Công ty Cổ phần Louis Capital (tgg)

2.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,2587118866008376,455576,626801,89710,21949,45690,948101,38081,98422,791
Giá vốn hàng bán5,095-36734,0062,8761,05841,611555,290752,32310,13448,51486,14290,01070,31317,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-8371,027-33,120-2,276-222-35,20621,33249,574859424,80611,37011,6715,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2166,195-46,376-27,019-12,018-67,417-36,726107,556-43,2701,5235,57618,47310,9884,060
Tổng lợi nhuận trước thuế-2076,194-46,376-27,019-12,018-67,408-36,889107,940-43,4831,2776,67518,06810,9724,038
Lợi nhuận sau thuế -1,0105,272-46,376-27,019-12,018-69,134-36,98898,498-43,4838105,27714,3719,2414,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14628,146-26,256-17,437-11,725-15,692-22,45491,153-43,4838105,27714,3719,2414,038
Tổng tài sản ngắn hạn167,89457,792127,925175,081201,633167,894201,633530,17274,990121,54982,684165,282151,323
Tiền mặt8,63210,09519,36140,08041,5858,63241,58511,6537692,7191,28737,690703
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,47116,47148,382
Hàng tồn kho141,86860,61959,85257,20957,209141,86857,20998,10115,29417,54713,54314,24529,741
Tài sản dài hạn301,111241,922276,627273,459282,183301,111282,183308,235182,443183,933226,849137,201142,980
Tài sản cố định157,00873,243152,114151,856152,692157,008152,692134,3021,8822,2263,0383,1492,409
Đầu tư tài chính dài hạn28,94275,11268,40965,28266,78528,94266,78598,013135,251136,478179,47589,77997,612
Tổng tài sản469,005299,714404,552448,540483,816469,005483,816838,407257,433305,482309,532302,483294,303
Tổng nợ262,337138,886114,663114,751116,790262,337116,790417,79116,01320,59825,19522,41927,861
Vốn chủ sở hữu206,668160,827289,889333,789367,027206,668367,027420,616241,420284,884284,337280,064266,443

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK3.34KK0.03K0.19K0.55K0.36K0.16K
Giá cuối kỳK3.68K18.50K1.17K1.82K3.11KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.54 (lần) (lần)61.34 (lần)16.09 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.57K13.44K15.41K8.84K10.44K10.42K10.77K10.25KK
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.27 (lần)1.20 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.80%41.68%63.24%29.13%39.79%26.71%54.64%51.42%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.20%58.32%36.76%70.87%60.21%73.29%45.36%48.58%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.93%24.14%49.83%6.22%6.74%8.14%7.41%9.47%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.94%31.82%99.33%6.63%7.23%8.86%8%10.46%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.07%75.86%50.17%93.78%93.26%91.86%92.59%90.53%%
6/ Thanh toán hiện hành68.92%190.19%134.17%629.74%732.40%354.37%844.65%547.28%%
7/ Thanh toán nhanh10.68%136.23%109.34%501.31%626.67%296.32%771.86%439.72%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.54%39.22%2.95%6.46%16.38%5.52%192.61%2.54%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.38%119.18%95.65%3.97%16.19%29.38%33.52%27.86%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.84%285.98%151.25%13.63%40.69%109.99%61.34%54.18%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.12%157.11%190.65%4.23%17.36%31.99%36.20%30.77%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29.33%970.63%766.89%66.26%276.48%636.06%631.87%236.42%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-243.10%-3.89%11.37%-425.51%1.64%5.80%14.18%11.27%17.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%10.87%%0.27%1.70%4.75%3.14%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%21.67%%0.28%1.86%5.13%3.47%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-38%-4%12%-429%2%6%16%13%24%
Tăng trưởng doanh thu-98.88%-28.09%7,747.12%-79.34%-45.62%-10.29%23.66%259.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.11%-124.63%-309.63%-5,468.27%-84.65%-63.28%55.51%128.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả124.62%-72.05%2,509.07%-22.26%-18.25%12.38%-19.53%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-43.69%-12.74%74.23%-15.26%0.19%1.53%5.11%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.06%-42.29%225.68%-15.73%-1.31%2.33%2.78%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |