CTCP Trang (tfc)

69.10
0.80
(1.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,916398,623192,58593,862167,426907,986782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885
Giá vốn hàng bán150,511281,762140,48372,179134,840644,934648,408740,967632,965570,262447,961389,419377,261292,812363,675
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,359116,81752,06321,62732,521262,866133,901109,15938,61088,48090,72578,42556,22451,76288,930
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,97097,01831,9064,00515,329181,89858,39631,701-28,59523,45126,1526,3541,2361,42435,690
Tổng lợi nhuận trước thuế48,72196,09331,9623,92015,356180,69658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,558
Lợi nhuận sau thuế 40,32581,81827,2793,29112,404152,71352,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,22481,81227,2973,34412,449152,67752,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,037
Tổng tài sản ngắn hạn727,058704,174517,640430,653496,357727,058495,843543,796451,854456,557393,168333,005370,076328,782346,701
Tiền mặt213,32050,23920,13822,87342,395213,32042,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67940,129
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,75386,93861,12286,60186,60193,75386,60184,868108,26456,00329,73626,66630,48326,53331,052
Hàng tồn kho158,248124,041187,944139,901126,822158,248126,822130,511145,02889,87968,10777,37482,18079,18689,604
Tài sản dài hạn215,473201,919187,231184,186186,824215,473187,211169,833138,205120,31993,985185,641178,895144,53880,025
Tài sản cố định36,39930,35331,45232,31634,00336,39934,00331,45028,14524,52628,846122,567117,81527,95431,141
Đầu tư tài chính dài hạn33,60727,88813,51011,76913,84933,60714,2294,8793,2317,8197,7801,1254,9005,228
Tổng tài sản942,531906,093704,872614,839683,182942,531683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726
Tổng nợ563,867547,294427,749363,152436,823563,867434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968
Vốn chủ sở hữu378,665358,799277,122251,688246,358378,665248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,758

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.07K3.11K1.73KK1.20K1.36K0.44K0.22K0.07K3K2.96K1.81K
Giá cuối kỳ47.30K7.22K6.19K8.83K5.37K3.16K4.67K3.22K4.83K13.79K35K35K
Giá / EPS (PE)5.21 (lần)2.32 (lần)3.58 (lần) (lần)4.49 (lần)2.32 (lần)10.66 (lần)14.57 (lần)74.17 (lần)4.59 (lần)11.81 (lần)19.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.88 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)1.16 (lần)
Giá sổ sách22.50K14.76K12.20K10.46K13.25K12.38K12.19K12.46K11.99K18.61K7.29K4.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.10 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.84 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.74 (lần)4.80 (lần)7.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.14%72.59%76.20%76.58%79.14%80.71%64.21%67.41%69.46%81.25%84.06%74.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.86%27.41%23.80%23.42%20.86%19.29%35.79%32.59%30.54%18.75%15.94%25.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.82%63.63%71.24%70.15%61.33%57.23%60.45%61.81%57.38%52.02%75.42%75.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.91%174.99%247.66%235.03%158.61%133.83%152.86%161.84%134.66%108.41%306.82%316.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.18%36.37%28.76%29.85%38.67%42.77%39.55%38.19%42.62%47.98%24.58%24.01%
6/ Thanh toán hiện hành132.32%116.14%108.46%110.88%130.83%143.97%148.16%149.19%168.06%188.33%115.34%102.88%
7/ Thanh toán nhanh103.52%86.44%82.43%75.29%105.08%119.03%113.74%116.06%127.59%139.66%74.41%64.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.82%9.93%12.54%2.20%14.16%8.93%16.36%18.04%6.48%21.80%18.90%10.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.33%114.56%119.14%114.17%114.20%110.59%90.38%78.97%73.17%107.30%129.68%151.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.88%157.82%156.34%149.09%144.30%137.03%140.77%117.14%105.34%132.07%154.28%203.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.79%315.03%414.19%382.50%295.34%258.59%228.54%206.76%171.70%223.62%527.58%632.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho407.55%511.27%567.74%436.44%634.48%657.73%503.29%459.07%369.78%405.87%353.76%456.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.81%6.68%3.42%-4.13%3.05%4.25%1.57%0.86%0.32%7.22%7.70%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.20%7.66%4.08%%3.49%4.70%1.42%0.68%0.23%7.74%9.99%9.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)40.32%21.06%14.19%%9.02%11%3.60%1.77%0.54%16.13%40.63%38.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%8%4%-4%4%5%2%1%%9%9%7%
Tăng trưởng doanh thu16.03%-7.96%26.21%2.25%22.29%14.93%8.14%25.17%-24.36%8.22%27.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận191.89%79.64%-204.70%-238.25%-12.21%210.64%98.33%239.32%-96.68%1.38%63.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.73%-14.50%22.81%17%26.90%-11.07%-7.60%24.92%22.37%-9.80%48.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu52.44%21.01%16.55%-21.05%7.07%1.57%-2.17%3.94%-1.49%155.31%53.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.99%-4.28%20.94%2.29%18.42%-6.07%-5.52%15.98%10.92%30.79%49.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |