CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

13.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10729,16142,99036,51757,536
Giá vốn hàng bán20,70522,51435,73628,90349,596
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,3856,1527,0497,3217,744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,807-635335-17,903849
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9336856-17,7911,008
Lợi nhuận sau thuế -1,9335955-17,8321,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9175955-17,8321,002
Tổng tài sản ngắn hạn49,93058,72153,25260,11270,72949,93058,72153,25260,11270,72964,184104,434122,442152,005135,005
Tiền mặt3,7033,8334,51325,21212,5513,7033,8334,51325,21212,55113,6769,1226,1788,4784,235
Đầu tư tài chính ngắn hạn500500500500500500500500500
Hàng tồn kho15,96312,81215,40123,93114,61815,96312,81215,40123,93114,61816,63119,66523,05424,02424,338
Tài sản dài hạn4,1394,9405,9506,3065,5994,1394,9405,9506,3065,5995,6386,6948,13910,5438,967
Tài sản cố định3,8024,1764,5504,7935,1523,8024,1764,5504,7935,1525,5876,0496,7678,4668,650
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản54,06863,66159,20266,41776,32854,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971
Tổng nợ29,40537,06532,70639,97632,05429,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525
Vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44144,27424,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,446

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01K0.01KK0.20K-1.56K
Giá cuối kỳ12.80K7.20K16K12.60K6.90KK
Giá / EPS (PE) (lần)610.17 (lần)1,454.55 (lần) (lần)34.43 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.45 (lần)1.23 (lần)1.86 (lần)1.73 (lần)0.60 (lần) (lần)
Giá sổ sách4.93K5.32K5.30K5.29K8.85K11.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.59 (lần)1.35 (lần)3.02 (lần)2.38 (lần)0.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.35%92.24%89.95%90.51%92.66%89.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.66%7.76%10.05%9.49%7.34%10.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.39%58.22%55.24%60.19%42%59.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.23%139.37%123.44%151.19%72.40%147.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.61%41.78%44.76%39.81%58%40.35%
6/ Thanh toán hiện hành170.56%158.98%163.41%151.02%221.37%149.79%
7/ Thanh toán nhanh116.03%124.30%116.15%90.90%175.62%121.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.65%10.38%13.85%63.34%39.28%7.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.29%45.81%72.62%54.98%75.38%31.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn52.29%49.66%80.73%60.75%81.35%35.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.85%109.65%162.25%138.11%129.95%78.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho129.71%175.73%232.04%120.78%339.28%189.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.34%0.20%0.13%-48.83%1.74%-15.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.09%0.09%%1.31%-5.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.22%0.21%%2.26%-13.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%%%-62%2%-17%
Tăng trưởng doanh thu-10.47%-32.17%17.73%-36.53%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3,349.15%7.27%-100.31%-1,879.64%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.67%13.33%-18.19%24.71%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.26%0.37%0.21%-40.28%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.07%7.53%-10.86%-12.98%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |