CTCP Tô Châu (tcj)

4.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,09110,22652,34692,095163,73886,314
Giá vốn hàng bán9,2417,69663,18496,170146,63179,607
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,1501,398-12,283-5,46717,1086,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,541-2,759-18,613-16,7862,922-5,104
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,507326-22,948-16,52156,235-3,820
Lợi nhuận sau thuế -4,507326-22,948-16,52155,530-3,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,507326-22,948-16,52155,530-3,820
Tổng tài sản ngắn hạn8,2229,87119,01142,73050,1158,2229,87119,01142,73050,11546,24834,51543,94943,355111,309
Tiền mặt3524366331,50515,2933524366331,50515,2937,53810,7694,7025,7763,191
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1763965979,9793,9051763965979,9793,9052,0882,4205,5169,81787,417
Tài sản dài hạn15,32817,08624,73827,02731,38315,32817,08624,73827,02731,38328,70237,07250,12461,34892,810
Tài sản cố định10,12111,64217,15020,43422,89510,12111,64217,15020,43422,89521,48630,64143,16656,08286,959
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản23,55026,95743,74969,75781,49723,55026,95743,74969,75781,49774,95071,58794,073104,703204,120
Tổng nợ61,88360,78469,39972,45867,67861,88360,78469,39972,45867,678116,661109,478125,124138,559235,942
Vốn chủ sở hữu-38,334-33,827-25,650-2,70113,819-38,334-33,827-25,650-2,70113,819-41,711-37,891-31,051-33,855-31,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K-0.85KKK5.55KK
Giá cuối kỳ4K4.50KK4.50K4K3.90K2.80K
Giá / EPS (PE) (lần)138.04 (lần) (lần) (lần) (lần)0.70 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.94 (lần)4.40 (lần) (lần)0.86 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách-3.83K-3.38K-3.42K-2.56K-0.27K1.38K-4.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.04 (lần)-1.33 (lần) (lần)-1.75 (lần)-14.81 (lần)2.82 (lần)-0.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.91%36.62%45.54%43.45%61.26%61.49%61.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.09%63.38%54.46%56.55%38.74%38.51%38.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn262.77%225.49%191.73%158.63%103.87%83.04%155.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-161.43%-179.69%-209.02%-270.56%-2,682.64%489.75%-279.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-162.78%-125.49%-91.73%-58.63%-3.87%16.96%-55.65%
6/ Thanh toán hiện hành13.29%16.24%23.75%27.39%58.97%74.05%39.64%
7/ Thanh toán nhanh13%15.59%23.01%26.53%45.20%68.28%37.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.57%0.72%3.32%0.91%2.08%22.60%6.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.36%37.93%145.57%119.65%132.02%200.91%115.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.41%103.60%319.66%275.35%215.53%326.72%186.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-21.11%-30.23%-158.70%-204.08%-3,409.66%1,184.88%-206.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,250.57%1,943.43%10,535.15%10,583.58%963.72%3,754.96%3,812.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-55.70%3.19%-15.69%-43.84%-17.94%33.91%-4.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.21%-22.84%%%68.14%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%-0.96%24.90%%%401.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-49%4%-15%-36%-17%38%-5%
Tăng trưởng doanh thu-20.88%%3.54%-43.16%-43.75%89.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,482.52%%-62.95%38.90%-129.75%-1,553.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.81%%2.86%-4.22%7.06%-41.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.32%%33.15%849.65%-119.55%-133.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.64%%-14.90%-37.28%-14.41%8.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |