CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

38
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV57,18456,01856,27652,49853,205221,975212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637
Giá vốn hàng bán14,71016,08320,74812,51013,18764,05149,21556,15478,5419,59456,53951,908302,779143,38975,739
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,47439,93535,52739,98840,018157,924163,255175,994187,54138,237148,862162,800175,747117,364127,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,74034,04426,59332,01728,696124,393123,095129,339152,44831,916109,406112,221136,28786,05194,048
Tổng lợi nhuận trước thuế32,50234,46026,53937,50630,629131,007133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,205
Lợi nhuận sau thuế 27,19027,56822,17929,82825,576106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,19027,56822,17929,82825,576106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Tổng tài sản ngắn hạn515,615534,101388,061422,950378,031515,615378,031342,886406,924262,696395,227420,313445,952688,320703,962
Tiền mặt55,72747,43742,82050,85052,33955,72752,33951,00369,90082,55953,945174,84091,31293,079107,018
Đầu tư tài chính ngắn hạn436,748455,033306,523322,945275,528436,748275,528238,677270,000156,500165,00096,000193,898211,600193,700
Hàng tồn kho689863,6543,3713,3711,40911,4011,613110,877109,637101,042339,495292,818
Tài sản dài hạn667,531677,926786,098787,500818,198667,531818,198836,722778,500844,921699,922712,387578,774540,731537,577
Tài sản cố định33,72334,65036,21519,82714,28933,72314,28917,47420,26424,02821,63330,74841,49829,81532,402
Đầu tư tài chính dài hạn156,465156,465255,785255,785288,454156,465288,454271,945222,218266,728262,805290,268170,450159,718124,047
Tổng tài sản1,183,1471,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,183,1471,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,539
Tổng nợ350,149368,719358,419379,389364,968350,149364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891
Vốn chủ sở hữu832,997843,308815,740831,061831,261832,997831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.75K3.81K3.63K4.35K0.83K3.06K4.20K4.45K2.91K3.89K2.91K2.62K2.29K6.26K6.78K6.09K4.31K3.32K
Giá cuối kỳ37.95K31.23K30.06K27.68K21.91K20.39K17.11K21.49K22.33K13.02K10.48K8.09K7.44K6.12K7.35K9.40K65K65K
Giá / EPS (PE)10.13 (lần)8.21 (lần)8.28 (lần)6.36 (lần)26.40 (lần)6.65 (lần)4.08 (lần)4.83 (lần)7.67 (lần)3.35 (lần)3.60 (lần)3.08 (lần)3.25 (lần)0.98 (lần)1.08 (lần)1.54 (lần)15.09 (lần)19.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.87 (lần)4.19 (lần)3.69 (lần)2.96 (lần)13.05 (lần)2.82 (lần)1.98 (lần)1.12 (lần)1.99 (lần)1.49 (lần)0.75 (lần)0.74 (lần)0.35 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.27 (lần)1.08 (lần)1.44 (lần)
Giá sổ sách29.24K29.18K29.09K28.72K26.41K26.66K31.15K27.77K24.37K26.53K25.16K24.26K24.11K23.80K41.35K36.49K32.84K17.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.30 (lần)1.07 (lần)1.03 (lần)0.96 (lần)0.83 (lần)0.76 (lần)0.55 (lần)0.77 (lần)0.92 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)1.98 (lần)3.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.58%31.60%29.07%34.33%23.72%36.09%37.11%43.52%56%56.70%53.17%50.78%56.56%60.66%54.85%48.75%39.81%40.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.42%68.40%70.93%65.67%76.28%63.91%62.89%56.48%44%43.30%46.83%49.22%43.44%39.34%45.15%51.25%60.19%59.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.59%30.51%29.75%30.98%32.06%30.65%31.55%32.54%53.91%50.33%42.76%41.50%44.17%50.23%57.76%57.67%66.44%81.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.03%43.91%42.34%44.89%47.19%44.19%46.09%48.23%116.97%101.34%74.69%70.95%79.13%100.94%136.77%136.26%198.01%446.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.41%69.49%70.25%69.02%67.94%69.35%68.45%67.46%46.09%49.67%57.24%58.50%55.83%49.77%42.24%42.33%33.56%18.30%
6/ Thanh toán hiện hành576.45%468.74%388.79%541.60%368.67%488.88%438.70%517.41%161.56%342.89%289.85%499.12%698.75%435.03%457.42%310.82%297.81%340.29%
7/ Thanh toán nhanh576.45%464.56%387.19%526.42%366.41%351.73%324.27%400.17%81.88%200.26%200.58%290.07%367.82%271.76%289.78%226.53%255.49%293.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.30%64.90%57.83%93.03%115.86%66.73%182.49%105.94%21.85%52.13%88.68%199.09%260.80%172.58%122.19%13.34%27.64%30.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.76%17.76%19.68%22.45%4.32%18.83%18.96%46.70%21.22%16.40%31.93%26.23%48.86%117.18%71.19%40.84%61.79%47.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.05%56.20%67.70%65.39%18.21%52.18%51.08%107.31%37.88%28.93%60.05%51.65%86.39%193.18%129.79%83.77%155.20%118.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26.65%25.56%28.01%32.52%6.36%27.15%27.69%69.22%46.03%33.02%55.77%44.84%87.53%235.46%168.55%96.48%184.13%258.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%1,459.95%3,985.38%688.90%594.79%50.99%47.35%299.66%42.24%25.87%111.17%59.97%131.07%378.08%275.69%222.55%902.25%723.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.10%51.03%44.54%46.63%49.43%42.33%48.64%23.15%25.97%44.42%20.76%24.11%10.86%11.17%9.73%17.30%7.12%7.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.02%9.06%8.77%10.47%2.13%7.97%9.22%10.81%5.51%7.29%6.63%6.32%5.31%13.08%6.93%7.07%4.40%3.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.82%13.04%12.48%15.17%3.14%11.49%13.47%16.03%11.95%14.67%11.58%10.81%9.51%26.29%16.40%16.70%13.12%19.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)167%220%184%158%246%154%201%37%47%119%36%50%15%15%13%24%9%9%
Tăng trưởng doanh thu4.47%-8.48%-12.75%456.28%-76.81%-3.94%-55.13%83.52%28.05%-37.57%29.01%-48.47%-63.52%60.79%97.99%-41.78%34.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.52%4.86%-16.67%424.77%-72.92%-16.41%-5.73%63.63%-25.15%33.56%11.09%14.43%-64.52%84.48%11.35%41.42%29.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.06%4.01%-4.46%3.42%5.81%-6.09%7.19%-49.68%6.03%43.06%9.17%-9.79%-23.07%-15.06%13.76%-23.54%-16.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.21%0.31%1.29%8.72%-0.93%-2.04%12.15%22.04%-8.14%5.44%3.71%0.60%-1.86%15.10%13.34%11.11%88.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.09%1.41%-0.49%7.02%1.14%-3.32%10.54%-16.62%-1.01%21.52%5.98%-3.99%-12.52%-2.32%13.58%-11.91%2.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |