CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

49.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,377187,207106,203191,743106,846532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,91919,296
Giá vốn hàng bán58,499108,09957,324121,89057,466291,757229,984209,911181,540162,450101,63262,32349,66037,4323,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,87979,10948,88069,85349,380240,817248,932207,114204,103183,322184,614134,680100,89664,48715,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh61,82557,59541,80447,57561,124302,010230,103346,272182,335210,998196,39675,34758,13935,37311,383
Tổng lợi nhuận trước thuế61,89157,66241,87047,77260,936302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế 57,36051,94137,51743,49456,619283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,36051,94137,51743,49456,619283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Tổng tài sản ngắn hạn758,263748,625959,132505,344492,138505,344296,607245,059202,376542,930141,359425,502131,323254,164128,911
Tiền mặt327,303355,441511,934110,00975,175110,00933,52086,10852,891322,65445,019315,5776,22548,3893,848
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,00010,00040,00034,00040,0008,0005,000102,00083,000
Hàng tồn kho45,81344,06785,5802,05660,5082,05660,56440,8837,4164,9281,1338373,39652,901161
Tài sản dài hạn2,183,3602,188,1312,073,8882,098,1232,043,1042,098,1232,107,8232,160,2712,177,5201,807,0231,646,8311,646,2581,313,716606,779522,197
Tài sản cố định541,524576,999613,298649,691615,120649,691724,551856,632827,819714,343764,573551,700451,177479,022377,816
Đầu tư tài chính dài hạn1,473,5871,451,3991,396,7761,387,4381,361,4671,387,4381,328,1701,296,7491,227,373861,969857,900861,753726,301125,441144,300
Tổng tài sản2,941,6232,936,7563,033,0202,603,4672,535,2432,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943651,109
Tổng nợ480,999533,492681,696566,831402,101566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263414,939
Vốn chủ sở hữu2,460,6242,403,2642,351,3232,036,6362,133,1422,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680236,170

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.73K2.83K2.20K3.29K1.73K2.13K2.34K1.17K1.93K1.18K0.38K
Giá cuối kỳ50K40.55K33.73K31.90K24.09K21.50K16.23K13.32K12.34K10K10K
Giá / EPS (PE)28.90 (lần)14.31 (lần)15.30 (lần)9.71 (lần)13.93 (lần)10.10 (lần)6.94 (lần)11.42 (lần)6.41 (lần)8.48 (lần)26.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.30 (lần)7.61 (lần)7.04 (lần)7.65 (lần)6.25 (lần)5.95 (lần)4.60 (lần)4.40 (lần)2.46 (lần)2.94 (lần)15.55 (lần)
Giá sổ sách22.37K20.37K20.41K18.47K16.55K16.47K13.66K11.45K13.46K10.16K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)1.99 (lần)1.65 (lần)1.73 (lần)1.46 (lần)1.31 (lần)1.19 (lần)1.16 (lần)0.92 (lần)0.98 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)96 (Mi)81 (Mi)65 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.78%19.41%12.34%10.19%8.50%23.10%7.91%20.54%9.09%29.52%19.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.22%80.59%87.66%89.81%91.50%76.90%92.09%79.46%90.91%70.48%80.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.35%21.77%15.12%23.22%30.44%32.93%37.98%64.06%72.05%64.61%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.55%27.83%17.82%30.25%43.77%49.10%61.24%178.27%257.83%182.57%175.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.65%78.23%84.88%76.78%69.56%67.07%62.02%35.94%27.95%35.39%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành363.35%98.22%118.75%70.88%47.64%185.40%55.53%51.16%20.71%127.46%103.79%
7/ Thanh toán nhanh341.40%97.82%94.50%59.06%45.89%183.71%55.09%51.06%20.17%100.93%103.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn156.84%21.38%13.42%24.91%12.45%110.18%17.69%37.94%0.98%24.27%3.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.11%20.46%19.92%17.34%16.20%14.71%16.01%9.51%10.42%11.84%2.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.01%105.39%161.46%170.17%190.56%63.69%202.50%46.30%114.65%40.10%14.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.04%26.15%23.47%22.58%23.30%21.94%25.81%26.46%37.28%33.45%8.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho754.83%14,190.52%379.74%513.44%2,447.95%3,296.47%8,970.17%7,446%1,462.31%70.76%2,461.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.17%53.22%46.02%78.80%44.85%58.93%66.38%38.52%38.37%34.72%58.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.47%10.89%9.17%13.66%7.27%8.67%10.63%3.66%4%4.11%1.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.73%13.92%10.80%17.79%10.45%12.93%17.13%10.19%14.31%11.61%4.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)55%97%96%157%95%125%187%122%116%95%287%
Tăng trưởng doanh thu26.77%11.20%14.84%8.14%11.53%20.80%45.30%30.85%47.72%428.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.37%28.61%-32.93%90%-15.12%7.25%150.35%31.36%63.27%210.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.62%55.89%-34.91%-22.90%-6.38%13.94%-48.83%27.47%87.18%34.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.35%-0.20%10.51%11.56%5.03%42.12%48.96%84.36%32.54%29.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.03%8.28%-0.04%1.07%1.27%31.42%-13.69%43.37%67.84%32.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |