Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

51
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV450,967295,583195,570423,113308,0771,365,2331,478,2171,463,888956,227866,169875,109770,489
Giá vốn hàng bán343,607219,633142,218326,306220,9341,031,7631,120,5031,118,540723,231661,965664,146570,369
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV106,35875,63952,22196,49186,596330,709356,471343,023223,615198,576208,381194,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,96124,47111,04938,02525,867112,506123,875115,55575,60553,85255,30948,478
Tổng lợi nhuận trước thuế37,56324,53610,87037,91726,052110,886123,846114,26574,48453,07454,26347,748
Lợi nhuận sau thuế 29,15719,3078,65430,08819,98287,20597,52690,61160,11144,16742,80736,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,43814,9355,07822,47014,07063,92172,01863,05544,18931,23529,15124,788
Tổng tài sản ngắn hạn1,194,3061,131,9271,150,2151,141,7061,145,4671,194,3061,145,4671,246,417923,441808,155804,845720,202
Tiền mặt172,837114,078131,807166,010155,313172,837155,313189,723119,820115,167121,170101,251
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,84967,72667,66183,68462,90167,84962,90147,79350,77742,91344,33315,300
Hàng tồn kho330,414335,722317,847284,293334,879330,414334,879361,669313,046305,856277,236287,051
Tài sản dài hạn93,33895,15195,30194,27597,37793,33897,37788,22979,80878,69183,77192,230
Tài sản cố định77,24178,01177,11275,28277,58577,24177,58573,31869,70270,30773,61678,579
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,287,6441,227,0781,245,5171,235,9821,242,8451,287,6441,242,8451,334,6471,003,249886,846888,616812,432
Tổng nợ928,063896,830934,576869,062896,612928,063896,6121,014,022726,925633,093646,234575,392
Vốn chủ sở hữu359,581330,247310,941366,920346,233359,581346,233320,625276,323253,753242,382237,040

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.11K5.76K5.04K3.54K2.50K2.33K1.98K
Giá cuối kỳ57K37.45K28.23K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)11.15 (lần)6.50 (lần)5.60 (lần)8.49 (lần)12.01 (lần)12.86 (lần)15.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách28.77K27.70K25.65K22.11K20.30K19.39K18.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.98 (lần)1.35 (lần)1.10 (lần)1.36 (lần)1.48 (lần)1.55 (lần)1.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.75%92.16%93.39%92.05%91.13%90.57%88.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.25%7.84%6.61%7.95%8.87%9.43%11.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.07%72.14%75.98%72.46%71.39%72.72%70.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu258.10%258.96%316.26%263.07%249.49%266.62%242.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.93%27.86%24.02%27.54%28.61%27.28%29.18%
6/ Thanh toán hiện hành128.98%128.02%123.24%127.59%128.22%125.31%126.28%
7/ Thanh toán nhanh93.30%90.59%87.48%84.34%79.69%82.15%75.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.67%17.36%18.76%16.56%18.27%18.87%17.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản106.03%118.94%109.68%95.31%97.67%98.48%94.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.31%129.05%117.45%103.55%107.18%108.73%106.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu379.67%426.94%456.57%346.05%341.34%361.05%325.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho312.26%334.60%309.27%231.03%216.43%239.56%198.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.68%4.87%4.31%4.62%3.61%3.33%3.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.96%5.79%4.72%4.40%3.52%3.28%3.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.78%20.80%19.67%15.99%12.31%12.03%10.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-7.64%0.98%53.09%10.40%-1.02%13.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.24%14.21%42.69%41.47%7.15%17.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.51%-11.58%39.49%14.82%-2.03%12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.86%7.99%16.03%8.89%4.69%2.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.60%-6.88%33.03%13.13%-0.20%9.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |