CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

12.70
-0.30
(-2.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV381,041312,144405,881409,717322,2771,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779135,987
Giá vốn hàng bán303,558260,912332,305369,537279,3121,084,518812,539744,955398,667246,455214,644153,075156,689223,719123,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,48351,23273,57640,18142,965148,100130,998161,35872,83157,33145,10233,76220,92787,06012,084
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh87,01791,97581,13541,06878,794287,752276,717263,797108,500146,45175,21172,05660,781108,56836,370
Tổng lợi nhuận trước thuế78,34689,11380,86739,32677,951284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,49936,336
Lợi nhuận sau thuế 61,42770,72650,85020,64661,670226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,24829,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,45168,86449,30122,945127,334222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,04729,520
Tổng tài sản ngắn hạn2,040,1651,694,0641,332,9121,446,0841,325,4121,421,2131,439,0751,470,884890,960511,861263,906602,462462,761497,158295,577
Tiền mặt172,761308,825253,086345,611343,540298,967441,718540,210166,91597,97259,07762,55271,821240,689137,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn487,579221,386221,566170,000221,2618,00044,741
Hàng tồn kho398,571275,547299,739376,772531,758345,840478,338289,518236,53346,22284,58475,90782,5774,34749,120
Tài sản dài hạn2,262,9122,515,5122,793,0202,729,2422,649,6462,720,3512,876,6472,047,671966,074987,648866,622444,185483,443367,799216,577
Tài sản cố định157,616165,703162,779162,92893,838163,93273,80474,01364,551182,113138,95679,32854,20040,7322,205
Đầu tư tài chính dài hạn511,687576,274809,215846,680853,489809,215938,043405,414532,894527,947412,778147,678149,810109,464138,385
Tổng tài sản4,303,0774,209,5764,125,9324,175,3253,975,0584,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957512,154
Tổng nợ1,537,3151,505,2411,492,3221,594,9701,425,4311,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117141,665
Vốn chủ sở hữu2,765,7632,704,3362,633,6092,580,3562,549,6262,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840370,489

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K1.26K1.29K1.50K0.80K1.40K0.72K0.71K0.60K1.56K1.11K0.48K0.15KK1.29K0.22KK
Giá cuối kỳ14.10K12.50K7K20.59K5.08K3.89K1.29K2.01K1.73K4.54K3.40K2.71K1.34K1.12K6.84K28K28K
Giá / EPS (PE)13.54 (lần)9.90 (lần)5.42 (lần)13.74 (lần)6.34 (lần)2.77 (lần)1.80 (lần)2.84 (lần)2.90 (lần)2.90 (lần)3.05 (lần)5.65 (lần)8.76 (lần) (lần)5.29 (lần)127.08 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.81 (lần)1.78 (lần)1.31 (lần)2.95 (lần)0.98 (lần)1.06 (lần)0.41 (lần)0.83 (lần)0.72 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.59 (lần)2.81 (lần)2.42 (lần)1.56 (lần)69.42 (lần)62.11 (lần)
Giá sổ sách14.29K14.67K14.21K15.45K14.35K14.73K12.10K11.20K11.49K12.86K13.98K13.70K12.85K12.65K16.55K8.95K1.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.85 (lần)0.49 (lần)1.33 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.35 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.41 (lần)3.13 (lần)26.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ194 (Mi)176 (Mi)176 (Mi)130 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)77 (Mi)74 (Mi)56 (Mi)27 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.41%34.32%33.34%41.80%47.98%34.14%23.34%57.56%48.91%57.48%57.71%32.08%31.41%25.98%43.53%67.71%72.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.59%65.68%66.66%58.20%52.02%65.86%76.66%42.44%51.09%42.52%42.29%67.92%68.59%74.02%56.47%32.29%27.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.73%37.64%42.06%42.90%29.76%18.82%11.56%17.32%10.70%17.24%27.66%19.22%35.55%19.66%19.04%22.87%11.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.58%60.35%72.60%75.14%42.37%23.18%13.07%20.95%11.99%20.83%38.24%23.79%55.16%24.47%23.52%29.65%13.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.27%62.36%57.94%57.10%70.24%81.18%88.44%82.68%89.30%82.76%72.34%80.78%64.45%80.34%80.96%77.13%88.48%
6/ Thanh toán hiện hành294.46%260.11%158.12%223.01%169.81%191.18%271.33%463.12%549.49%521.57%560.85%240.77%196.13%169.36%229.19%435.95%895.66%
7/ Thanh toán nhanh236.93%196.82%105.56%179.11%124.73%173.92%184.36%404.77%451.44%517.01%467.64%222.02%184.80%155.41%224.30%431.69%890.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.93%54.72%48.53%81.90%31.81%36.59%60.74%48.08%85.28%252.51%260.24%130.10%63.76%5.95%10.66%82.19%777.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.06%29.76%21.86%25.76%25.39%20.26%22.98%17.89%18.79%35.93%26.55%27.02%2.39%2.94%21.45%3.47%37.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.95%86.73%65.57%61.62%52.92%59.35%98.43%31.07%38.42%62.51%46.01%84.21%7.61%11.31%49.28%5.13%52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.55%47.72%37.73%45.11%36.15%24.95%25.98%21.63%21.04%43.41%36.70%33.45%3.71%3.66%26.50%4.50%42.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho317.71%313.59%169.87%257.31%168.55%533.20%253.76%201.66%189.75%5,146.51%252.25%1,047.30%122.54%124.76%2,231.20%318.06%6,695.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.36%18.02%24.08%21.50%15.45%38.21%22.86%29.18%24.69%28.01%21.71%10.46%32.12%-99.97%29.49%54.63%-0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.68%5.36%5.26%5.54%3.92%7.74%5.25%5.22%4.64%10.06%5.76%2.83%0.77%%6.33%1.90%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.29%8.60%9.09%9.70%5.58%9.53%5.94%6.31%5.20%12.16%7.97%3.50%1.19%%7.81%2.46%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%20%28%26%18%47%28%36%28%39%24%11%35%-110%31%90%%
Tăng trưởng doanh thu34.03%30.64%4.11%92.22%55.21%16.95%38.76%5.28%-42.79%128.54%79.81%862.21%2.91%-88.39%987.57%-10.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.18%-2.25%16.59%167.59%-37.25%95.47%8.69%24.43%-49.56%194.87%273.15%213.31%-133.07%-139.36%487.02%-16,625%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.85%-14.13%20.25%173.16%95.87%115.86%-27.90%78.99%-32.08%5.26%163.31%-54.01%129%-12.51%46.66%1,836.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.48%3.29%24.46%54.01%7.15%21.76%15.54%2.42%18.03%93.21%63.84%6.62%1.58%-15.91%84.86%750.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.25%-4.04%22.66%89.47%23.84%32.64%8.01%10.62%9.39%68.89%82.96%-14.93%26.63%-15.26%76.12%875.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |