CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

17
2
(13.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250105,314
Giá vốn hàng bán142,966132,221127,417125,70396,505106,472241,589240,942128,48090,082
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,69529,89123,87127,88528,23122,80320,67617,13417,77015,231
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,6219,7577,8226,7195,4644,5424,7954,8277,6397,516
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,8337,686
Lợi nhuận sau thuế 8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,0245,978
Tổng tài sản ngắn hạn109,976103,003110,029105,41286,378109,976103,003110,029105,41286,37886,163206,932150,147102,13060,757
Tiền mặt4205,96826,4659,3428,9254205,96826,4659,3428,9253,54611,5792,59720,51121,708
Đầu tư tài chính ngắn hạn52,00039,00011,00014,00024,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00026,00030,00026,000
Hàng tồn kho15,00017,26812,36712,64113,64915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23635,5997,5257,051
Tài sản dài hạn8,1286,83610,23312,7726,9618,1286,83610,23312,7726,9613,4476,38411,61311,9859,868
Tài sản cố định6,9206,3428,93611,7496,3896,9206,3428,93611,7496,3892,9583,1885,9787,4795,795
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản118,104109,839120,262118,18493,339118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,11570,625
Tổng nợ57,99751,12562,74161,08038,25057,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,79821,448
Vốn chủ sở hữu60,10758,71457,52157,10555,08960,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,31749,178

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.53K1.26K1.23K0.86K0.80K0.80K0.80K1.20K1.20K0.91K0.83K
Giá cuối kỳ9.01K7.62K13.22K10.58K16.11K7.49K10.12K4.83KK14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)5.41 (lần)4.97 (lần)10.48 (lần)8.60 (lần)18.68 (lần)9.36 (lần)12.60 (lần)6.01 (lần) (lần)12.21 (lần)15.96 (lần)17.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.65 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.90 (lần)
Giá sổ sách12.02K11.74K11.50K11.42K11.02K10.90K10.89K10.87K10.06K9.84K7.99K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.65 (lần)1.15 (lần)0.93 (lần)1.46 (lần)0.69 (lần)0.93 (lần)0.44 (lần) (lần)1.48 (lần)1.83 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.12%93.78%91.49%89.19%92.54%96.15%97.01%92.82%89.50%86.03%94.37%95.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.88%6.22%8.51%10.81%7.46%3.85%2.99%7.18%10.50%13.97%5.63%4.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.11%46.55%52.17%51.68%40.98%39.18%74.47%66.41%55.91%30.37%36.48%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.49%87.07%109.07%106.96%69.43%64.41%291.63%197.71%126.79%43.61%57.44%45.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.89%53.45%47.83%48.32%59.02%60.82%25.53%33.59%44.09%69.63%63.52%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành189.62%201.47%175.37%172.58%225.82%246.31%130.47%140%160.08%283.28%259.01%307.02%
7/ Thanh toán nhanh163.76%167.70%155.66%151.88%190.14%211.55%121.50%106.80%148.29%250.40%212.08%218.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.72%11.67%42.18%15.29%23.33%10.14%7.30%2.42%32.15%101.21%51.02%125.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.35%147.59%125.80%129.96%133.64%144.27%122.95%159.54%128.16%149.12%144.32%140.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.09%157.39%137.50%145.70%144.41%150.04%126.74%171.88%143.20%173.34%152.93%147.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu285.59%276.10%263.01%268.96%226.43%237.19%481.49%474.98%290.66%214.15%227.21%204.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho953.11%765.70%1,030.30%994.41%707.05%875.66%1,697.03%676.82%1,707.38%1,277.58%721.53%451.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.85%4.72%4.17%4%3.46%3.09%1.53%1.56%4.12%5.68%5.04%5.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.05%6.97%5.25%5.20%4.62%4.46%1.88%2.48%5.28%8.46%7.27%7.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.86%13.04%10.97%10.77%7.83%7.34%7.37%7.39%11.97%12.16%11.45%10.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%5%5%4%4%2%2%5%7%6%6%
Tăng trưởng doanh thu5.89%7.15%-1.50%23.13%-3.51%-50.71%1.62%76.46%38.87%16.05%11.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.76%21.42%2.60%42.58%7.80%-0.42%%-33.32%0.77%30.70%10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.44%-18.51%2.72%59.69%8.95%-77.90%47.87%68.38%197.45%-6.50%27.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.37%2.07%0.73%3.66%1.08%0.06%0.25%7.98%2.32%23.14%0.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.52%-8.67%1.76%26.62%4.16%-57.99%31.87%41.75%61.58%12.32%8.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |