CTCP Trang (tfc)

45.90
1.60
(3.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV398,623192,58593,862167,426335,426782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120
Giá vốn hàng bán281,762140,48372,179134,840262,876648,408740,967632,965570,262447,961389,419377,261292,812363,675344,285
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV116,81752,06321,62732,52172,505133,901109,15938,61088,48090,72578,42556,22451,76288,93076,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh97,01831,9064,00515,32950,19558,39631,701-28,59523,45126,1526,3541,2361,42435,69034,935
Tổng lợi nhuận trước thuế96,09331,9623,92015,35650,20658,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,408
Lợi nhuận sau thuế 81,81827,2793,29112,40445,06252,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,81227,2973,34412,44945,06852,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,587
Tổng tài sản ngắn hạn704,174517,640430,653496,357624,727495,843543,796451,854456,557393,168333,005370,076328,782346,701274,255
Tiền mặt50,23920,13822,87342,39515,22842,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67940,12944,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,93861,12286,60186,60184,86886,60184,868108,26456,00329,73626,66630,48326,53331,05222,527
Hàng tồn kho124,041187,944139,901126,822155,671126,822130,511145,02889,87968,10777,37482,18079,18689,60497,323
Tài sản dài hạn201,919187,231184,186186,824185,816187,211169,833138,205120,31993,985185,641178,895144,53880,02552,017
Tài sản cố định30,35331,45232,31634,00333,28834,00331,45028,14524,52628,846122,567117,81527,95431,14135,316
Đầu tư tài chính dài hạn27,88813,51011,76913,84913,83014,2294,8793,2317,8197,7801,1254,9005,22812,526
Tổng tài sản906,093704,872614,839683,182810,543683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272
Tổng nợ547,294427,749363,152436,823567,887434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072
Vốn chủ sở hữu358,799277,122251,688246,358242,656248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,200

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.42K3.11K1.73KK1.20K1.36K0.44K0.22K0.07K3K2.96K1.81K
Giá cuối kỳ22.15K7.22K6.19K8.83K5.37K3.16K4.67K3.22K4.83K13.79K35K35K
Giá / EPS (PE)2.98 (lần)2.32 (lần)3.58 (lần) (lần)4.49 (lần)2.32 (lần)10.66 (lần)14.57 (lần)74.17 (lần)4.59 (lần)11.81 (lần)19.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.44 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)1.16 (lần)
Giá sổ sách21.32K14.76K12.20K10.46K13.25K12.38K12.19K12.46K11.99K18.61K7.29K4.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.84 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.74 (lần)4.80 (lần)7.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.72%72.59%76.20%76.58%79.14%80.71%64.21%67.41%69.46%81.25%84.06%74.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.28%27.41%23.80%23.42%20.86%19.29%35.79%32.59%30.54%18.75%15.94%25.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.40%63.63%71.24%70.15%61.33%57.23%60.45%61.81%57.38%52.02%75.42%75.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.53%174.99%247.66%235.03%158.61%133.83%152.86%161.84%134.66%108.41%306.82%316.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.60%36.37%28.76%29.85%38.67%42.77%39.55%38.19%42.62%47.98%24.58%24.01%
6/ Thanh toán hiện hành132.29%116.14%108.46%110.88%130.83%143.97%148.16%149.19%168.06%188.33%115.34%102.88%
7/ Thanh toán nhanh108.99%86.44%82.43%75.29%105.08%119.03%113.74%116.06%127.59%139.66%74.41%64.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.44%9.93%12.54%2.20%14.16%8.93%16.36%18.04%6.48%21.80%18.90%10.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.08%114.56%119.14%114.17%114.20%110.59%90.38%78.97%73.17%107.30%129.68%151.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn121.06%157.82%156.34%149.09%144.30%137.03%140.77%117.14%105.34%132.07%154.28%203.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu237.60%315.03%414.19%382.50%295.34%258.59%228.54%206.76%171.70%223.62%527.58%632.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho507.30%511.27%567.74%436.44%634.48%657.73%503.29%459.07%369.78%405.87%353.76%456.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.65%6.68%3.42%-4.13%3.05%4.25%1.57%0.86%0.32%7.22%7.70%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.78%7.66%4.08%%3.49%4.70%1.42%0.68%0.23%7.74%9.99%9.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.81%21.06%14.19%%9.02%11%3.60%1.77%0.54%16.13%40.63%38.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%8%4%-4%4%5%2%1%%9%9%7%
Tăng trưởng doanh thu%-7.96%26.21%2.25%22.29%14.93%8.14%25.17%-24.36%8.22%27.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%79.64%-204.70%-238.25%-12.21%210.64%98.33%239.32%-96.68%1.38%63.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-14.50%22.81%17%26.90%-11.07%-7.60%24.92%22.37%-9.80%48.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%21.01%16.55%-21.05%7.07%1.57%-2.17%3.94%-1.49%155.31%53.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-4.28%20.94%2.29%18.42%-6.07%-5.52%15.98%10.92%30.79%49.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |