CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.45
0.19
(5.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,027244,486172,321206,510228,635895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,492
Giá vốn hàng bán224,892222,893160,279190,356200,159774,647938,182764,733761,700911,8341,211,0481,186,0111,209,2861,649,0241,916,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,63420,6258,99415,12627,577117,508159,828169,896158,233189,442138,246171,856326,068414,489341,768
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-22,832-9,678-18,0445,158-15,343-9,604-8,8887,934-32,974-38,363-121,330-78,67226,72838,123-6,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,009-7,899-17,8156,708-15,052-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923
Lợi nhuận sau thuế -20,009-7,899-17,8156,708-15,052-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,009-7,899-17,8156,708-14,767-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996
Tổng tài sản ngắn hạn677,416700,254658,673666,798673,373664,161680,777717,646638,642694,842934,524868,496794,310959,750951,663
Tiền mặt28,72817,95828,08764,93734,44264,93753,33446,84693,19597,621146,584192,841127,788202,751179,006
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,95211,57311,000
Hàng tồn kho456,581456,885448,973423,099409,814423,099427,148449,284379,493433,914548,771474,041465,448513,395457,208
Tài sản dài hạn328,768275,751258,406260,939296,365260,939262,859259,684279,851319,744368,169448,219491,981590,918684,388
Tài sản cố định231,238238,195242,649236,091265,224236,091248,018235,195246,557302,163318,497397,574477,476558,141635,168
Đầu tư tài chính dài hạn11,000
Tổng tài sản1,006,183976,005917,078927,737969,738925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,052
Tổng nợ625,983575,796508,970509,924525,272499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,777
Vốn chủ sở hữu380,201400,209408,108417,813444,466425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.25KK0.18KKK0.65K0.93K0.04KK0.10K2.40K1.86K0.12K
Giá cuối kỳ3.38K3.17K3.39K7.80K3.50K2.12K2.38K3.33K4.35K5.64K6.12K3.73K3.89K4.16K6.56K6.15K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)83.42 (lần)31.41 (lần) (lần)11.84 (lần) (lần) (lần)6.67 (lần)6.09 (lần)136.55 (lần) (lần)38.36 (lần)1.73 (lần)3.53 (lần)49.75 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.38 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.18 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách8.37K9.38K10.33K10.36K10.11K10.42K10.39K12.98K14.68K14.58K13.59K13.63K20.32K20.96K18.96K17.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.75 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.33%71.79%72.14%73.43%69.53%68.49%71.74%65.96%61.75%61.89%58.17%54.99%49.26%46.43%56.61%54.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.67%28.21%27.86%26.57%30.47%31.51%28.26%34.04%38.25%38.11%41.83%45.01%50.74%53.57%43.39%45.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.21%53.96%50.28%51.86%50.01%53.36%63.75%55.23%48.17%58.12%63%63.06%58.54%55.45%42.70%49.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.65%117.20%101.11%107.73%100.05%114.39%175.89%123.37%92.92%138.75%170.30%170.68%141.22%124.47%74.53%97.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.79%46.04%49.72%48.14%49.99%46.64%36.25%44.77%51.83%41.88%37%36.94%41.46%44.55%57.30%50.59%
6/ Thanh toán hiện hành108.42%133.10%145.19%143.95%140.88%138.50%119.22%119.45%129.64%108.66%99.36%98.51%103.01%109.92%142.94%137.22%
7/ Thanh toán nhanh35.34%48.31%54.09%53.83%57.17%52.01%49.21%54.25%53.67%50.53%51.62%48.23%48.30%66.26%82.68%81.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.60%13.01%11.37%9.40%20.56%19.46%18.70%26.52%20.86%22.95%18.69%19.54%22.02%28.07%26.18%10.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.61%96.84%117.30%96.62%101.32%110.36%105.11%104.76%121.27%135.42%140.92%118.17%102.10%91.95%108.91%79.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.15%134.89%162.59%131.58%145.72%161.14%146.52%158.82%196.39%218.80%242.26%214.87%207.28%198.04%192.38%145.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu226.55%210.34%235.90%200.70%202.70%236.59%289.98%234%233.96%323.33%380.90%319.86%246.28%206.40%190.07%157.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho174.87%183.09%219.64%170.21%200.72%210.14%220.68%250.19%259.81%321.20%419.17%364.09%322.08%372.43%340.14%292.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.53%-0.82%0.17%1.19%-3.14%0.73%-8.34%-5.02%1.90%1.97%0.09%-3.03%0.20%5.55%5.16%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.20%1.15%%0.80%%%2.30%2.66%0.12%%0.21%5.10%5.62%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.39%2.40%%1.72%%%4.44%6.35%0.33%%0.50%11.46%9.81%0.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-1%%1%-4%1%-9%-6%2%3%%-4%%7%7%1%
Tăng trưởng doanh thu-12.28%-19.06%17.22%1.46%-16.88%-18.23%-0.73%-11.57%-25.72%-8.91%18.75%15.55%15.69%20.06%29.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận84.36%-500.05%-83.64%-138.65%-458.82%-107.12%65.05%-333.54%-28.20%1,967.48%-103.39%-1,828.94%-95.78%29.13%1,404.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.17%5.22%-6.40%10.34%-15.14%-34.82%14.20%17.38%-31.25%-12.57%-0.50%7.53%10.01%84.65%-17.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.46%-9.23%-0.27%2.47%-2.98%0.23%-19.90%-11.59%2.66%7.31%-0.28%-11.03%-3.04%10.56%7.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.76%-1.96%-3.45%6.41%-9.47%-22.12%-1.06%2.37%-17.05%-5.22%-0.42%-0.17%4.19%42.20%-5.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |