CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

4.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV199,338143,178215,305131,958138,727689,778383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,451
Giá vốn hàng bán184,949131,896191,167121,386128,817629,398361,447226,257188,23291,15177,04862,820130,183287,8381,014,913
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,38811,28224,13810,5719,91160,38022,29727,29720,25121,53318,04215,12223,71519,64940,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,4098,93414,6674,43724,73523,62921,956-122,771239,579-41,852-39,371-23,254-153,188-126,659-129,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,7208,82214,4224,33224,39722,85747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,378
Lợi nhuận sau thuế -4,7208,51214,4224,33224,39722,54642,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7208,51214,4224,33224,39822,54642,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,378
Tổng tài sản ngắn hạn473,983360,978304,093317,070256,688473,983254,701233,568530,325576,980590,559594,221627,025734,802808,061
Tiền mặt4,3122,8702,7652,2085,9474,3125,9475,5823,0444,9413171,5345,9173,50911,897
Đầu tư tài chính ngắn hạn336,262217,850170,323132,408101,532336,262101,53238,34887,693168,981165,728167,319168,589122,746154,047
Hàng tồn kho33,29042,33422,05354,54414,06933,29014,06950,14132,6129788605,6654,20522,08641,062
Tài sản dài hạn302,410302,485301,225304,857314,192302,410313,879240,634238,511164,811169,687172,598177,083195,057169,901
Tài sản cố định4,0274,0754,1234,1714,2204,0274,2205,7255,9334,9904,1534,1795,41617,56118,433
Đầu tư tài chính dài hạn90,66589,98787,63686,77294,96190,66594,64896,517102,94736,35236,37037,37133,80927,46221,964
Tổng tài sản776,393663,463605,318621,928570,880776,393568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,961
Tổng nợ745,384627,730577,493608,524561,644745,384559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219
Vốn chủ sở hữu31,00935,73327,82513,4049,23631,0099,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K3.12KK17.63KKKKKKK0.33K0.59K0.88K1.70K6.33K8.88K4.55K7.07K
Giá cuối kỳ3.20K2.80K2.70K5.90K6.30K5K5K5.40K10.40K20.50K15.35K29.12K25.51K18.44K27.03K41.18K69.80K69.80K
Giá / EPS (PE)1.92 (lần)0.90 (lần) (lần)0.33 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)46.89 (lần)49.70 (lần)29 (lần)10.82 (lần)4.27 (lần)4.64 (lần)15.36 (lần)9.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.38 (lần)0.76 (lần)0.71 (lần)0.86 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)
Giá sổ sách2.29K0.67K-2.41K6.71K-14.58K-11.28K-8.50K-6.86K3.65K14.59K24.87K25.11K25.30K25.16K38.04K27.18K18.65K16.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)4.18 (lần)-1.12 (lần)0.88 (lần)-0.43 (lần)-0.44 (lần)-0.59 (lần)-0.79 (lần)2.85 (lần)1.41 (lần)0.62 (lần)1.16 (lần)1.01 (lần)0.73 (lần)0.71 (lần)1.52 (lần)3.74 (lần)4.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.05%44.80%49.25%68.98%77.78%77.68%77.49%77.98%79.02%82.63%72.67%66.36%65.30%84.05%81.03%88.44%86.71%84.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.95%55.20%50.75%31.02%22.22%22.32%22.51%22.02%20.98%17.37%27.33%33.64%34.70%15.95%18.97%11.56%13.29%15.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn96.01%98.40%106.89%88.18%126.61%120.08%115%111.55%94.68%81.21%73.78%67.49%69.18%63.93%57.35%65.46%68.26%67.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,403.77%6,168.11%-1,552.38%745.77%-475.83%-597.91%-766.59%-966%1,780.93%432.25%281.42%207.56%224.50%177.27%134.47%189.51%215.05%203.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn3.99%1.60%-6.89%11.82%-26.61%-20.08%-15%-11.55%5.32%18.79%26.22%32.51%30.82%36.07%42.65%34.54%31.74%32.91%
6/ Thanh toán hiện hành104.05%92.32%76.21%81.90%63.95%67.43%70.40%73.99%89.54%109.69%105.69%106.68%103.28%140.09%146.87%152.69%135.45%136.51%
7/ Thanh toán nhanh96.75%87.22%59.85%76.86%63.84%67.33%69.73%73.49%86.85%104.11%94.91%100.33%96.28%131.49%137.79%136.18%135.45%136.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.95%2.16%1.82%0.47%0.55%0.04%0.18%0.70%0.43%1.61%2.72%10.63%15.69%6.51%19.03%10.49%12.04%18.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.84%67.49%53.47%27.12%15.19%12.58%10.27%19.19%33.07%107.92%124.71%183.65%201.28%214.78%148.63%150.16%207.77%307.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.53%150.66%108.56%39.31%19.53%16.20%13.25%24.61%41.85%130.62%171.60%276.77%308.24%255.54%183.44%169.78%239.62%362.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,224.44%4,230.46%-776.58%229.34%-57.09%-62.64%-68.44%-166.19%621.99%574.42%475.65%564.84%653.17%595.52%348.50%434.73%654.58%932.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,890.65%2,569.10%451.24%577.19%9,320.14%8,959.07%1,108.91%3,095.91%1,303.26%2,471.66%1,617.64%4,474.53%4,396.14%3,949.75%2,819.27%1,504.78%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.27%11%-48.67%114.50%-39.16%-38.57%-27.98%-92.10%-43.50%-12.73%0.28%0.41%0.53%1.14%4.78%7.52%3.72%4.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.90%7.42%%31.05%%%%%%%0.35%0.76%1.07%2.44%7.10%11.29%7.73%14.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)72.71%465.15%%262.59%%%%%%%1.32%2.33%3.48%6.77%16.65%32.68%24.37%42.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%12%-55%127%-48%-48%-35%-109%-46%-13%%%1%1%5%8%4%5%
Tăng trưởng doanh thu79.75%51.35%21.62%85.02%17.81%21.48%-48.98%-49.81%-70.87%-29.17%-16.59%-14.17%10.32%60.03%12.21%-3.22%-20.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.57%-134.19%-151.70%-640.92%19.61%67.47%-84.50%6.27%-0.47%-3,359.23%-44.13%-33.38%-48.39%-61.89%-28.70%95.45%-35.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.22%10.39%-25.24%-27.82%2.87%3.52%-1.68%1.88%10.85%-9.92%34.30%-8.24%27.38%23.46%-0.68%28.41%19.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu241.85%-127.78%-135.92%-146.06%29.27%32.73%23.89%-287.82%-73.09%-41.35%-0.95%-0.75%0.58%-6.35%39.98%45.72%13.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.55%19.90%-38.32%3.65%-2.43%-0.86%-4.64%-13.52%-4.92%-18.16%22.84%-5.93%17.71%10.75%13.37%33.90%17.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |