,08322,8436,8068,88113,24223,08322,84328,08322,62533,481
Vốn chủ sở hữu30,64233,21537,75742,55944,49230,64233,21537,75742,55944,49244,48851,87454,620

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.06K1.80K1.96K
Giá cuối kỳ7K4.20K11.20K10.90K8KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)130.43 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.13 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.21K11.07K12.59K14.19K14.83K15.36K13.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.38 (lần)0.89 (lần)0.77 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.78%94.82%95.99%95.04%93.51%96.80%94.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.22%5.19%4.01%4.96%6.49%3.20%5.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.17%21.10%25.96%35.16%33.92%37.30%44.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.21%26.74%35.07%54.24%51.34%59.50%80.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.83%78.90%74.03%64.84%66.08%62.70%55.41%
6/ Thanh toán hiện hành527.38%461.54%393.38%284.13%285.27%267.52%219.70%
7/ Thanh toán nhanh398.38%349.09%198.07%132.25%138.24%119.37%98.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn202.65%165.78%45.09%44.81%43.14%26.62%36.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.69%236.12%144.97%152.69%180.25%226.56%235.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn168.82%249.03%151.03%160.66%192.76%234.06%247.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu197.60%299.26%195.82%235.50%272.80%361.37%424.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho557.73%811.08%251.34%228.84%274.21%324.16%345.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.25%-4.57%-6.49%-1.93%0.15%3.16%3.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.27%7.36%7.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.41%11.75%14.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-6%-8%-3%%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-39.08%34.44%-26.23%-17.42%%-2.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.35%-5.41%148.42%-1,150.54%%-7.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.36%-32.93%-42.63%1.05%%-16.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.75%-12.03%-11.28%-4.34%%12.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.04%-17.46%-22.31%-2.51%%-0.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |