CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

5.80
0.10
(1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,957,4012,390,1993,071,0062,182,6312,741,41010,601,2389,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,843
Giá vốn hàng bán2,820,0762,379,7352,976,4132,077,3782,614,78510,253,6029,358,10411,286,11012,074,9139,079,2539,920,75210,400,5949,166,5587,872,3427,351,327
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV137,32510,46494,593105,253126,625347,636172,542413,297782,382486,934512,547534,144558,861705,808548,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,145-89,194-2,3328,14022,835-55,242-192,5837,035174,35933,57046,58132,75164,527204,66963,326
Tổng lợi nhuận trước thuế79,911-83,2813667,14917,3124,145-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128
Lợi nhuận sau thuế 74,256-83,959-9485,96815,623-4,683-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,343-84,127-1,2885,68015,129-5,393-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053
Tổng tài sản ngắn hạn2,719,8582,310,2712,455,1272,819,1482,217,7512,719,8582,216,1002,402,1752,717,9851,943,9672,236,2273,424,3562,899,1014,155,2193,953,859
Tiền mặt186,168201,195175,23878,623116,954186,168116,954104,520256,411126,52991,87688,64733,03453,91288,953
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000,0001,000,000
Hàng tồn kho1,809,0741,598,6321,714,5652,097,2391,422,8771,809,0741,422,0811,766,2461,443,0171,256,0081,353,5582,409,2892,026,9482,170,9102,329,756
Tài sản dài hạn7,668,6798,134,7238,104,1558,058,4848,033,3337,668,6798,035,9567,779,0717,609,2477,412,5587,268,0967,148,3097,040,7866,992,2597,044,852
Tài sản cố định1,044,5811,074,2261,100,4581,129,7831,158,1011,044,5811,158,1011,238,8401,326,9661,427,9491,562,7201,711,5141,894,2272,049,5312,174,674
Đầu tư tài chính dài hạn19,33119,33119,33119,33120,11619,33119,33120,11620,11620,11620,11620,11620,11618,53417,980
Tổng tài sản10,388,53710,444,99410,559,28110,877,63210,251,08410,388,53710,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,712
Tổng nợ8,806,1088,847,9878,958,1159,227,6998,546,1668,806,1088,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,886
Vốn chủ sở hữu1,582,4281,597,0071,601,1661,649,9331,704,9181,582,4281,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,826

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.66K0.09K0.22K0.16K0.54K1.10K0.47KKKK0.69K1.15K0.18K0.59K0.11K0.05K
Giá cuối kỳ6.10K4.10K4.90K13K11K13.50K10K12.30K7.50K6.10K3.60K3.60K6.20K3.05K5.18KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)19.63 (lần)122.85 (lần)62.39 (lần)64.43 (lần)22.93 (lần)6.80 (lần)12.89 (lần) (lần) (lần)1,289.04 (lần)4.44 (lần)4.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách8.60K9.28K10.62K11.14K10.35K10.39K10.17K10.26K15.14K14.13K9.44K9.33K10.91K11.60K11.16K10.37K2.89K2.49K1.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.44 (lần)0.46 (lần)1.17 (lần)1.06 (lần)1.30 (lần)0.98 (lần)1.20 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.26 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)184 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.18%21.62%23.59%26.32%20.78%23.53%32.39%29.17%37.27%35.95%28.32%20.54%30.69%39.07%44.30%51.18%73.18%61.02%62.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.82%78.38%76.41%73.68%79.22%76.47%67.61%70.83%62.73%64.05%71.68%79.46%69.31%60.93%55.70%48.82%26.82%38.98%37.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.77%83.34%80.81%80.16%79.65%79.88%82.30%81%75.02%76.36%81.72%80.02%78.65%76.95%65.27%60.41%77.32%78.78%84.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu556.49%500.41%420.99%404.03%391.29%396.96%465.06%426.30%300.26%323.06%447.17%400.43%368.42%333.81%187.93%152.56%340.88%371.16%586.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.23%16.66%19.19%19.84%20.35%20.12%17.70%19%24.98%23.64%18.28%19.98%21.35%23.05%34.73%39.59%22.68%21.22%14.41%
6/ Thanh toán hiện hành44.04%36.83%41.29%45.15%37.69%43.66%69.86%73.27%93.45%92.86%69.72%55.24%75.38%88.46%104.09%135.47%218.72%116.42%108.85%
7/ Thanh toán nhanh14.75%13.19%10.93%21.18%13.34%17.23%20.71%22.04%44.63%38.14%28.19%20.55%29.49%47.64%55.40%135.47%218.72%116.42%108.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.01%1.94%1.80%4.26%2.45%1.79%1.81%0.83%1.21%2.09%2.57%8.37%6.36%6.83%6.86%13.45%58.50%17.03%9.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.05%92.97%114.91%124.52%102.53%110.19%103.43%97.85%76.95%71.83%72.03%86.81%84.45%104.61%140.84%147.02%227.55%180.33%127.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn389.77%430.10%487.03%473.13%493.48%468.32%319.33%335.47%206.45%199.83%254.35%422.65%275.21%267.72%317.91%287.27%310.94%295.51%203.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu669.93%558.20%598.68%627.63%503.71%547.60%584.44%514.95%308.02%303.90%394.13%434.43%395.58%453.79%405.52%371.32%1,003.20%849.66%884.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho566.79%658.06%638.99%836.78%722.87%732.94%431.69%452.23%362.63%315.54%394%617.56%410.42%516.09%601.14%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.05%-1.85%-0.08%0.95%0.17%0.38%0.26%1.01%2.37%1.10%-0.30%-3.87%0.01%1.30%2.54%0.46%2.02%0.50%0.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.18%0.18%0.42%0.27%0.99%1.82%0.79%%%0.01%1.36%3.57%0.67%4.60%0.90%0.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.95%0.87%2.08%1.53%5.23%7.29%3.35%%%0.04%5.92%10.29%1.70%20.30%4.25%2.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-2%%1%%%%1%3%1%%-4%%1%3%%2%1%%
Tăng trưởng doanh thu11.22%-18.53%-9.02%34.05%-8.40%-4.23%12.44%13.37%8.58%15.37%-8.21%-6.05%-18%16.27%%32.92%36.85%25.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-96.95%1,846.45%-107.45%639.61%-58.62%39.42%-71.07%-51.39%133.23%-520.75%-92.83%-32,688.81%-99.30%-40.21%%-69.99%453.43%93.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.06%3.86%-0.62%11.09%-1.84%-12.75%8.08%-3.72%-0.43%8.09%12.99%-7.02%3.82%84.56%%60.72%6.45%-17.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.33%-12.62%-4.62%7.58%-0.42%2.21%-0.93%-32.19%7.12%49.62%1.18%-14.45%-5.93%3.90%%259.11%15.91%30.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.33%0.70%-1.41%10.37%-1.56%-10.10%6.37%-10.83%1.35%15.68%10.63%-8.60%1.58%56.55%%105.72%8.46%-11.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |