CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,178215,305131,958138,727111,185383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,4511,490,201
Giá vốn hàng bán131,896191,167121,386128,81776,971361,447226,257188,23291,15177,04862,820130,183287,8381,014,9131,432,726
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,28224,13810,5719,91134,21422,29727,29720,25121,53318,04215,12223,71519,64940,53857,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,93414,6674,43724,73531,35621,956-122,771239,579-41,852-39,371-23,254-153,188-126,659-129,8983,341
Tổng lợi nhuận trước thuế8,82214,4224,33224,39730,39747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế 8,51214,4224,33224,39724,87942,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,51214,4224,33224,39824,87842,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Tổng tài sản ngắn hạn360,978304,093317,070256,688336,765254,701233,568530,325576,980590,559594,221627,025734,802808,061868,415
Tiền mặt2,8702,7652,2085,9479,3805,9475,5823,0444,9413171,5345,9173,50911,89722,326
Đầu tư tài chính ngắn hạn217,850170,323132,408101,532154,032101,53238,34887,693168,981165,728167,319168,589122,746154,0479,938
Hàng tồn kho42,33422,05354,54414,06919,30414,06950,14132,6129788605,6654,20522,08641,06288,569
Tài sản dài hạn302,485301,225304,857314,192313,295313,879240,634238,511164,811169,687172,598177,083195,057169,901326,563
Tài sản cố định4,0754,1234,1714,2204,3264,2205,7255,9334,9904,1534,1795,41617,56118,43319,776
Đầu tư tài chính dài hạn89,98787,63686,77294,96193,73494,64896,517102,94736,35236,37037,37133,80927,46221,964192,698
Tổng tài sản663,463605,318621,928570,880650,060568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,9611,194,978
Tổng nợ627,730577,493608,524561,644665,219559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219881,683
Vốn chủ sở hữu35,73327,82513,4049,236-15,1599,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742313,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.82K3.12KK17.63KKKKKKK0.33K0.59K0.88K1.70K6.33K8.88K4.55K7.07K
Giá cuối kỳ3.40K2.80K2.70K5.90K6.30K5K5K5.40K10.40K20.50K15.35K29.12K25.51K18.44K27.03K41.18K69.80K69.80K
Giá / EPS (PE)0.89 (lần)0.90 (lần) (lần)0.33 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)46.89 (lần)49.70 (lần)29 (lần)10.82 (lần)4.27 (lần)4.64 (lần)15.36 (lần)9.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.38 (lần)0.76 (lần)0.71 (lần)0.86 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)
Giá sổ sách2.64K0.67K-2.41K6.71K-14.58K-11.28K-8.50K-6.86K3.65K14.59K24.87K25.11K25.30K25.16K38.04K27.18K18.65K16.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)4.18 (lần)-1.12 (lần)0.88 (lần)-0.43 (lần)-0.44 (lần)-0.59 (lần)-0.79 (lần)2.85 (lần)1.41 (lần)0.62 (lần)1.16 (lần)1.01 (lần)0.73 (lần)0.71 (lần)1.52 (lần)3.74 (lần)4.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.41%44.80%49.25%68.98%77.78%77.68%77.49%77.98%79.02%82.63%72.67%66.36%65.30%84.05%81.03%88.44%86.71%84.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.59%55.20%50.75%31.02%22.22%22.32%22.51%22.02%20.98%17.37%27.33%33.64%34.70%15.95%18.97%11.56%13.29%15.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.61%98.40%106.89%88.18%126.61%120.08%115%111.55%94.68%81.21%73.78%67.49%69.18%63.93%57.35%65.46%68.26%67.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,756.72%6,168.11%-1,552.38%745.77%-475.83%-597.91%-766.59%-966%1,780.93%432.25%281.42%207.56%224.50%177.27%134.47%189.51%215.05%203.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.39%1.60%-6.89%11.82%-26.61%-20.08%-15%-11.55%5.32%18.79%26.22%32.51%30.82%36.07%42.65%34.54%31.74%32.91%
6/ Thanh toán hiện hành105.31%92.32%76.21%81.90%63.95%67.43%70.40%73.99%89.54%109.69%105.69%106.68%103.28%140.09%146.87%152.69%135.45%136.51%
7/ Thanh toán nhanh92.96%87.22%59.85%76.86%63.84%67.33%69.73%73.49%86.85%104.11%94.91%100.33%96.28%131.49%137.79%136.18%135.45%136.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.84%2.16%1.82%0.47%0.55%0.04%0.18%0.70%0.43%1.61%2.72%10.63%15.69%6.51%19.03%10.49%12.04%18.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.83%67.49%53.47%27.12%15.19%12.58%10.27%19.19%33.07%107.92%124.71%183.65%201.28%214.78%148.63%150.16%207.77%307.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn174.30%150.66%108.56%39.31%19.53%16.20%13.25%24.61%41.85%130.62%171.60%276.77%308.24%255.54%183.44%169.78%239.62%362.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,760.75%4,230.46%-776.58%229.34%-57.09%-62.64%-68.44%-166.19%621.99%574.42%475.65%564.84%653.17%595.52%348.50%434.73%654.58%932.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,354.15%2,569.10%451.24%577.19%9,320.14%8,959.07%1,108.91%3,095.91%1,303.26%2,471.66%1,617.64%4,474.53%4,396.14%3,949.75%2,819.27%1,504.78%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.21%11%-48.67%114.50%-39.16%-38.57%-27.98%-92.10%-43.50%-12.73%0.28%0.41%0.53%1.14%4.78%7.52%3.72%4.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.79%7.42%%31.05%%%%%%%0.35%0.76%1.07%2.44%7.10%11.29%7.73%14.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)144.58%465.15%%262.59%%%%%%%1.32%2.33%3.48%6.77%16.65%32.68%24.37%42.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%12%-55%127%-48%-48%-35%-109%-46%-13%%%1%1%5%8%4%5%
Tăng trưởng doanh thu68.56%51.35%21.62%85.02%17.81%21.48%-48.98%-49.81%-70.87%-29.17%-16.59%-14.17%10.32%60.03%12.21%-3.22%-20.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận129.67%-134.19%-151.70%-640.92%19.61%67.47%-84.50%6.27%-0.47%-3,359.23%-44.13%-33.38%-48.39%-61.89%-28.70%95.45%-35.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.64%10.39%-25.24%-27.82%2.87%3.52%-1.68%1.88%10.85%-9.92%34.30%-8.24%27.38%23.46%-0.68%28.41%19.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-335.72%-127.78%-135.92%-146.06%29.27%32.73%23.89%-287.82%-73.09%-41.35%-0.95%-0.75%0.58%-6.35%39.98%45.72%13.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.06%19.90%-38.32%3.65%-2.43%-0.86%-4.64%-13.52%-4.92%-18.16%22.84%-5.93%17.71%10.75%13.37%33.90%17.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |