CTCP Thaiholdings (thd)

25.50
-1.50
(-5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV245,851256,146237,906281,404338,3651,021,3081,887,0104,139,1238,479,6061,860,746760,463111,252
Giá vốn hàng bán227,847239,185212,259271,164316,175950,4561,838,4023,812,6447,752,6051,650,442677,082103,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4516,0397,2634,42122,18923,17431,834299,996489,927170,17583,3817,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,15932,5837,52251,76377,662106,02759,650412,311843,109141,98160,20810,864
Tổng lợi nhuận trước thuế13,77432,1984,13254,82377,753104,928326,551414,7151,433,4441,276,57660,10410,698
Lợi nhuận sau thuế 10,93025,670-2,36549,34567,45483,580224,505301,1671,156,5431,093,49347,5467,589
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,93025,6703,37343,60757,13383,580176,503243,942947,113911,15947,5467,589
Tổng tài sản ngắn hạn1,713,8061,655,7541,573,1541,864,1161,660,3731,713,8061,660,4382,252,2302,458,0233,064,288180,283179,484
Tiền mặt68,30513,18733,852140,77194,95768,30591,05379,204271,58929,69310,30710,686
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,08941,00045,0896,1026,10374,500
Hàng tồn kho97,62377,64177,64143,17295,543119,029
Tài sản dài hạn2,745,8262,760,1992,756,4305,100,5255,099,7132,745,8265,095,2886,022,7658,113,9837,386,167670,21827,270
Tài sản cố định23624625526,49128,65823628,65832,3431,009,8771,070,3053,5754,033
Đầu tư tài chính dài hạn2,532,6942,541,6572,533,7921,290,8311,284,1692,532,6941,279,9901,788,968839,821238,611637,524
Tổng tài sản4,459,6324,415,9534,329,5846,964,6416,760,0864,459,6326,755,7268,274,99510,572,00610,450,455850,501206,754
Tổng nợ146,674113,92553,227743,662583,587146,674584,0922,335,8564,245,0288,105,480246,30752,173
Vốn chủ sở hữu4,312,9584,302,0274,276,3586,220,9796,176,4994,312,9586,171,6335,939,1396,326,9772,344,975604,193154,581

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.46K0.70K2.71K16.90K0.88K0.14K
Giá cuối kỳ35.50K35.30K35.45K251.82K104.55K15K15K
Giá / EPS (PE)163.53 (lần)77 (lần)50.86 (lần)93.06 (lần)6.18 (lần)17 (lần)106.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)13.38 (lần)7.20 (lần)3 (lần)10.39 (lần)3.03 (lần)1.06 (lần)7.27 (lần)
Giá sổ sách11.20K16.03K16.97K18.08K43.51K11.21K2.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.17 (lần)2.20 (lần)2.09 (lần)13.93 (lần)2.40 (lần)1.34 (lần)5.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ385 (Mi)385 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)54 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.43%24.58%27.22%23.25%29.32%21.20%86.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.57%75.42%72.78%76.75%70.68%78.80%13.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.29%8.65%28.23%40.15%77.56%28.96%25.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.40%9.46%39.33%67.09%345.65%40.77%33.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.71%91.35%71.77%59.85%22.44%71.04%74.77%
6/ Thanh toán hiện hành1,235.60%565.73%113.68%82.97%57.50%92.68%347.35%
7/ Thanh toán nhanh1,235.60%539.28%111.50%79.74%55.27%92.68%347.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.25%31.02%4%9.17%0.56%5.30%20.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.90%27.93%50.02%80.21%17.81%89.41%53.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn59.59%113.65%183.78%344.98%60.72%421.82%61.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.68%30.58%69.69%134.02%79.35%125.86%71.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%2,367.82%8,831.29%8,114.26%1,386.59%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.18%9.35%5.89%11.17%48.97%6.25%6.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%2.61%2.95%8.96%8.72%5.59%3.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.94%2.86%4.11%14.97%38.86%7.87%4.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%10%6%12%55%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-45.88%-54.41%-51.19%355.71%144.69%583.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.65%-27.65%-74.24%3.95%1,816.37%526.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-74.89%-74.99%-44.97%-47.63%3,190.80%372.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-30.12%3.91%-6.13%169.81%288.12%290.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-33.99%-18.36%-21.73%1.16%1,128.74%311.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |