CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

53.20
-2.50
(-4.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,618106,377187,207106,203191,743544,406532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,919
Giá vốn hàng bán62,87058,499108,09957,324121,890286,791291,757229,984209,911181,540162,450101,63262,32349,66037,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,74947,87979,10948,88069,853257,615240,817248,932207,114204,103183,322184,614134,680100,89664,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,01461,82557,59541,80447,575225,238302,010230,103346,272182,335210,998196,39675,34758,13935,373
Tổng lợi nhuận trước thuế63,88361,89157,66241,87047,772225,306302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế 57,59057,36051,94137,51743,494204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,59057,36051,94137,51743,494204,408283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,385
Tổng tài sản ngắn hạn657,458758,263748,625959,132505,344657,458505,344296,607245,059202,376542,930141,359425,502131,323254,164
Tiền mặt263,929327,303355,441511,934110,009263,929110,00933,52086,10852,891322,65445,019315,5776,22548,389
Đầu tư tài chính ngắn hạn156,90090,00010,00040,000156,90040,0008,0005,000102,000
Hàng tồn kho77,25345,81344,06785,5802,05677,2532,05660,56440,8837,4164,9281,1338373,39652,901
Tài sản dài hạn2,366,2012,183,3602,188,1312,073,8882,098,1232,366,2012,098,1232,107,8232,160,2712,177,5201,807,0231,646,8311,646,2581,313,716606,779
Tài sản cố định695,853541,524576,999613,298649,691695,853649,691724,551856,632827,819714,343764,573551,700451,177479,022
Đầu tư tài chính dài hạn1,662,3851,473,5871,451,3991,396,7761,387,4381,662,3851,387,4381,328,1701,296,7491,227,373861,969857,900861,753726,301125,441
Tổng tài sản3,023,6582,941,6232,936,7563,033,0202,603,4673,023,6582,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943
Tổng nợ505,444480,999533,492681,696566,831505,444566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263
Vốn chủ sở hữu2,518,2142,460,6242,403,2642,351,3232,036,6362,518,2142,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.86K2.83K2.20K3.29K1.73K2.13K2.34K1.17K1.93K1.18K0.38K
Giá cuối kỳ48.51K39.50K32.85K31.08K23.46K20.94K15.81K12.98K12.02K10K10K
Giá / EPS (PE)26.11 (lần)13.94 (lần)14.91 (lần)9.46 (lần)13.56 (lần)9.83 (lần)6.76 (lần)11.12 (lần)6.24 (lần)8.48 (lần)26.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.80 (lần)7.42 (lần)6.86 (lần)7.45 (lần)6.08 (lần)5.80 (lần)4.48 (lần)4.29 (lần)2.40 (lần)2.94 (lần)15.55 (lần)
Giá sổ sách22.89K20.37K20.41K18.47K16.55K16.47K13.66K11.45K13.46K10.16K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.94 (lần)1.61 (lần)1.68 (lần)1.42 (lần)1.27 (lần)1.16 (lần)1.13 (lần)0.89 (lần)0.98 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)96 (Mi)81 (Mi)65 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.74%19.41%12.34%10.19%8.50%23.10%7.91%20.54%9.09%29.52%19.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.26%80.59%87.66%89.81%91.50%76.90%92.09%79.46%90.91%70.48%80.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.72%21.77%15.12%23.22%30.44%32.93%37.98%64.06%72.05%64.61%63.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.07%27.83%17.82%30.25%43.77%49.10%61.24%178.27%257.83%182.57%175.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.28%78.23%84.88%76.78%69.56%67.07%62.02%35.94%27.95%35.39%36.27%
6/ Thanh toán hiện hành275.95%98.22%118.75%70.88%47.64%185.40%55.53%51.16%20.71%127.46%103.79%
7/ Thanh toán nhanh243.52%97.82%94.50%59.06%45.89%183.71%55.09%51.06%20.17%100.93%103.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn110.78%21.38%13.42%24.91%12.45%110.18%17.69%37.94%0.98%24.27%3.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18%20.46%19.92%17.34%16.20%14.71%16.01%9.51%10.42%11.84%2.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.80%105.39%161.46%170.17%190.56%63.69%202.50%46.30%114.65%40.10%14.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.62%26.15%23.47%22.58%23.30%21.94%25.81%26.46%37.28%33.45%8.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho371.24%14,190.52%379.74%513.44%2,447.95%3,296.47%8,970.17%7,446%1,462.31%70.76%2,461.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.55%53.22%46.02%78.80%44.85%58.93%66.38%38.52%38.37%34.72%58.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.76%10.89%9.17%13.66%7.27%8.67%10.63%3.66%4%4.11%1.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.12%13.92%10.80%17.79%10.45%12.93%17.13%10.19%14.31%11.61%4.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%97%96%157%95%125%187%122%116%95%287%
Tăng trưởng doanh thu2.22%11.20%14.84%8.14%11.53%20.80%45.30%30.85%47.72%428.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.89%28.61%-32.93%90%-15.12%7.25%150.35%31.36%63.27%210.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.83%55.89%-34.91%-22.90%-6.38%13.94%-48.83%27.47%87.18%34.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.65%-0.20%10.51%11.56%5.03%42.12%48.96%84.36%32.54%29.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.14%8.28%-0.04%1.07%1.27%31.42%-13.69%43.37%67.84%32.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |