CTCP Tô Châu (tcj)

4
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV10,22652,34692,095163,73886,314
Giá vốn hàng bán7,69663,18496,170146,63179,607
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,398-12,283-5,46717,1086,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,759-18,613-16,7862,922-5,104
Tổng lợi nhuận trước thuế326-22,948-16,52156,235-3,820
Lợi nhuận sau thuế 326-22,948-16,52155,530-3,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ326-22,948-16,52155,530-3,820
Tổng tài sản ngắn hạn9,87119,01142,73050,11546,2489,87119,01142,73050,11546,24834,51543,94943,355111,309216,329
Tiền mặt4366331,50515,2937,5384366331,50515,2937,53810,7694,7025,7763,191482
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3965979,9793,9052,0883965979,9793,9052,0882,4205,5169,81787,417173,781
Tài sản dài hạn17,08624,73827,02731,38328,70217,08624,73827,02731,38328,70237,07250,12461,34892,810109,038
Tài sản cố định11,64217,15020,43422,89521,48611,64217,15020,43422,89521,48630,64143,16656,08286,959102,049
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản26,95743,74969,75781,49774,95026,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120325,367
Tổng nợ60,78469,39972,45867,678116,66160,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942317,316
Vốn chủ sở hữu-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,8228,052

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K-0.85KKK5.55KK
Giá cuối kỳ4.50KK4.50K4K3.90K2.80K
Giá / EPS (PE)138.04 (lần) (lần) (lần) (lần)0.70 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.40 (lần) (lần)0.86 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách-3.38K-3.42K-2.56K-0.27K1.38K-4.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.33 (lần) (lần)-1.75 (lần)-14.81 (lần)2.82 (lần)-0.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.62%45.54%43.45%61.26%61.49%61.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.38%54.46%56.55%38.74%38.51%38.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn225.49%191.73%158.63%103.87%83.04%155.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-179.69%-209.02%-270.56%-2,682.64%489.75%-279.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-125.49%-91.73%-58.63%-3.87%16.96%-55.65%
6/ Thanh toán hiện hành16.24%23.75%27.39%58.97%74.05%39.64%
7/ Thanh toán nhanh15.59%23.01%26.53%45.20%68.28%37.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.72%3.32%0.91%2.08%22.60%6.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.93%145.57%119.65%132.02%200.91%115.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.60%319.66%275.35%215.53%326.72%186.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-30.23%-158.70%-204.08%-3,409.66%1,184.88%-206.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,943.43%10,535.15%10,583.58%963.72%3,754.96%3,812.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.19%-15.69%-43.84%-17.94%33.91%-4.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%-22.84%%%68.14%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.96%24.90%%%401.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%-15%-36%-17%38%-5%
Tăng trưởng doanh thu%3.54%-43.16%-43.75%89.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-62.95%38.90%-129.75%-1,553.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%2.86%-4.22%7.06%-41.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%33.15%849.65%-119.55%-133.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-14.90%-37.28%-14.41%8.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |