CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

4.64
0.03
(0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV213,401444,249240,665626,940354,7321,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,55876,990
Giá vốn hàng bán153,111380,801169,163522,916289,6751,458,8972,560,7152,731,5762,479,3681,417,367653,209921,005681,080155,44274,892
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,14163,30171,386102,82364,169325,601384,098380,271373,265283,637222,056174,895150,74235,0602,005
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,15722,19835,61319,48269,879215,004402,188371,281181,555118,048106,12491,99271,94230,364-937
Tổng lợi nhuận trước thuế29,85928,60840,40521,84873,649223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794-1,207
Lợi nhuận sau thuế 21,85623,92230,32417,01058,187175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462-1,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,14318,20513,625649,064121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707-1,207
Tổng tài sản ngắn hạn6,022,7366,109,9616,069,4676,166,6306,169,4556,301,8396,124,9513,783,6504,421,418731,200853,945807,299871,685164,438122,170
Tiền mặt88,12053,54969,008300,30283,649300,302207,183289,733165,04329,23827,99686,35242,77818,3894,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4822,682102,6825,7836,228102,68316,452981,04213,64213,5426,84229,201226,5052,3001,089
Hàng tồn kho493,934509,408589,800508,274479,426508,274456,536503,241736,519204,107116,469119,68554,91129,80243,925
Tài sản dài hạn3,087,8752,951,6792,895,0853,005,6473,013,0752,879,4603,717,5331,986,0901,818,0271,204,069847,273346,1421,577,65575,38930,896
Tài sản cố định64,10169,52270,55975,65878,55575,90450,14458,57061,551134,31557,04857,75660,22327,4552,204
Đầu tư tài chính dài hạn1,671,8031,670,2521,534,2041,633,7911,655,6651,534,3102,117,7231,246,2901,017,245610,804331,466272,4211,502,39333,15522,792
Tổng tài sản9,110,6119,061,6408,964,5529,172,2769,182,5309,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828153,066
Tổng nợ5,265,2945,236,6705,181,5705,389,6495,397,8535,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,65875,188
Vốn chủ sở hữu3,845,3173,824,9703,782,9823,782,6273,784,6773,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,16977,878

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.43K1.23K3.52K2.60K1.75K1.65K1.64K1K0.58KK0.12K
Giá cuối kỳ5.18K5.99K4.19K18.30K5K3.69K4.33K5.17K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)41.44 (lần)13.93 (lần)3.42 (lần)5.19 (lần)1.92 (lần)2.11 (lần)2.62 (lần)3.16 (lần)16.02 (lần)27.78 (lần) (lần)133.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.95 (lần)0.35 (lần)0.51 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.62 (lần)2.73 (lần)6.75 (lần)7.01 (lần)
Giá sổ sách11.45K13.40K14.81K14.56K13.99K13.07K12.83K12.59K11.78K3.48K2.40K2.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần)1.26 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)1.36 (lần)4.59 (lần)6.67 (lần)6.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ336 (Mi)283 (Mi)244 (Mi)87 (Mi)47 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.11%68.64%62.23%65.58%70.86%37.78%50.20%69.99%35.59%68.56%79.82%75.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.89%31.36%37.77%34.42%29.14%62.22%49.80%30.01%64.41%31.43%20.18%24.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.79%58.75%63.23%78%89.40%71.44%71.17%62.41%84.37%52.81%49.12%53.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu136.93%142.44%171.93%354.50%843.32%250.15%246.84%166.05%539.83%111.92%96.55%113.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.21%41.25%36.77%22%10.60%28.56%28.83%37.59%15.63%47.19%50.88%46.75%
6/ Thanh toán hiện hành144.97%144.53%139.92%112.06%101.87%61.99%75.62%125.79%270.34%148.66%171.96%160.45%
7/ Thanh toán nhanh133.08%132.88%129.49%97.15%84.90%44.69%65.30%107.14%253.31%121.72%110.13%107.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%6.89%4.73%8.58%3.80%2.48%2.48%13.45%13.27%16.62%7.02%4.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.74%19.44%29.92%53.93%45.72%87.89%51.49%95.01%34.02%79.46%50.30%42.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.32%28.32%48.08%82.24%64.52%232.63%102.59%135.75%95.60%115.88%63.02%55.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.67%47.13%81.36%245.13%431.29%307.77%178.61%252.78%217.69%168.38%98.86%89.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho248.21%287.03%560.90%542.80%336.63%694.42%560.84%769.52%1,240.33%521.58%170.50%166.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.75%6.81%10.18%9.88%4.31%4.36%7.21%5.15%3.89%9.82%-1.57%5.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%1.32%3.05%5.33%1.97%3.83%3.71%4.89%1.32%7.80%%2.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.09%3.21%8.28%24.21%18.60%13.41%12.88%13.01%8.48%16.53%%4.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%8%12%11%5%5%10%6%5%12%-2%5%
Tăng trưởng doanh thu-30.79%-39.39%-5.37%9.08%67.71%94.17%-20.06%31.51%337.32%147.51%3.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.39%-59.45%-2.43%149.84%65.97%17.34%12.01%73.78%73.46%-1,649.88%-130.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.46%-13.32%38.28%-19.32%303.45%14.19%68.18%-65.16%1,531.58%68.46%-19.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.60%4.63%185.12%91.93%19.68%12.68%13.13%13.25%238.26%45.32%-5.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.78%-6.72%70.59%-7.53%222.41%13.76%47.49%-52.91%921.29%56.68%-13.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |