CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

35.05
-0.60
(-1.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV405,014448,045313,781440,992355,7271,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Giá vốn hàng bán355,882363,435277,146378,212298,1891,290,1691,124,339982,133912,712796,991735,638677,842675,945589,691666,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,13284,61136,63462,78057,538239,246230,731203,592177,080154,570151,774154,919145,227160,147178,027
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,51061,23023,66340,36438,943162,094153,117140,587122,011120,797120,155116,849113,263111,696138,683
Tổng lợi nhuận trước thuế34,51061,15523,66340,92038,943164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 29,76749,27219,82333,64131,925134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,74749,21619,88832,99431,566134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản ngắn hạn585,401548,777485,840479,986525,110474,242369,227388,359395,830501,153425,719389,772314,438238,657292,536
Tiền mặt47,30672,34846,72071,871103,57771,07191,14331,21157,616145,770131,210151,46552,31367,87370,107
Đầu tư tài chính ngắn hạn141,800129,800140,800138,000138,800138,80092,000118,000172,400130,50079,10059,5004,5005,00026,000
Hàng tồn kho12,07712,09115,71612,9177,74712,9179,3487,1135,5138,0862,1843,1704,0843,3465,889
Tài sản dài hạn454,888462,499464,038462,560450,480466,241447,683498,888553,170563,720549,055460,595520,389610,438601,984
Tài sản cố định252,189257,977265,443273,824268,927273,824283,596316,133351,102354,060334,524267,096312,500345,581449,671
Đầu tư tài chính dài hạn143,633143,486145,446138,059149,792138,745141,743139,539143,961157,316135,599135,599155,599155,599118,005
Tổng tài sản1,040,2881,011,276949,878942,546975,590940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ428,622425,674336,907344,426405,456341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu611,666585,602612,971598,120570,134598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.37K4.45K4.13K3.76K3.30K4.77K4.75K4.61K4.50K4.31K5.16K4.07K3.27K4.37K5.66K5.08K3.47K
Giá cuối kỳ35.20K35.57K28.58K32.02K19.77K10.59K8.30K8.47K8.51K8.58K8.50K6.22K3.76K3.33K5.77K6.59K35K
Giá / EPS (PE)8.05 (lần)8 (lần)6.92 (lần)8.51 (lần)6 (lần)2.22 (lần)1.75 (lần)1.84 (lần)1.89 (lần)1.99 (lần)1.65 (lần)1.53 (lần)1.15 (lần)0.76 (lần)1.02 (lần)1.30 (lần)10.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.70 (lần)0.64 (lần)0.81 (lần)0.55 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)1.72 (lần)
Giá sổ sách20.28K19.86K18.42K19.20K21.13K37.05K32.70K30.59K27.97K25.46K26.40K23.91K19.50K22.16K22.08K17.79K13.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.74 (lần)1.79 (lần)1.55 (lần)1.67 (lần)0.94 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.37 (lần)2.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.27%50.43%45.20%43.77%41.71%47.06%43.67%45.84%37.67%28.11%32.70%44.20%39.59%40.24%50.61%54.35%43.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.73%49.57%54.80%56.23%58.29%52.94%56.33%54.16%62.34%71.89%67.30%55.80%60.41%59.76%49.39%45.65%56.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.20%36.32%31.99%34.74%32.84%27.12%29.75%24.67%29.82%37.19%38.20%37.03%49.38%48.63%38.69%32.40%23.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.07%57.05%47.04%53.24%48.90%37.21%42.34%32.75%42.48%59.21%61.81%58.79%97.54%94.65%63.09%47.94%29.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.80%63.68%68.01%65.26%67.16%72.88%70.25%75.33%70.18%62.81%61.80%62.97%50.62%51.37%61.31%67.60%76.94%
6/ Thanh toán hiện hành154.36%164.32%183.89%157.28%162.48%233.51%208.33%245.08%163.93%99.26%125.83%197.58%143.79%156.57%165.96%200%213.20%
7/ Thanh toán nhanh151.18%159.84%179.24%154.40%160.22%229.74%207.26%243.09%161.80%97.87%123.30%193.80%130.98%141%151.62%191.30%207.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.47%24.63%45.39%12.64%23.65%67.92%64.21%95.24%27.27%28.23%30.16%62.24%40.55%32.43%47.74%77.42%98.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.56%162.62%165.88%133.64%114.84%89.36%91.04%97.93%98.36%88.31%94.41%90.22%122.52%101.48%128.43%116.50%118.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn274.65%322.50%367%305.32%275.32%189.87%208.45%213.65%261.16%314.19%288.69%204.12%309.49%252.17%253.75%214.37%270.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu262.86%255.39%243.90%204.79%170.99%122.61%129.59%130%140.15%140.60%152.76%143.27%242.03%197.54%209.45%172.35%154.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,382.59%9,988.15%12,027.59%13,807.58%16,555.63%9,856.43%33,683.06%21,383.03%16,551.05%17,623.76%11,317.47%8,625.01%2,959.13%2,025.82%2,324.97%3,754.04%7,879.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.20%8.77%9.19%9.57%9.13%10.50%11.21%11.60%11.49%12.04%12.81%11.88%6.92%9.99%12.23%16.56%16.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.67%14.27%15.25%12.79%10.48%9.38%10.21%11.36%11.30%10.63%12.09%10.71%8.48%10.14%15.71%19.29%20.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.56%22.40%22.42%19.60%15.60%12.87%14.53%15.08%16.10%16.92%19.57%17.01%16.75%19.74%25.62%28.54%26.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%11%12%11%13%14%14%14%15%16%15%8%13%15%22%23%
Tăng trưởng doanh thu14.91%12.87%14.28%8.80%14.53%7.23%6.56%1.41%9.51%-11.21%17.72%-27.43%7.85%16.59%50.86%50.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.82%7.71%9.79%14.08%-0.45%0.41%2.97%2.43%4.50%-16.55%26.97%24.49%-25.30%-4.75%11.45%46.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.71%30.73%-15.23%-1.09%7.91%-0.40%38.23%-15.73%-21.17%-7.59%16.06%-26.11%-9.29%85.47%63.37%115.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.28%7.79%-4.04%-9.16%-17.87%13.33%6.90%9.33%9.86%-3.53%10.40%22.59%-11.98%23.63%24.13%34.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.63%15.13%-7.93%-6.51%-10.88%9.24%14.63%1.86%-1.68%-5.08%12.50%-1.45%-10.67%47.55%36.85%53.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |