CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

21.80
-0.25
(-1.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,49340,70438,39347,53940,427157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467155,438
Giá vốn hàng bán17,01716,73117,31520,32719,04070,55798,52780,26777,02484,92790,757113,783103,036110,58082,722
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,47623,97321,07827,21221,38787,187124,304167,166184,021131,978106,16675,98389,61084,25972,716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,46384,91433,197119,16787,464218,561116,113127,978174,571116,907119,39174,83281,16594,94946,909
Tổng lợi nhuận trước thuế25,07184,68232,844119,28486,839217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,64345,710
Lợi nhuận sau thuế 20,30368,02228,073104,09869,400178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,54736,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,23067,46727,252102,58867,826173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,36032,224
Tổng tài sản ngắn hạn1,639,6021,604,4531,551,4401,524,8491,539,0991,524,8491,479,738474,328439,328410,667487,482364,398321,430352,733258,898
Tiền mặt70,03945,00682,38058,40859,10658,408105,30433,16476,31178,635155,737142,884106,32659,51321,697
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,70078,40075,40076,40079,43076,400112,290183,07633,07058,43267,78416,9882,03736,706
Hàng tồn kho145,257146,330144,645151,849157,421151,849144,356158,639157,644143,465138,134134,855150,316194,555207,408
Tài sản dài hạn448,422467,795468,930476,692467,720454,845470,352485,588582,444402,219187,590196,213186,810200,146280,239
Tài sản cố định23,23624,02025,26326,16425,85426,16428,45525,09219,11322,96627,99531,17037,35745,80147,375
Đầu tư tài chính dài hạn352,089350,149349,652356,342346,449334,495349,207354,572392,775291,97264,98867,88178,18576,032134,822
Tổng tài sản2,088,0242,072,2482,020,3712,001,5422,006,8191,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137
Tổng nợ261,390265,917253,901236,742268,109236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018162,639
Vốn chủ sở hữu1,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,738,7111,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862376,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.33K2.68K1.54K3.47K5.20K3.34K3.54K2.15K2.41K2.74K1.24K1.36K1.42K1.38K1.22K1.11K
Giá cuối kỳ23.25K23.61K16.24K36.80K35.75K14.97K9.63K9.04K9.41K15K15K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)6.98 (lần)8.82 (lần)10.55 (lần)10.60 (lần)6.88 (lần)4.49 (lần)2.72 (lần)4.21 (lần)3.91 (lần)5.47 (lần)12.10 (lần)11.02 (lần)10.57 (lần)10.88 (lần)12.34 (lần)13.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.04 (lần)9.73 (lần)4.74 (lần)3.87 (lần)3.56 (lần)1.78 (lần)1.26 (lần)1.24 (lần)1.27 (lần)1.98 (lần)2.51 (lần)2.07 (lần)2.26 (lần)4.73 (lần)5.27 (lần)7.66 (lần)
Giá sổ sách28.10K26.81K25.58K26.68K23.52K19.90K18.87K18.33K15.54K15.76K14.48K14.56K14.21K13.27K14.16K13.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.88 (lần)0.63 (lần)1.38 (lần)1.52 (lần)0.75 (lần)0.51 (lần)0.49 (lần)0.61 (lần)0.95 (lần)1.04 (lần)1.03 (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.52%77.02%75.88%49.41%43%50.52%72.21%65%63.24%63.80%48.02%40.90%43.40%27.83%10.16%28.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.48%22.98%24.12%50.59%57%49.48%27.79%35%36.76%36.20%51.98%59.10%56.60%72.17%89.84%71.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.52%11.96%14.71%27.72%40.15%36.35%27.33%14.96%20.48%25.87%30.17%32.19%38.70%21.23%18.59%19.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.31%13.59%17.25%38.36%67.10%57.10%37.61%17.59%25.75%34.89%43.20%47.47%63.14%26.95%22.83%24.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.48%88.04%85.29%72.28%59.85%63.65%72.67%85.04%79.52%74.13%69.83%67.81%61.30%78.77%81.41%80.28%
6/ Thanh toán hiện hành1,959.63%2,779.78%1,488.97%906.16%222.70%378.32%412.88%759.46%418.16%309.83%186%152.05%201.28%158.16%61.17%159.89%
7/ Thanh toán nhanh1,786.02%2,502.96%1,343.71%603.09%142.79%246.15%295.89%478.40%222.61%138.94%36.99%17.40%39.73%28.53%58.34%159.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.71%106.48%105.96%63.36%38.68%72.44%131.90%297.79%138.32%52.27%15.59%1.99%12.06%1.93%10.64%0.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8%7.97%11.43%25.78%25.55%26.84%29.33%33.85%37.94%35.72%28.83%33.72%28.58%18.83%16.37%11.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.19%10.34%15.06%52.16%59.42%53.13%40.62%52.08%60%55.98%60.04%82.44%65.85%67.65%161.10%41.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.15%9.05%13.40%35.66%42.69%42.17%40.36%39.80%47.71%48.18%41.29%49.73%46.62%23.90%20.11%14.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho49.15%46.47%68.25%50.60%48.86%59.20%65.70%84.37%68.55%56.84%39.88%48.61%49.37%27.70%1,666.13%27,812.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần129.56%110.26%44.92%36.47%51.76%39.76%46.55%29.40%32.44%36.14%20.73%18.79%21.42%43.46%42.70%56.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.37%8.79%5.13%9.40%13.22%10.67%13.65%9.95%12.31%12.91%5.98%6.34%6.12%8.18%6.99%6.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.85%9.98%6.02%13.01%22.10%16.77%18.79%11.70%15.48%17.41%8.56%9.35%9.99%10.39%8.59%8.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)303%247%102%112%175%102%102%49%61%65%39%36%36%130%89%98%
Tăng trưởng doanh thu6.52%-29.21%-9.94%-5.21%19.64%10.20%4.34%-1.60%-2.34%27.04%-17.43%9.29%108.84%11.39%45.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.21%73.78%10.92%-33.22%55.74%-5.88%65.23%-10.82%-12.34%121.45%-8.93%-4.12%2.93%13.38%9.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.51%-17.44%7.81%-35.14%38.86%60.15%120.02%-19.44%-27.23%-12.06%-9.50%-22.96%150.87%10.61%0.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.06%4.79%139.72%13.46%18.18%5.47%2.90%17.96%-1.39%8.86%-0.55%2.46%7.07%-6.28%7.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.05%1.52%103.15%-6.05%25.70%20.41%20.42%10.30%-8.07%2.55%-3.43%-7.38%37.60%-3.14%6.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |