CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

10.55
0.35
(3.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,51638,59356,21046,16228,160169,124212,282316,957143,902114,12450,50720,02842,14233,733
Giá vốn hàng bán11,13417,98715,40521,4249,66864,48498,73871,66577,55863,05929,08035,12118,12411,142
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,38220,60640,80524,73818,492104,640113,544245,29266,34451,06521,427-15,09324,01822,591
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,9764,71325,38429,3657,82167,28386,300212,59439,66534,06911,800-23,02613,22610,755
Tổng lợi nhuận trước thuế22,9734,72725,38429,3577,80267,27085,765217,19039,66634,06712,155-23,42513,23010,759
Lợi nhuận sau thuế 22,8614,96220,90825,7936,77658,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,8614,96220,90825,7936,77658,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Tổng tài sản ngắn hạn1,655,6401,728,0341,744,5431,415,7171,066,6831,728,0341,080,7531,478,899736,142414,448338,965321,511321,768
Tiền mặt347,324363,752507,695287,493392,924363,752444,274287,41180,20230,935108,113307,604246,701
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,293,8131,340,5061,218,700955,742662,6751,340,506627,1551,172,721645,998376,505205,1107,87270,303
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn158,864155,783124,701178,234315,292155,783312,65293,82724,77825,10921,7612,79326,560
Tài sản cố định16,22116,55417,77918,51519,72016,55417,51718,94016,96617,8115538291,555
Đầu tư tài chính dài hạn66,54166,54132,21282,750216,28066,541216,28067,0005,0005,00018,79122,000
Tổng tài sản1,814,5031,883,8161,869,2441,593,9511,381,9751,883,8161,393,4051,572,726760,919439,557360,726324,305348,328
Tổng nợ529,017563,673541,708309,490153,664563,673186,672376,102327,12976,48517,9781,5091,397
Vốn chủ sở hữu1,285,4871,320,1431,327,5371,284,4611,228,3101,320,1431,206,7321,196,624433,791363,072342,748322,795346,931

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.14K1.36K3.36K0.96K0.78K0.34KK0.26K0.29KK0.23K0.37K0.42K-0.27K-0.89K-0.94K
Giá cuối kỳ11.27K11.97K6.11K20.61K4.97K5.87K5.13KKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.79 (lần)10.54 (lần)4.49 (lần)6.13 (lần)5.15 (lần)7.51 (lần)15.19 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.97K25.64K23.44K23.24K12.05K10.09K9.52K8.97K9.64KK9.08K8.92K8.69K8.32K7.90K8.17K9.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.47 (lần)0.26 (lần)0.89 (lần)0.41 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.24%91.73%77.56%94.03%96.74%94.29%93.97%99.14%92.38%%67.71%96.47%95.14%93.11%90.89%91.10%92.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.76%8.27%22.44%5.97%3.26%5.71%6.03%0.86%7.62%%32.29%3.53%4.86%6.89%9.11%8.90%7.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.15%29.92%13.40%23.91%42.99%17.40%4.98%0.47%0.40%%3.73%6.31%4.17%1.30%1.26%2.99%1.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.15%42.70%15.47%31.43%75.41%21.07%5.25%0.47%0.40%%3.88%6.74%4.35%1.32%1.27%3.08%1.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.85%70.08%86.60%76.09%57.01%82.60%95.02%99.53%99.60%%96.27%93.69%95.83%98.70%98.74%97.01%98.79%
6/ Thanh toán hiện hành321.52%315.85%636.11%399.24%226.79%1,281.14%1,885.44%21,306.23%23,032.78%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh321.52%315.85%636.11%399.24%226.79%1,281.14%1,885.44%21,306.23%23,032.78%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.45%66.49%261.49%77.59%24.71%95.63%601.36%20,384.63%17,659.34%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.88%8.98%15.23%20.15%18.91%25.96%14%6.18%12.10%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.93%9.79%19.64%21.43%19.55%27.54%14.90%6.23%13.10%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.36%12.81%17.59%26.49%33.17%31.43%14.74%6.20%12.15%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%715.30%444.66%568.54%907.32%2,480.13%3,937.17%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.74%34.55%32.98%54.60%24.13%24.64%24.07%-120.51%22.29%31.29%%30.65%36.70%36.62%-31.18%-89.84%-88.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.11%3.10%5.02%11%4.56%6.40%3.37%%2.70%%%2.45%4.08%4.96%-3.38%-10.62%-10.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.80%4.43%5.80%14.46%8%7.75%3.55%%2.71%%%2.62%4.26%5.03%-3.42%-10.95%-10.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)113%91%71%242%45%45%42%-69%52%95%%125%154%109%-37%-78%-68%
Tăng trưởng doanh thu14.94%-20.33%-33.02%120.26%26.09%125.96%152.18%-52.47%24.93%%1.91%-24.33%-11.85%31.70%-12.87%-6.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận68.40%-16.52%-59.55%398.52%23.45%131.36%-150.36%-356.90%-10.99%%-100%-36.81%-11.64%-254.66%-69.76%-4.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả244.27%201.96%-50.37%14.97%327.70%325.44%1,091.39%8.02%-100%%-41.38%59.12%243.52%9.19%-60.02%127.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.65%9.40%0.84%175.85%19.48%5.93%6.18%-6.96%-100%%1.83%2.69%4.44%5.30%-3.31%-9.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.30%35.20%-11.40%106.69%73.11%21.85%11.23%-6.90%-100%%-0.90%5.04%7.56%5.35%-5.01%-8.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |