CTCP Thuận Đức (tdp)

33.50
0.10
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,058,8751,006,0241,097,8611,134,8161,028,4163,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Giá vốn hàng bán957,707899,3661,004,3351,036,609940,1403,467,2852,878,5542,130,5571,138,2061,005,757636,625453,316250,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV101,168106,65893,52798,20788,277352,424369,142309,552237,496190,991109,78668,61243,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh43,54243,70026,59925,90718,09479,323127,959113,41197,34879,09944,38421,2178,278
Tổng lợi nhuận trước thuế42,56142,65025,31425,84117,40670,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 31,70131,36717,82618,09710,90442,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,70131,36717,82618,09710,90442,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản ngắn hạn2,838,5752,703,8582,880,4132,687,9072,675,9002,672,5682,320,0491,785,0851,280,0621,124,035633,799472,711322,909
Tiền mặt341,344347,490534,072260,494134,654260,494353,696132,14268,64526,98411,47036,78421,737
Đầu tư tài chính ngắn hạn382,865355,865457,922456,922544,922456,922342,108155,62533,1502,707840300
Hàng tồn kho1,207,3531,297,7181,345,9471,352,5121,408,1461,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
Tài sản dài hạn974,069988,093978,985995,4831,001,844998,6211,001,052954,001550,085487,908252,432178,888167,383
Tài sản cố định454,537465,362478,524493,724497,090493,724535,155491,578468,028382,167215,018174,681162,804
Đầu tư tài chính dài hạn356,497363,415333,896334,547337,763334,969191,685191,27248,50043,50033,680
Tổng tài sản3,812,6443,691,9513,859,3973,683,3903,677,7443,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,808,0402,716,7712,931,9302,826,0812,837,8022,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,004,604975,179927,467857,309839,942856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K0.56K1.56K1.44K1.51K2.21K1.44K0.70K0.37K
Giá cuối kỳ36.15K24.01K25.28K18.20K21.12K9.23K7.21K10.70K10.70K
Giá / EPS (PE)32.22 (lần)42.83 (lần)16.24 (lần)12.62 (lần)13.94 (lần)4.18 (lần)4.99 (lần)15.30 (lần)28.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)0.47 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.51 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách11.39K11.33K13.51K11.96K13.14K19.95K12.16K10.71K5.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.17 (lần)2.12 (lần)1.87 (lần)1.52 (lần)1.61 (lần)0.46 (lần)0.59 (lần)1 (lần)1.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)76 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)48 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.45%72.80%69.86%65.17%69.94%69.73%71.52%72.55%65.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.55%27.20%30.14%34.83%30.06%30.27%28.48%27.45%34.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.65%76.68%75.50%73.70%65.53%65.35%65.71%58.90%71.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu279.52%328.84%308.13%280.25%190.08%188.63%191.63%143.31%249.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.35%23.32%24.50%26.30%34.47%34.65%34.29%41.10%28.62%
6/ Thanh toán hiện hành110.67%102.34%104.51%104.97%118.83%121.81%115.46%133.19%104.94%
7/ Thanh toán nhanh63.60%50.55%61.07%51.40%35.59%36.98%35.54%55.25%38.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.31%9.98%15.93%7.77%6.37%2.92%2.09%10.36%7.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.72%104.05%97.79%89.09%75.18%74.24%84.22%80.10%59.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.40%142.92%139.98%136.69%107.48%106.47%117.77%110.41%91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu427.79%446.19%399.12%338.74%218.08%214.29%245.62%194.89%209.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho322.86%256.36%298.50%233.88%126.94%128.48%145.12%163.87%123.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.30%1.11%2.89%3.56%5.28%5.17%4.83%3.35%3.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.60%1.15%2.82%3.17%3.97%3.84%4.07%2.68%1.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.85%4.95%11.52%12.05%11.52%11.08%11.88%6.53%6.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%3%4%6%6%6%4%4%
Tăng trưởng doanh thu17.63%17.61%33.10%77.35%14.97%60.33%43.01%77.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận191.60%-54.83%7.98%19.41%17.48%71.50%106.35%88.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.05%12.27%24.20%68.33%13.84%80.90%51.73%9.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.60%5.20%12.96%14.18%12.97%83.78%13.48%90.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.67%10.54%21.25%49.66%13.54%81.89%36.01%32.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |