CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.89
0.06
(2.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,98210,13834,69012,52320,828120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Giá vốn hàng bán17,0135,71932,0748,73816,463103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456471,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,9694,4192,6163,7854,36616,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,91996,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-26,149-615-35,3335,293-12,351-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,90739,464
Tổng lợi nhuận trước thuế-25,917-1,679-35,6097,992-9,550-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế -26,186-1,695-35,8197,844-9,677-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-25,869-1,377-35,8187,844-9,362-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản ngắn hạn856,811888,656957,038985,004892,952853,499903,1621,175,7532,912,4452,469,8192,114,3381,565,7981,185,0611,390,6241,188,570
Tiền mặt7,53913,29612,3326,7444,88612,3322,80829,642231,10590,861185,07895,961172,087305,13494,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,8352,9293,7964,1044,0403,7964,045113,5366,944152,71428,24729,81959,96762,92122,159
Hàng tồn kho427,197436,803436,586437,835439,820436,580463,810610,4201,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589681,488
Tài sản dài hạn470,697473,725390,456397,125487,395480,004515,272666,3702,658,1152,857,5652,447,2031,307,5181,615,5641,138,7041,250,642
Tài sản cố định2202663254155043259443,753449,146476,277505,33494,11583,50385,310272,388
Đầu tư tài chính dài hạn24,52525,84932,50332,503122,31225,849146,427125,274303,006637,604392,610800,158753,055444,701832,672
Tổng tài sản1,327,5071,362,3811,347,4951,382,1291,380,3471,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ981,536988,490957,487956,303962,267957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu345,971373,891390,007425,826418,080375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04KKK1.49K1.42K1.61K1.53K1.13K1.35K0.57K0.87K1.18K6.57K11.66K8.18K9.61K2.38K
Giá cuối kỳ3.50K4.64K2.80K13.30K10.15K8.31K6.73K9.23K5.11K5.57K6.76K4.77K4.21K3.97K11.37K20.88K5.65K24.10K300K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.71 (lần) (lần) (lần)5.58 (lần)4.74 (lần)5.73 (lần)3.33 (lần)4.92 (lần)5 (lần)8.32 (lần)4.84 (lần)3.35 (lần)1.73 (lần)1.79 (lần)0.69 (lần)2.51 (lần)125.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.08 (lần)4.33 (lần)1.82 (lần)2.86 (lần)0.58 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.55 (lần)0.22 (lần)0.71 (lần)1.08 (lần)0.23 (lần)2.17 (lần)20.58 (lần)
Giá sổ sách3.08K3.35K3.91K5.53K19.92K27.37K30.47K22.58K25.07K33.26K40.07K38.34K37.55K37.54K39.31K50.73K41.54K44.90K12.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)1.39 (lần)0.72 (lần)2.41 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.41 (lần)0.14 (lần)0.54 (lần)24.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)94 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)71 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.54%64%63.67%63.83%52.28%46.36%46.35%54.49%42.31%54.98%48.73%43.99%42.97%41.19%48.35%48.57%49.09%54.60%75.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.46%36%36.33%36.17%47.72%53.64%53.65%45.51%57.69%45.02%51.27%56.01%57.03%58.81%51.65%51.43%50.91%45.40%24.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.94%71.83%69.07%66.30%59.84%51.95%45.71%36.12%36.77%45.30%37.91%35.88%36.14%37.54%36.31%30.14%29.71%31.23%65.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu283.70%254.95%223.34%196.75%149%108.12%84.21%56.55%58.14%82.81%61.06%55.95%56.60%60.09%57.01%43.14%42.27%45.42%191.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.06%28.17%30.93%33.70%40.16%48.05%54.29%63.88%63.23%54.70%62.09%64.12%63.86%62.46%63.69%69.86%70.29%68.77%34.36%
6/ Thanh toán hiện hành90.46%92.38%95.59%101.89%114.69%110.50%129.07%192.21%162.85%214.45%223.26%204.66%214.90%227.64%230.93%294.32%327.32%302.27%386.78%
7/ Thanh toán nhanh45.36%45.13%46.50%48.99%74.18%64.09%86.59%142.88%127%152.52%95.25%112.33%106.79%130.39%145.29%138.93%143.40%79.09%128.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.80%1.33%0.30%2.57%9.10%4.07%11.30%11.78%23.65%47.06%17.73%9.48%8.59%11.90%21.16%32.37%48.27%6.98%17.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.83%9.03%12.18%28.37%35.20%73.76%52.62%64.13%37.89%35.03%25.20%19.91%13.01%29.75%25.77%26.61%42.45%17.05%40.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.03%14.11%19.13%44.45%67.33%159.10%113.52%117.68%89.54%63.71%51.72%45.26%30.28%72.22%53.29%54.79%86.47%31.22%53.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.35%32.06%39.38%84.20%87.66%153.51%96.93%100.39%59.92%64.03%40.59%31.05%20.38%47.63%40.46%38.09%60.39%24.79%116.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14.87%23.76%18.23%90.71%170.24%364.07%317.64%398.49%325.35%187.87%69.25%62.42%31.53%87.19%78.20%46.08%72.77%24.22%60.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-71.41%-51.84%2.86%-180.24%-18.53%3.55%4.81%7.11%10.20%5.32%8.31%4.82%11.37%6.62%41.31%60.34%32.61%86.38%16.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.35%%%2.61%2.53%4.56%3.87%1.86%2.09%0.96%1.48%1.97%10.64%16.06%13.84%14.73%6.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.12%%%5.44%4.66%7.14%6.11%3.40%3.37%1.50%2.32%3.15%16.71%22.98%19.70%21.41%19.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-87%-60%6%-170%-21%4%5%8%13%6%11%8%22%13%76%136%69%151%22%
Tăng trưởng doanh thu-62.34%-30.28%-66.95%-73.35%-50.09%63.71%30.26%73.65%19.77%44.13%36.63%56%-57.21%11.88%23.48%-19.80%221.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.67%-1,365.17%-100.52%159.22%-360.89%20.69%-11.89%20.99%129.88%-7.74%135.52%-33.86%-26.55%-82.07%-15.46%48.40%21.37%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2%-2.24%-19.78%-63.36%20.44%32.73%100.90%0.81%-10.13%23.90%14.07%1.21%-5.81%0.18%53.62%29.79%22.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.25%-14.36%-29.33%-72.25%-12.60%3.37%34.92%3.64%28%-8.64%4.52%2.37%0.01%-4.95%16.25%27.17%31.97%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.83%-5.99%-23%-66.93%4.56%16.79%58.76%2.60%10.73%3.69%7.94%1.95%-2.17%-3.09%27.51%27.95%29.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |