CTCP Trung Đô (tdf)

11.80
-1.10
(-8.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,265144,86089,153156,451132,228522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Giá vốn hàng bán97,232116,42888,434108,656107,276392,139491,376615,487428,659493,820430,155398,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,24627,39327046,75324,087126,457195,262177,500149,800168,981123,825122,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2574,417-19,00119,7811,35842,857116,699118,15790,898111,06772,48770,660
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8794,027-19,25518,9132,68243,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế 386614-19,66915,1932,14634,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ386614-19,66915,1932,14634,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản ngắn hạn585,152601,089632,869650,073666,097655,221552,568655,557885,964540,413497,380567,802
Tiền mặt3,1818,0085,14613,2324,04713,23314,0739,9604,93512,4706,05377,407
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,4629,8567,46233,019123,250120,51680,580500
Hàng tồn kho468,913473,387488,422497,239514,700500,472348,674346,666636,468316,334338,776321,368
Tài sản dài hạn1,016,5791,030,6661,031,7591,050,5391,079,5151,050,5301,063,635581,306300,979392,766346,294270,978
Tài sản cố định833,777850,111868,192802,206820,924886,821196,389154,164165,174175,328206,621110,821
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,5002,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản1,601,7311,631,7551,664,6281,700,6121,745,6131,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ870,170900,000917,911937,697958,022937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu731,561731,755746,717762,915787,591767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K1.16K3.10K3.15K2.43K5.99K3.80K3.83K4.11K
Giá cuối kỳ14.90K15.50K16.41K21.51K13.23K19K19K19KK
Giá / EPS (PE) (lần)13.36 (lần)5.29 (lần)6.83 (lần)5.45 (lần)3.17 (lần)5 (lần)4.96 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.87 (lần)0.89 (lần)0.71 (lần)0.80 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.51 (lần)0.55 (lần) (lần)
Giá sổ sách24.39K25.60K25.71K24.30K22.66K30.49K26.58K24.17K16.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.61 (lần)0.64 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)0.79 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.53%38.41%34.19%53%74.64%57.91%58.95%67.69%64.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.47%61.59%65.81%47%25.36%42.09%41.05%32.31%35.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.33%54.98%52.28%41.07%42.72%51%52.74%56.78%59.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.95%122.11%109.55%69.69%74.58%104.07%111.59%131.38%146.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.67%45.02%47.72%58.93%57.28%49%47.26%43.22%40.64%
6/ Thanh toán hiện hành130.80%128.08%87.79%149.28%199.29%144.46%131.24%135.15%119.34%
7/ Thanh toán nhanh25.98%30.25%32.39%70.34%56.12%59.90%41.85%58.66%49.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.71%2.59%2.24%2.27%1.11%3.33%1.60%18.42%2.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.01%30.65%43.09%64.87%49.11%71.21%65.86%62.18%95.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn87.62%79.79%126.02%122.40%65.80%122.96%111.72%91.86%147.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu70.09%68.07%90.29%110.08%85.74%145.31%139.36%143.88%236.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho87.60%78.35%140.93%177.54%67.35%156.11%126.97%123.93%195.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.68%6.66%13.36%11.78%12.50%13.52%10.26%11.01%10.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.04%5.76%7.64%6.14%9.63%6.76%6.85%9.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%4.53%12.06%12.97%10.72%19.64%14.30%15.84%24.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%9%19%15%17%18%13%14%13%
Tăng trưởng doanh thu-11.26%-24.92%-13.22%37.64%-12.27%19.59%6.54%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-106.26%-62.58%-1.57%29.73%-18.89%57.61%-0.76%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.17%10.99%66.34%0.18%6.55%6.95%-6.58%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.11%-0.43%5.81%7.21%48.67%14.69%9.99%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.24%5.54%30.67%4.21%27.19%10.61%0.58%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |