CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.49
-0.08
(-2.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV225,390400,923392,434615,779306,7131,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
Giá vốn hàng bán213,065382,604375,288596,922288,5691,285,8811,235,5901,389,295757,908794,376479,902252,326192,343102,909119,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,32518,31917,14718,85718,14369,57668,89168,70744,68651,78643,36148,90929,4557,678319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,8414,9181,0511,9249095,14415,62320,1346865,55617,25629,01518,4996,6753,081
Tổng lợi nhuận trước thuế772,1091,0511,0699084,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
Lợi nhuận sau thuế 778991,0514829063,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ778991,0514829063,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Tổng tài sản ngắn hạn425,315444,421451,202394,686477,514394,686383,550345,719188,253280,215162,614105,831160,412158,99157,912
Tiền mặt48,74242,5218,96812,5867,99212,58610,72510,9785,3369,18213,84615,30014,656210555
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,27338,27342,88642,88642,32642,88635,12433,53631,74530,000
Hàng tồn kho143,636197,863193,647221,414215,721221,414143,49834,58921,84345,94071,71688,46896,68651,4392,129
Tài sản dài hạn361,350242,734251,167259,599172,452259,599193,738225,067255,779162,438178,479164,90853,42214,10816,299
Tài sản cố định12,98213,22313,46413,70513,94613,70512,73214,84016,2935,6546,9113,6654,3304,0045,129
Đầu tư tài chính dài hạn60,00060,00060,00060,00060,000
Tổng tài sản786,665687,156702,369654,285649,967654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Tổng nợ546,780447,349463,461416,428421,815416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
Vốn chủ sở hữu239,885239,807238,908237,857228,152237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.17K0.67K0.94K0.03K0.22K0.86K2.25K1.41K0.38K0.16K
Giá cuối kỳ4.17K3.11K2.80K8.79K2.11K1.33K2.36K6.76K12K12K12K
Giá / EPS (PE)32.19 (lần)18.72 (lần)4.17 (lần)9.38 (lần)62.63 (lần)6.12 (lần)2.75 (lần)3.01 (lần)8.53 (lần)31.22 (lần)73.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.29 (lần)0.70 (lần)1.40 (lần)1.29 (lần)
Giá sổ sách12.38K12.89K13.45K12.78K11.84K11.81K11.59K13.95K11.70K8.85K1.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.69 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.48 (lần)1.03 (lần)1.36 (lần)6.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.07%60.32%66.44%60.57%42.40%63.30%47.67%39.09%75.02%91.85%78.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.93%39.68%33.56%39.43%57.60%36.70%52.33%60.91%24.98%8.15%21.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.51%63.65%60.93%62.45%55.28%55.26%43.01%33.53%29.39%34.04%68.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu227.93%175.07%155.93%166.34%123.59%123.53%75.48%50.43%41.62%51.62%219.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.49%36.35%39.07%37.55%44.72%44.74%56.99%66.47%70.61%65.96%31.28%
6/ Thanh toán hiện hành105.53%106.13%111.03%99.24%103.56%115.68%113.47%116.60%255.25%270.77%114.10%
7/ Thanh toán nhanh69.89%46.59%69.49%89.31%91.54%96.71%63.43%19.13%101.40%183.17%109.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.09%3.38%3.10%3.15%2.94%3.79%9.66%16.86%23.32%0.36%1.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.78%207.17%225.97%255.44%180.75%191.16%153.41%111.26%103.72%63.89%162.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn384.31%343.43%340.11%421.73%426.34%301.97%321.78%284.64%138.27%69.56%207.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu681.38%569.86%578.31%680.34%404.15%427.30%269.20%167.38%146.90%96.86%518.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,091.56%580.76%861.05%4,016.58%3,469.80%1,729.16%669.17%285.22%198.94%200.06%5,633.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.15%0.23%0.86%1.08%0.07%0.43%2.75%9.62%8.18%4.48%1.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.32%0.47%1.95%2.75%0.13%0.82%4.22%10.70%8.48%2.86%2.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.05%1.29%4.99%7.33%0.28%1.84%7.41%16.10%12.01%4.34%9.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%%%3%11%9%5%2%
Tăng trưởng doanh thu30.19%3.91%-10.53%81.66%-5.15%61.71%73.71%35.82%100.56%-8.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.91%-72.79%-28.32%2,681.42%-84.50%-74.69%-50.29%59.77%265.80%136.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.63%18.40%-1.34%45.24%0.33%66.74%61.64%44.43%6.64%15.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.14%5.45%5.26%7.91%0.28%1.88%8.01%19.19%32.25%391.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.03%13.34%1.14%28.55%0.31%29.78%25.99%26.61%23.53%133.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |