CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

29.90
0.10
(0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV268,616260,478250,989245,882233,034929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Giá vốn hàng bán209,680199,117191,680181,995180,821707,015719,228632,226601,216548,740528,232539,185477,742413,928398,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,93661,36259,30963,88752,213222,045211,188168,288167,506152,917131,186140,232144,892110,100114,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,74932,11938,00325,35234,678122,159115,992100,655100,26588,34977,31479,73280,49558,30978,872
Tổng lợi nhuận trước thuế36,31732,07937,93327,06038,679126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 28,59525,19230,34717,36431,93597,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,93123,54229,22114,51629,22089,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản ngắn hạn474,204424,326382,534409,911434,352409,910392,266377,630402,085360,342285,475289,693253,217198,410215,067
Tiền mặt37,96151,89341,771151,338118,482151,338128,614122,555165,025162,135142,552153,575134,24583,63667,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn139,500143,500142,000135,000125,000135,000125,700107,00068,00030,00013,000
Hàng tồn kho7,6776,7787,6157,7695,3757,7695,6514,6983,7242,4612,5583,2641,6541,9862,036
Tài sản dài hạn207,386213,815205,663206,532203,433206,532191,826233,320250,233265,990324,365387,140419,949433,636261,070
Tài sản cố định154,688160,999163,716166,474158,879166,251169,129210,416203,297245,549311,832370,192406,522366,486209,675
Đầu tư tài chính dài hạn6,2442,9942,6732,5952,2232,5952,8842,1041,968917
Tổng tài sản681,590638,141588,197616,443637,784616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ311,269287,188202,348251,434278,238251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu370,322350,953385,849365,009359,546365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.71K4.48K4.08K3.58K3.63K4.35K3.85K3.92K3.94K2.85K3.52K3.62K3.24K
Giá cuối kỳ30.30K25.41K21.06K26K19.58K12.16K8.17K7.58K32K32K32K32K32K
Giá / EPS (PE)6.43 (lần)5.68 (lần)5.17 (lần)7.27 (lần)5.40 (lần)2.79 (lần)2.12 (lần)1.93 (lần)8.12 (lần)11.22 (lần)9.10 (lần)8.83 (lần)9.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.65 (lần)0.51 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.77 (lần)0.91 (lần)0.93 (lần)1 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách18.52K18.26K17.64K16.96K17.85K23.97K22.70K21.48K19.98K18.37K17K12.89K9.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.39 (lần)1.19 (lần)1.53 (lần)1.10 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)1.60 (lần)1.74 (lần)1.88 (lần)2.48 (lần)3.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.57%66.50%67.16%61.81%61.64%57.53%46.81%42.80%37.62%31.39%45.17%50.41%46.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.43%33.50%32.84%38.19%38.36%42.47%53.19%57.20%62.38%68.61%54.83%49.59%53.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.67%40.79%39.61%44.51%45.29%42.61%44.16%52.40%55.47%56.41%46.44%39.22%51.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.05%68.88%65.59%80.21%82.78%74.25%79.09%110.09%124.58%129.43%86.72%64.54%106.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.33%59.21%60.39%55.49%54.71%57.39%55.84%47.60%44.53%43.59%53.56%60.78%48.47%
6/ Thanh toán hiện hành160.26%181.52%216.43%187.04%189.72%214.59%208.99%160.56%149.21%120.62%170.07%163.86%115.39%
7/ Thanh toán nhanh157.67%178.08%213.31%184.72%187.96%213.13%207.12%158.75%148.23%119.41%168.46%162.58%115.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.83%67.02%70.96%60.70%77.86%96.56%104.36%85.12%79.10%50.85%53.25%105.90%72.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.53%150.71%159.29%131.03%117.84%112.03%108.13%100.38%92.51%83%108.05%151.46%139.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.36%226.65%237.19%211.98%191.18%194.72%230.99%234.53%245.94%264.39%239.22%300.43%303.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu277.05%254.53%263.78%236.13%215.39%195.21%193.65%210.89%207.77%190.42%201.75%249.20%287.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,192.42%9,100.46%12,727.45%13,457.34%16,144.36%22,297.44%20,650.20%16,519.15%28,884.04%20,842.30%19,572.79%30,126.85%278,456.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.18%9.63%8.76%8.94%9.44%9.30%8.76%8.66%9.49%8.15%10.25%11.27%11.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.82%14.52%13.95%11.71%11.12%10.42%9.47%8.69%8.78%6.77%11.08%17.08%15.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.44%24.52%23.10%21.10%20.33%18.16%16.96%18.26%19.72%15.52%20.68%28.10%32.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%11%11%12%12%11%11%12%10%13%14%14%
Tăng trưởng doanh thu15.01%-0.15%16.23%4.14%9.56%6.41%-2.94%9.10%18.72%1.96%6.77%11.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.58%9.82%13.91%-1.39%11.16%13.02%-1.86%-0.44%38.21%-18.92%-2.94%11.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.87%8.67%-14.92%-7.95%10.69%-0.90%-24.06%-5.02%4.73%61.24%77.20%-21.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3%3.48%4.04%-5.01%-0.71%5.56%5.70%7.48%8.80%8.03%31.87%29.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.87%5.54%-4.40%-6.34%4.15%2.70%-9.90%0.54%6.51%32.74%49.65%3.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |