CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

11.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,807171,661162,112151,288153,588124,737129,275262,265258,075146,250
Giá vốn hàng bán147,934142,966132,221127,417125,70396,505106,472241,589240,942128,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,87328,69529,89123,87127,88528,23122,80320,67617,13417,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,68710,6219,7577,8226,7195,4644,5424,7954,8277,639
Tổng lợi nhuận trước thuế12,99411,1979,9798,0697,2915,7135,1945,1185,1157,833
Lợi nhuận sau thuế 9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5458,3307,6596,3086,1484,3124,0004,0174,0176,024
Tổng tài sản ngắn hạn110,704109,976103,003110,029105,412110,704109,976103,003110,029105,41286,37886,163206,932150,147102,130
Tiền mặt8,4014205,96826,4659,3428,4014205,96826,4659,3428,9253,54611,5792,59720,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,00052,00039,00011,00014,00055,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00026,00030,000
Hàng tồn kho14,46915,00017,26812,36712,64114,46915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23635,5997,525
Tài sản dài hạn7,1728,1286,83610,23312,7727,1728,1286,83610,23312,7726,9613,4476,38411,61311,985
Tài sản cố định6,3996,9206,3428,93611,7496,3996,9206,3428,93611,7496,3892,9583,1885,9787,479
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản117,876118,104109,839120,262118,184117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,316161,760114,115
Tổng nợ56,20757,99751,12562,74161,08056,20757,99751,12562,74161,08038,25035,107158,846107,42663,798
Vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52157,10561,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46954,33450,317

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.67K1.53K1.26K1.23K0.86K0.80K0.80K0.80K1.20K1.20K0.91K0.83K
Giá cuối kỳ12.50K9.01K7.62K13.22K10.58K16.11K7.49K10.12K4.83K8.31K14.60K14.60K14.60K
Giá / EPS (PE)6.55 (lần)5.41 (lần)4.97 (lần)10.48 (lần)8.60 (lần)18.68 (lần)9.36 (lần)12.60 (lần)6.01 (lần)6.90 (lần)12.21 (lần)15.96 (lần)17.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.65 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.28 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.90 (lần)
Giá sổ sách12.33K12.02K11.74K11.50K11.42K11.02K10.90K10.89K10.87K10.06K9.84K7.99K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.75 (lần)0.65 (lần)1.15 (lần)0.93 (lần)1.46 (lần)0.69 (lần)0.93 (lần)0.44 (lần)0.83 (lần)1.48 (lần)1.83 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.92%93.12%93.78%91.49%89.19%92.54%96.15%97.01%92.82%89.50%86.03%94.37%95.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.08%6.88%6.22%8.51%10.81%7.46%3.85%2.99%7.18%10.50%13.97%5.63%4.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.68%49.11%46.55%52.17%51.68%40.98%39.18%74.47%66.41%55.91%30.37%36.48%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.14%96.49%87.07%109.07%106.96%69.43%64.41%291.63%197.71%126.79%43.61%57.44%45.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.32%50.89%53.45%47.83%48.32%59.02%60.82%25.53%33.59%44.09%69.63%63.52%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành196.96%189.62%201.47%175.37%172.58%225.82%246.31%130.47%140%160.08%283.28%259.01%307.02%
7/ Thanh toán nhanh171.22%163.76%167.70%155.66%151.88%190.14%211.55%121.50%106.80%148.29%250.40%212.08%218.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.95%0.72%11.67%42.18%15.29%23.33%10.14%7.30%2.42%32.15%101.21%51.02%125.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.54%145.35%147.59%125.80%129.96%133.64%144.27%122.95%159.54%128.16%149.12%144.32%140.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.42%156.09%157.39%137.50%145.70%144.41%150.04%126.74%171.88%143.20%173.34%152.93%147.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu291.56%285.59%276.10%263.01%268.96%226.43%237.19%481.49%474.98%290.66%214.15%227.21%204.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,022.42%953.11%765.70%1,030.30%994.41%707.05%875.66%1,697.03%676.82%1,707.38%1,277.58%721.53%451.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.31%4.85%4.72%4.17%4%3.46%3.09%1.53%1.56%4.12%5.68%5.04%5.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.10%7.05%6.97%5.25%5.20%4.62%4.46%1.88%2.48%5.28%8.46%7.27%7.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.48%13.86%13.04%10.97%10.77%7.83%7.34%7.37%7.39%11.97%12.16%11.45%10.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%5%5%4%4%2%2%5%7%6%6%
Tăng trưởng doanh thu4.75%5.89%7.15%-1.50%23.13%-3.51%-50.71%1.62%76.46%38.87%16.05%11.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.59%8.76%21.42%2.60%42.58%7.80%-0.42%%-33.32%0.77%30.70%10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.09%13.44%-18.51%2.72%59.69%8.95%-77.90%47.87%68.38%197.45%-6.50%27.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.60%2.37%2.07%0.73%3.66%1.08%0.06%0.25%7.98%2.32%23.14%0.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.19%7.52%-8.67%1.76%26.62%4.16%-57.99%31.87%41.75%61.58%12.32%8.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |