CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

46.25
0.65
(1.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,104,608846,920934,394816,182920,8153,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,7312,580,430
Giá vốn hàng bán936,638693,971776,912685,255780,7052,826,1403,627,1393,021,9142,849,5343,065,4822,983,2402,706,1892,651,5102,365,4722,195,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,970152,741157,237129,346138,580498,685710,250513,502620,183578,718678,771502,881419,094426,423376,257
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,86988,69278,76632,97167,479184,550346,322175,692340,169268,692248,473192,894139,681162,082175,207
Tổng lợi nhuận trước thuế102,16991,22378,70933,64267,950188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958181,703
Lợi nhuận sau thuế 81,49772,29962,62122,36154,160133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739168,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,09071,88262,16921,71853,766131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530168,400
Tổng tài sản ngắn hạn2,538,5462,382,8202,108,4732,130,7542,098,4502,130,7542,166,7362,351,2601,783,9011,624,4611,893,1461,606,5271,310,0681,171,380994,563
Tiền mặt529,518441,613429,900434,896346,236434,896422,225270,469287,922225,134216,257130,48496,37788,198140,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn531,526415,396363,567312,811307,631312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,5004,500
Hàng tồn kho927,6071,067,215925,4031,052,5841,053,5971,052,5841,282,7121,489,3891,031,105916,4141,158,631824,267739,598786,523646,309
Tài sản dài hạn1,220,1641,309,4951,126,1311,148,6101,176,8031,148,6101,310,3311,255,1311,192,5221,298,3441,354,1801,428,8551,510,3261,337,8771,065,555
Tài sản cố định1,040,3831,111,881936,277960,921989,557960,9211,037,018927,717986,3141,090,5781,107,1121,184,9411,178,372870,879718,871
Đầu tư tài chính dài hạn4,8034,8034,8034,80313,1374,80385,70486,35577,68170,05966,677101,395142,150139,781134,937
Tổng tài sản3,758,7103,692,3153,234,6043,279,3643,275,2533,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,118
Tổng nợ1,548,6221,563,7241,161,8461,269,2281,287,4781,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,5651,246,605
Vốn chủ sở hữu2,210,0882,128,5912,072,7582,010,1371,987,7762,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.33K1.43K3.41K2K4.45K3.73K4.80K3.73K2.33K3.13K3.44K2.52KK2.52K4.62K1.21K0.14K3.87K1.34K0.18K
Giá cuối kỳ48.80K37.05K42.04K44.97K30.92K10.39K11.33K12.87K6.13K12.43K12.66K7.72K1.98K2.37K5.91K4.26K1.84K13.63K45K45K
Giá / EPS (PE)20.96 (lần)25.98 (lần)12.32 (lần)22.45 (lần)6.95 (lần)2.78 (lần)2.36 (lần)3.45 (lần)2.63 (lần)3.97 (lần)3.68 (lần)3.06 (lần) (lần)0.94 (lần)1.28 (lần)3.51 (lần)13.05 (lần)3.52 (lần)33.69 (lần)246.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.34 (lần)1.03 (lần)0.79 (lần)0.90 (lần)0.55 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.82 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách21.72K21.73K24.18K24.01K26.49K24.65K23.62K20.83K18.69K18.28K16.60K15.15K14.13K16.35K15.80K15.01K17.88K16.17K9.44K8.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)1.70 (lần)1.74 (lần)1.87 (lần)1.17 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.62 (lần)0.33 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.51 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.10 (lần)0.84 (lần)4.77 (lần)5.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ102 (Mi)92 (Mi)82 (Mi)71 (Mi)62 (Mi)58 (Mi)54 (Mi)51 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)43 (Mi)37 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.54%64.97%62.32%65.20%59.93%55.58%58.30%52.93%46.45%46.68%48.28%48.27%48.46%49.58%48.24%38.55%39.12%47.08%48.05%43.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.46%35.03%37.68%34.80%40.07%44.42%41.70%47.07%53.55%53.32%51.72%51.73%51.54%50.42%51.76%61.45%60.88%52.92%51.95%56.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.20%38.70%43.09%52.62%44.94%51.24%60.69%64.70%67.54%64.30%60.51%62.69%67.98%64.54%64.29%67.23%71.87%72.42%75.96%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.07%63.14%75.71%111.08%81.63%105.07%154.41%183.25%208.05%180.15%153.24%168.01%212.34%181.99%180.06%205.20%255.52%262.57%315.97%286.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.80%61.30%56.91%47.38%55.06%48.76%39.31%35.30%32.46%35.70%39.49%37.31%32.02%35.46%35.71%32.77%28.13%27.58%24.04%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành172.47%181.59%165.16%133.79%141.92%122.02%111.29%98.77%89.24%95.13%100.84%101.52%96.09%114.17%107.44%93.22%80.16%88.85%78.04%79.56%
7/ Thanh toán nhanh109.45%91.88%67.39%49.04%59.89%53.18%43.18%48.10%38.86%31.26%35.31%35.33%34.47%35.33%46%59.39%55.11%48.85%40.27%34.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.98%37.06%32.18%15.39%22.91%16.91%12.71%8.02%6.57%7.16%14.27%12.49%9.14%10.60%16.21%19.22%10.54%7.97%7.93%9.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.49%101.48%124.84%98.09%116.60%124.71%112.84%105.74%108.95%111.38%125.26%128.90%116.41%107.33%99.05%66.36%78.57%96.44%139.03%134.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.84%156.19%200.34%150.45%194.54%224.39%193.56%199.79%234.55%238.58%259.45%267.07%240.23%216.48%205.32%172.14%200.87%204.85%289.32%309.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.51%165.56%219.36%207.05%211.78%255.75%287.09%299.52%335.61%312.02%317.20%345.48%363.61%302.66%277.41%202.53%279.33%349.65%578.34%521.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho333.41%268.50%282.77%202.90%276.36%334.51%257.48%328.31%358.51%300.75%339.64%352.84%346.37%261.36%284.86%380.70%546%374.37%514.79%494%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.40%3.96%6.44%4.03%7.93%5.92%7.07%5.97%3.72%5.49%6.53%4.82%-0.88%5.09%10.53%3.99%0.28%6.85%2.45%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.30%4.02%8.03%3.95%9.25%7.38%7.98%6.32%4.05%6.12%8.17%6.21%%5.46%10.43%2.65%0.22%6.61%3.40%0.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.72%6.56%14.12%8.34%16.80%15.14%20.30%17.89%12.48%17.14%20.70%16.64%%15.39%29.21%8.09%0.79%23.95%14.15%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%5%8%5%10%7%9%7%4%6%8%6%-1%6%13%5%%8%3%%
Tăng trưởng doanh thu7.23%-23.33%22.71%1.93%-4.79%-0.53%14.17%4.46%9.95%8.30%0.63%12.05%3.84%16.26%67.49%10.14%-3.72%2.97%20.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận39.53%-52.78%96.01%-48.22%27.59%-16.75%35.13%67.79%-25.56%-8.83%36.34%-712.72%-117.99%-43.85%341.44%1,459.61%-96.03%188.32%630.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.28%-15.28%-21.06%41.88%-10.67%-24.02%0.36%3.09%18.05%29.44%-0.04%-6.69%0.85%7.70%7.31%21.99%17.28%41.54%19.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.18%1.58%15.82%4.26%14.98%11.66%19.11%17.04%2.22%10.10%9.60%17.93%-13.57%6.56%22.28%51.91%20.52%70.33%8.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.76%-5.69%-3.59%21.17%1.83%-9.99%6.98%7.62%12.40%21.80%3.56%1.20%-4.26%7.29%12.21%30.41%18.17%48.46%16.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |