Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

4.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,43774,03253,27943,083147,000285,831294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,212
Giá vốn hàng bán95,89853,97739,99032,254128,514222,120256,648246,476322,603309,151326,409334,723403,223387,715962,126
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,53820,05013,28810,82918,48763,70638,24756,41250,07958,78466,17759,94543,87285,432125,131
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,34323,6173,524-2,3272,06552,157-18,508-2812,620-3,490-77,193-141,241-36,45828,66619,723
Tổng lợi nhuận trước thuế25,79113,1952,103-2,5541,33438,534-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639
Lợi nhuận sau thuế 25,53713,1222,020-2,5691,31538,110-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,51812,7042,713-1,7671,51139,168-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499
Tổng tài sản ngắn hạn610,061722,816735,612683,172707,972610,061687,744709,431761,273720,663778,347896,0971,003,8591,038,6501,580,510
Tiền mặt12,73017,84915,65215,40916,46512,73016,51112,70428,18122,82823,54329,82358,67332,91652,314
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,3384,5565,9454,4314,7491,5401,05613,118
Hàng tồn kho345,653463,150458,782430,828418,810345,653408,550425,305451,150412,600451,601449,731444,545435,196815,476
Tài sản dài hạn267,357262,413220,682237,365226,822267,357224,922206,522210,743222,659231,477243,424259,678280,130352,100
Tài sản cố định226,333224,733153,306154,854156,225226,333156,193160,682167,887177,112189,092197,377212,887223,892267,252
Đầu tư tài chính dài hạn25,26525,20332,51133,25933,31525,26533,25933,31533,39533,46533,62834,14535,08832,87932,483
Tổng tài sản877,418985,229956,293920,536934,794877,418912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,610
Tổng nợ915,0641,078,2701,054,4561,018,8231,016,318915,0641,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,196
Vốn chủ sở hữu-37,646-93,041-98,162-98,287-81,524-37,646-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,415

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64KKKKKKKK1.22K1.32K5.21K0.40K
Giá cuối kỳ3.70K3.90K3.90K3.90K2.80K4.60K4.60K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)2.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)8.17 (lần)7.57 (lần)1.92 (lần)25.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách-1.58K-4.09K-3.12K-2.96K-2.40K-1.95K1.74K7.92K10.23K7.35K0.78K4.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)-2.34 (lần)-0.95 (lần)-1.25 (lần)-1.32 (lần)-1.17 (lần)-2.36 (lần)2.65 (lần)1.26 (lần)0.98 (lần)1.36 (lần)12.81 (lần)2.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.53%75.36%77.45%78.32%76.40%77.08%78.64%79.45%78.76%81.78%73.75%69.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.47%24.64%22.55%21.68%23.60%22.92%21.36%20.55%21.24%18.22%26.25%30.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn104.29%110.69%108.11%107.26%106.06%104.61%96.36%85.05%81.50%90.92%99.20%95.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-2,430.71%-1,035.64%-1,332.33%-1,476.75%-1,751.45%-2,269.19%2,649.28%568.83%440.43%1,001.74%12,405.54%2,279.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-4.29%-10.69%-8.11%-7.26%-6.06%-4.61%3.64%14.95%18.50%9.08%0.80%4.20%
6/ Thanh toán hiện hành70.88%69.44%71.89%73.30%72.60%74.38%82.53%94.41%97.83%104.37%84.58%104.08%
7/ Thanh toán nhanh30.72%28.19%28.79%29.86%31.03%31.23%41.11%52.60%56.84%50.52%48.37%54.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.48%1.67%1.29%2.71%2.30%2.25%2.75%5.52%3.10%3.45%3.36%5.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.58%32.31%33.07%38.34%39.01%39%34.64%35.39%36.06%56.36%69.57%42.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.85%42.88%42.69%48.96%51.06%50.59%44.05%44.54%45.78%68.92%94.33%61.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-759.26%-302.32%-407.51%-527.89%-644.20%-845.89%952.28%236.68%194.88%620.93%8,699.97%1,014.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho64.26%62.82%57.95%71.51%74.93%72.28%74.43%90.70%89.09%117.98%173.49%112.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.70%-4.76%-1.27%-0.44%-2.61%-22.30%-37.25%-8.33%6.14%2.89%7.66%0.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.46%%%%%%%%2.21%1.63%5.33%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-104.04%%%%%%%%11.96%17.96%666.71%8.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%-5%-2%-1%-3%-27%-44%-9%8%3%10%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.07%-2.64%-18.73%1.28%-6.56%-0.23%-11.73%-5.98%-56.34%-32.78%49.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-378.91%265.32%133.11%-82.85%-89.05%-40.29%294.63%-227.68%-7.36%-74.63%1,216.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.42%2.01%-5.02%4.22%-5.29%-3.80%2.18%-0.01%-38.84%-23.94%-5.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-61.41%31.24%5.28%23.60%22.70%-212.32%-78.06%-22.58%39.11%841.88%-82.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.86%-0.36%-5.77%3.04%-6.59%-11.38%-9.82%-4.19%-31.76%-17.02%-8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |