CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.79
0.04
(0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV146,467167,779110,816132,34732,688329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Giá vốn hàng bán135,001154,606102,963124,45328,922307,703499,411381,058342,489314,381277,259139,72660,72131,27625,176
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,98913,1737,8537,8493,76621,61338,17332,99833,45523,42931,06125,0269,4422,0902,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9148,5093,0334,6997246,09314,93819,05020,06212,96222,60219,2317,558226-1,107
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8548,4202,9344,6566835,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 4,3557,5022,6534,3515464,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3557,4922,6334,3515464,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản ngắn hạn797,711809,008807,460740,731808,529738,576781,925351,554319,720288,753171,706165,40880,62947,91239,959
Tiền mặt27,73819,93217,64516,85122,4357,91219,35422,09225,88533,0326,81223,5148,0742,1662,935
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,63310,57110,3008,3005,8006,49011,384
Hàng tồn kho523,786518,506495,551500,690481,136500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,40110,208
Tài sản dài hạn255,213259,284264,151271,815180,942271,845257,477275,736305,874182,572176,953128,71370,47255,30568,482
Tài sản cố định155,769159,976165,098172,613177,589172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,9529,400
Đầu tư tài chính dài hạn96,00096,00095,99796,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
Tổng tài sản1,052,9231,068,2931,071,6101,012,546989,4701,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ236,094255,822266,640215,305196,301215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu816,829812,470804,970797,241793,169795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.07K0.18K0.46K0.70K0.72K1.08K0.91K0.38K0.01KK
Giá cuối kỳ5.50K5.65K2.83K12.40K5.30K3.88K5.86K9.55K14.40K14.40K14.40K
Giá / EPS (PE)22.71 (lần)85.05 (lần)15.47 (lần)27.14 (lần)7.61 (lần)5.40 (lần)5.44 (lần)10.49 (lần)37.92 (lần)2,090.32 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.77 (lần)1.28 (lần)0.39 (lần)1.20 (lần)0.40 (lần)0.22 (lần)0.36 (lần)1.04 (lần)3.69 (lần)7.77 (lần)9.53 (lần)
Giá sổ sách10.51K10.64K10.57K11.45K15.70K12.15K11.42K11.15K5.28K4.90K4.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.53 (lần)0.27 (lần)1.08 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.51 (lần)0.86 (lần)2.72 (lần)2.94 (lần)2.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ78 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)40 (Mi)28 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.76%73.10%75.23%56.04%51.11%61.26%49.25%56.24%53.36%46.42%36.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.24%26.90%24.77%43.96%48.89%38.74%50.75%43.76%46.64%53.58%63.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.42%21.29%23.95%27.06%29.60%51.75%38.67%31.79%37.05%14.47%18.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.90%27.05%31.50%37.11%42.05%107.27%63.05%46.60%58.85%16.91%23.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.58%78.71%76.05%72.94%70.40%48.25%61.33%68.21%62.95%85.53%81.30%
6/ Thanh toán hiện hành383.55%406.92%362.92%240.06%205.37%133.36%159.04%197.76%147.21%320.85%197.02%
7/ Thanh toán nhanh131.71%131.33%241.75%164.56%126.32%72.57%82.17%129.53%113.16%244.50%146.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.34%4.36%8.98%15.09%16.63%15.26%6.31%28.11%14.74%14.50%14.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.94%32.59%51.73%66.01%60.09%71.67%88.46%56.02%46.43%32.33%25.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.88%44.59%68.76%117.78%117.59%116.99%179.63%99.62%87.02%69.64%68.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.24%41.41%68.02%90.50%85.36%148.56%144.23%82.13%73.76%37.79%30.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho98.71%61.52%191.29%344.66%278.29%238.86%334.06%244.85%325.63%274.33%246.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.38%1.51%2.54%4.41%5.19%3.98%6.54%9.94%9.74%0.37%-4.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.79%0.49%1.32%2.91%3.12%2.85%5.79%5.57%4.52%0.12%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.31%0.62%1.73%3.99%4.43%5.91%9.44%8.17%7.19%0.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%3%5%6%4%7%12%11%%-5%
Tăng trưởng doanh thu75.61%-38.75%29.85%10.14%11.29%9.52%87.18%134.85%110.28%22.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận263.11%-63.68%-25.09%-6.53%45.24%-33.38%23.16%139.72%5,412.90%-110.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.27%-13.60%46.66%-8.33%-24.08%80.93%44.19%67.02%274.88%-26.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.98%0.62%72.76%3.89%93.67%6.34%6.59%110.92%7.74%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.41%-2.79%65.70%0.27%32.73%35.18%18.54%94.65%46.39%-4.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |