CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

32.40
0.20
(0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,076405,014448,045313,781440,9921,631,1841,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839
Giá vốn hàng bán383,972355,882363,435277,146378,2121,382,7381,290,1691,124,339982,133912,712796,991735,638677,842675,945589,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV80,10449,13284,61136,63462,780248,446239,246230,731203,592177,080154,570151,774154,919145,227160,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,09034,51061,23023,66340,364177,178162,094153,117140,587122,011120,797120,155116,849113,263111,696
Tổng lợi nhuận trước thuế64,00434,51061,15523,66340,920177,016164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554
Lợi nhuận sau thuế 53,28929,76749,27219,82333,641146,228134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,23229,74749,21619,88832,994146,060134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259
Tổng tài sản ngắn hạn659,120585,401548,777485,840479,986663,244474,242369,227388,359395,830501,153425,719389,772314,438238,657
Tiền mặt46,51947,30672,34846,72071,87155,51971,07191,14331,21157,616145,770131,210151,46552,31367,873
Đầu tư tài chính ngắn hạn154,000141,800129,800140,800138,000145,102138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,000
Hàng tồn kho13,09612,07712,09115,71612,91713,09612,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,346
Tài sản dài hạn449,101454,888462,499464,038462,560447,392466,241447,683498,888553,170563,720549,055460,595520,389610,438
Tài sản cố định247,427252,189257,977265,443273,824247,427273,824283,596316,133351,102354,060334,524267,096312,500345,581
Đầu tư tài chính dài hạn141,938143,633143,486145,446138,059146,341138,745141,743139,539143,961157,316135,599135,599155,599155,599
Tổng tài sản1,108,2221,040,2881,011,276949,878942,5461,110,636940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095
Tổng nợ461,371428,622425,674336,907344,426459,983341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770
Vốn chủ sở hữu646,851611,666585,602612,971598,120650,653598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.84K4.45K4.13K3.76K3.30K4.77K4.75K4.61K4.50K4.31K5.16K4.07K3.27K4.37K5.66K5.08K3.47K
Giá cuối kỳ35.15K35.57K28.58K32.02K19.77K10.59K8.30K8.47K8.51K8.58K8.50K6.22K3.76K3.33K5.77K6.59K35K
Giá / EPS (PE)7.26 (lần)8 (lần)6.92 (lần)8.51 (lần)6 (lần)2.22 (lần)1.75 (lần)1.84 (lần)1.89 (lần)1.99 (lần)1.65 (lần)1.53 (lần)1.15 (lần)0.76 (lần)1.02 (lần)1.30 (lần)10.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.70 (lần)0.64 (lần)0.81 (lần)0.55 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)1.72 (lần)
Giá sổ sách21.57K19.86K18.42K19.20K21.13K37.05K32.70K30.59K27.97K25.46K26.40K23.91K19.50K22.16K22.08K17.79K13.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.63 (lần)1.79 (lần)1.55 (lần)1.67 (lần)0.94 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần)2.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.72%50.43%45.20%43.77%41.71%47.06%43.67%45.84%37.67%28.11%32.70%44.20%39.59%40.24%50.61%54.35%43.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.28%49.57%54.80%56.23%58.29%52.94%56.33%54.16%62.34%71.89%67.30%55.80%60.41%59.76%49.39%45.65%56.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.42%36.32%31.99%34.74%32.84%27.12%29.75%24.67%29.82%37.19%38.20%37.03%49.38%48.63%38.69%32.40%23.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.70%57.05%47.04%53.24%48.90%37.21%42.34%32.75%42.48%59.21%61.81%58.79%97.54%94.65%63.09%47.94%29.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.58%63.68%68.01%65.26%67.16%72.88%70.25%75.33%70.18%62.81%61.80%62.97%50.62%51.37%61.31%67.60%76.94%
6/ Thanh toán hiện hành157.15%164.32%183.89%157.28%162.48%233.51%208.33%245.08%163.93%99.26%125.83%197.58%143.79%156.57%165.96%200%213.20%
7/ Thanh toán nhanh154.05%159.84%179.24%154.40%160.22%229.74%207.26%243.09%161.80%97.87%123.30%193.80%130.98%141%151.62%191.30%207.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.15%24.63%45.39%12.64%23.65%67.92%64.21%95.24%27.27%28.23%30.16%62.24%40.55%32.43%47.74%77.42%98.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.87%162.62%165.88%133.64%114.84%89.36%91.04%97.93%98.36%88.31%94.41%90.22%122.52%101.48%128.43%116.50%118.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn245.94%322.50%367%305.32%275.32%189.87%208.45%213.65%261.16%314.19%288.69%204.12%309.49%252.17%253.75%214.37%270.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu250.70%255.39%243.90%204.79%170.99%122.61%129.59%130%140.15%140.60%152.76%143.27%242.03%197.54%209.45%172.35%154.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,558.48%9,988.15%12,027.59%13,807.58%16,555.63%9,856.43%33,683.06%21,383.03%16,551.05%17,623.76%11,317.47%8,625.01%2,959.13%2,025.82%2,324.97%3,754.04%7,879.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.95%8.77%9.19%9.57%9.13%10.50%11.21%11.60%11.49%12.04%12.81%11.88%6.92%9.99%12.23%16.56%16.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.15%14.27%15.25%12.79%10.48%9.38%10.21%11.36%11.30%10.63%12.09%10.71%8.48%10.14%15.71%19.29%20.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.45%22.40%22.42%19.60%15.60%12.87%14.53%15.08%16.10%16.92%19.57%17.01%16.75%19.74%25.62%28.54%26.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%11%12%11%13%14%14%14%15%16%15%8%13%15%22%23%
Tăng trưởng doanh thu6.65%12.87%14.28%8.80%14.53%7.23%6.56%1.41%9.51%-11.21%17.72%-27.43%7.85%16.59%50.86%50.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.87%7.71%9.79%14.08%-0.45%0.41%2.97%2.43%4.50%-16.55%26.97%24.49%-25.30%-4.75%11.45%46.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.65%30.73%-15.23%-1.09%7.91%-0.40%38.23%-15.73%-21.17%-7.59%16.06%-26.11%-9.29%85.47%63.37%115.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.65%7.79%-4.04%-9.16%-17.87%13.33%6.90%9.33%9.86%-3.53%10.40%22.59%-11.98%23.63%24.13%34.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.09%15.13%-7.93%-6.51%-10.88%9.24%14.63%1.86%-1.68%-5.08%12.50%-1.45%-10.67%47.55%36.85%53.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |