CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

10
-0.70
(-6.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,690506,9991,441,5451,317,011788,2554,282,2464,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,851
Giá vốn hàng bán986,272485,5381,365,1941,267,450726,4524,104,4544,138,2824,336,7563,399,7562,698,6422,216,8502,660,3921,914,5241,782,8882,131,534
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,41921,46176,35149,56161,803177,792205,931203,261192,290177,653231,651160,025148,315160,304183,317
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,452-27244,01320,95325,04360,24186,26686,21047,91345,45772,02396,00330,24328,55528,240
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,93734646,61421,27826,24666,30190,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,208
Lợi nhuận sau thuế -1,66227737,29117,02220,32552,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,66227737,29117,02220,32552,92871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,608
Tổng tài sản ngắn hạn927,391756,6691,151,1891,023,723700,403927,391694,951773,158602,313818,438600,298444,236412,939296,672306,906
Tiền mặt4,27926,62213,9282,8005,2344,2795,2345,4066,42910,9565,5333,0023,23644068,094
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho465,343538,611722,711716,239393,792465,343395,196348,511371,382369,091317,716192,146375,143213,999181,327
Tài sản dài hạn792,696791,709747,650875,224926,130792,696916,920797,7321,099,241963,207812,367418,126304,921361,481433,441
Tài sản cố định581,572611,055564,933697,352747,953581,572737,700592,156926,988794,010659,24493,119116,529168,991198,705
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,720,0871,548,3771,898,8391,898,9471,626,5331,720,0871,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347
Tổng nợ1,320,9901,147,6181,498,3571,535,7561,221,7251,320,9901,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902
Vốn chủ sở hữu399,097400,759400,482363,191404,808399,097403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.15K2.90K2.79K1.68K1.48K2.65K3.28K1.17K0.99K1.88K2.98K2.19K1.38K7.04K5.90K5.86K2.04K
Giá cuối kỳ12.30K12.22K7.62K11.61K6.35K4.55K4.68K3.24K3.08K3.23K3.49K2.13K1.91K0.98K1.89K2.61KK
Giá / EPS (PE)5.71 (lần)4.21 (lần)2.73 (lần)6.93 (lần)4.28 (lần)1.71 (lần)1.43 (lần)2.77 (lần)3.10 (lần)1.72 (lần)1.17 (lần)0.97 (lần)1.38 (lần)0.14 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần) (lần)0.01 (lần)0.02 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.24K16.41K14.38K14.49K14.55K14.65K13.42K11.76K11.61K19.59K18.87K18.36K17.87K26.98K23.65K20.64K10.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.74 (lần)0.53 (lần)0.80 (lần)0.44 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.92%43.11%49.22%35.40%45.94%42.49%51.51%57.52%45.08%41.45%59.27%51.26%50.08%53.57%47.56%32.94%35.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.08%56.89%50.78%64.60%54.06%57.51%48.49%42.48%54.92%58.55%40.73%48.74%49.92%46.43%52.44%67.06%64.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.80%74.98%77.51%79.08%79.94%74.52%61.77%59.75%56.64%63.88%64.53%67.55%65.10%66.60%69.27%73.75%85.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu330.99%299.71%344.57%378.04%398.47%292.40%161.61%148.42%130.64%176.82%181.92%208.14%186.56%199.43%225.42%280.90%571.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.20%25.02%22.49%20.92%20.06%25.48%38.23%40.25%43.36%36.12%35.47%32.45%34.90%33.40%30.73%26.25%14.88%
6/ Thanh toán hiện hành83.52%72.78%81.59%80.48%118.76%77.90%105.70%97.09%79.59%64.92%100.88%89.89%104.90%118.05%98.75%96.99%93.11%
7/ Thanh toán nhanh41.61%31.39%44.81%30.86%65.21%36.67%59.98%8.89%22.18%26.56%57.10%44.03%46.54%73.25%73.02%58.89%46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.39%0.55%0.57%0.86%1.59%0.72%0.71%0.76%0.12%14.40%0.79%0.35%0.81%1.91%28.73%38.52%0.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản248.96%269.51%289.01%211.10%161.44%173.32%327.06%287.36%295.25%312.67%326.75%246.83%225.39%280.56%237.50%217.96%116.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn461.75%625.11%587.20%596.38%351.44%407.88%634.89%499.55%655%754.25%551.32%481.48%450.03%523.76%499.37%661.75%327.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,072.98%1,077.27%1,284.85%1,009.17%804.73%680.13%855.61%713.86%680.97%865.54%921.18%760.57%645.87%840.08%772.86%830.22%783.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho882.03%1,047.15%1,244.37%915.43%731.16%697.75%1,384.57%510.35%833.13%1,175.52%1,167.68%811.82%703.56%1,191.46%1,625.69%1,467.14%535.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.24%1.64%1.51%1.15%1.27%2.66%2.86%1.39%1.26%1.11%1.71%1.57%1.19%3.10%3.23%3.42%2.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.08%4.43%4.36%2.42%2.05%4.62%9.35%4.01%3.71%3.46%5.59%3.88%2.69%8.71%7.67%7.45%2.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.26%17.69%19.40%11.56%10.19%18.11%24.46%9.95%8.55%9.58%15.77%11.96%7.72%26.08%24.96%28.37%20.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%1%1%3%3%2%1%1%2%2%1%4%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-1.43%-4.31%26.39%24.88%17.47%-13.19%36.73%6.16%-16.06%-2.44%24.51%20.95%-23.61%24.02%6.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.82%4.07%66.59%12.97%-44.13%-19.13%180.44%17.80%-4.68%-36.96%35.59%59.14%-70.61%19.22%0.79%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.30%-0.73%-9.52%-5.52%35.30%97.60%24.21%15.05%-21.17%0.92%-10.15%14.59%-7.06%0.95%-8.07%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.03%14.13%-0.73%-0.41%-0.72%9.21%14.07%1.27%6.70%3.83%2.80%2.71%-0.65%14.10%14.56%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.71%2.61%-7.68%-4.50%26.12%63.81%20.13%9.07%-11.10%1.95%-5.94%10.45%-4.92%4.99%-2.13%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |