CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

55.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV330,125323,823342,459321,732296,9521,318,1391,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192
Giá vốn hàng bán218,683210,595215,753211,459199,811856,490825,408798,042701,848665,004572,028521,901460,457422,458349,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,440113,222126,705110,27297,032461,639457,152385,970337,637343,178275,290238,403228,756186,465179,559
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,8997,04820,21317,74812,79258,90861,53254,98134,36844,50129,93915,71112,0231,3359,216
Tổng lợi nhuận trước thuế20,03512,98820,22217,65716,70270,90368,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,723
Lợi nhuận sau thuế 15,96710,36316,15314,08213,23456,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,96710,36316,15314,08213,23456,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Tổng tài sản ngắn hạn174,277155,959162,501165,814183,873174,277184,060233,857155,178222,485121,90793,71478,16877,627144,906
Tiền mặt69,54434,31860,23145,29692,52969,54492,529150,22267,787127,64453,70044,47930,74911,36137,972
Đầu tư tài chính ngắn hạn4771,4501,4501,4503,57347,21457,21436,27315,13010,44212,06676,203
Hàng tồn kho66,92755,18549,04961,63557,31166,92757,82358,29312,53915,24415,06713,1178,83813,2098,160
Tài sản dài hạn390,376302,060307,270293,841281,954390,376282,315228,051222,324229,736254,631259,393288,802288,536240,227
Tài sản cố định332,854286,218282,805275,559264,908332,854266,006215,651208,378216,544243,553246,400281,309276,981222,518
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản564,653458,019469,771459,655465,827564,653466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132
Tổng nợ321,761230,045252,160212,347233,682321,761233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233
Vốn chủ sở hữu242,892227,974217,611247,308232,145242,892233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.65K6.34K5.59K3.77K4.18K2.63K1.72K2.20K1.72K3.05K2.85K2.52K2.39K2.48K2.20K1.17K1.14K0.64K
Giá cuối kỳ51.10K42.32K34.67K30.90K24.61K18.63K15.30K17.61K19.32K13.71K10.19K7.74K8.33K3.41K3.49K12.30K12.30K12.30K
Giá / EPS (PE)7.68 (lần)6.67 (lần)6.20 (lần)8.20 (lần)5.89 (lần)7.07 (lần)8.90 (lần)8 (lần)11.23 (lần)4.50 (lần)3.58 (lần)3.07 (lần)3.48 (lần)1.37 (lần)1.58 (lần)10.48 (lần)10.83 (lần)19.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.58 (lần)0.68 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách28.58K27.44K27.68K20.96K19.82K17.72K16.70K16.43K15.55K18.69K16.52K15.50K14.75K13.95K13.32K11.92K11.07K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.79 (lần)1.54 (lần)1.25 (lần)1.47 (lần)1.24 (lần)1.05 (lần)0.92 (lần)1.07 (lần)1.24 (lần)0.73 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)1.03 (lần)1.11 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.86%39.47%50.63%41.11%49.20%32.38%26.54%21.30%21.20%37.63%33.57%37.71%32.81%30.36%37.14%18.61%21.69%24.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.14%60.53%49.37%58.89%50.80%67.62%73.46%78.70%78.80%62.38%66.43%62.29%67.19%69.64%62.86%81.39%78.32%75.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.98%49.99%49.06%52.81%62.75%59.99%59.80%61.95%63.91%58.74%61.71%60.44%61.31%64.43%62.12%61.52%61.33%46.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.47%99.97%96.31%111.89%168.45%149.93%148.76%162.80%177.08%142.37%161.14%152.81%158.45%181.14%164%159.85%158.59%87.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.02%50.01%50.94%47.19%37.25%40.01%40.20%38.05%36.09%41.26%38.29%39.56%38.69%35.57%37.88%38.48%38.67%53.41%
6/ Thanh toán hiện hành60.66%85.35%121.60%100%100.15%80.42%76.19%62.25%58.94%108.15%113.76%128.35%119.24%139.20%242.35%182.84%174.11%272.15%
7/ Thanh toán nhanh37.37%58.54%91.29%91.92%93.28%70.48%65.52%55.21%48.91%102.06%106.51%120.48%104.54%122.31%220.17%157.60%147.86%254.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.21%42.91%78.11%43.68%57.46%35.42%36.16%24.49%8.63%28.34%18.13%33.31%13.54%16.74%2.69%8.55%17.93%38.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản233.44%275.03%256.35%275.49%223.13%225.12%215.36%187.92%166.35%137.41%126.84%128.84%112.26%94.42%90.95%68.02%62.97%73.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn756.35%696.88%506.33%670.17%453.53%695.34%811.46%882.21%784.67%365.20%377.77%341.62%342.12%310.99%244.88%365.42%290.37%297.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu542.69%549.97%503.24%583.72%599%562.64%535.74%493.85%460.93%333.03%331.22%325.72%290.14%265.46%240.10%176.74%162.82%136.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,279.74%1,427.47%1,369.02%5,597.32%4,362.40%3,796.56%3,978.81%5,209.97%3,198.26%4,283.59%3,629.65%3,304.98%1,854.97%1,721.63%1,456.41%1,635.86%1,262.04%2,988.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.29%4.20%4.01%3.08%3.52%2.64%1.92%2.71%2.40%4.89%5.20%5%5.59%6.70%6.89%5.57%6.30%4.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.02%11.56%10.29%8.48%7.85%5.95%4.14%5.10%4%6.72%6.60%6.44%6.28%6.33%6.27%3.79%3.97%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.29%23.11%20.20%17.97%21.07%14.86%10.29%13.41%11.07%16.30%17.22%16.29%16.22%17.78%16.55%9.85%10.26%5.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%5%5%4%3%4%3%7%8%8%8%10%13%9%10%7%
Tăng trưởng doanh thu2.77%8.33%13.86%3.06%19.04%11.47%10.27%13.21%15.10%13.75%8.41%18.01%15.54%15.81%51.81%16.82%22.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.93%13.44%48.43%-9.80%58.50%53.30%-21.97%27.97%-43.50%7.03%12.75%5.52%-3.56%12.58%87.73%3.35%76.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.01%2.88%13.68%-29.75%25.63%6.97%-7.11%-2.86%3.44%-0.04%12.43%1.37%-7.53%15.69%14.65%8.48%86.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.14%-0.88%32.07%5.76%11.81%6.14%1.65%5.67%-16.84%13.13%6.61%5.12%5.71%4.74%11.75%7.62%2.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.07%0.97%22.36%-16.52%20.10%6.64%-3.78%0.22%-4.93%5%10.13%2.82%-2.82%11.55%13.53%8.15%41.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |