Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

23.20
0.35
(1.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,168,28215,348,98114,507,23814,444,98014,532,71656,707,75944,752,63635,503,25129,001,91225,016,34121,150,22217,594,50415,736,07713,374,08712,931,617
Giá vốn hàng bán6,239,6065,871,0556,007,6946,847,7777,260,55629,016,63914,462,8618,804,63810,250,70310,758,49710,023,6878,664,0927,593,8566,165,7077,158,987
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,928,6769,477,9268,499,5447,597,2037,272,16027,691,12030,289,77526,698,61318,751,20914,257,84411,126,5358,930,4128,142,2217,208,3805,772,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,791,4547,565,7797,804,6835,464,4985,713,50620,454,11223,400,39321,435,04713,521,08711,031,5409,027,2396,321,4063,022,8071,010,7791,408,574
Tổng lợi nhuận trước thuế7,214,1687,826,5097,801,6595,773,0705,842,79022,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,2051,417,021
Lợi nhuận sau thuế 5,793,0226,269,9686,277,0034,481,6154,668,70518,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,793,0226,269,9686,277,0034,481,6154,668,70518,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Tổng tài sản ngắn hạn49,016,80336,006,37426,949,64635,337,67637,365,85735,337,67616,652,34513,851,75222,264,51518,054,43920,734,17913,418,17913,515,2038,414,1195,978,153
Tiền mặt44,223,25231,693,35917,252,78630,761,28730,934,34630,761,28715,691,3118,487,17213,916,9398,012,88313,161,9506,623,7935,490,5835,431,6023,891,907
Đầu tư tài chính ngắn hạn49,016,80336,006,37426,949,64635,337,67637,365,85735,337,67616,652,34513,851,75222,264,51518,054,43920,734,17913,418,17913,515,2038,414,1195,978,153
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn878,036,542872,300,326858,703,815814,144,336743,912,809814,144,336682,380,199554,877,198417,338,418365,645,022300,254,762255,974,201221,847,933183,579,483169,923,641
Tài sản cố định12,752,3169,626,8809,258,6488,892,6978,572,6008,892,6978,411,3827,224,4814,613,4233,207,7771,718,5961,511,4461,582,722882,0811,036,505
Đầu tư tài chính dài hạn105,497,525117,045,009134,317,120108,122,223124,384,328108,122,223103,772,45897,732,31984,459,04766,066,82086,524,57151,562,49946,271,16344,898,74555,672,518
Tổng tài sản927,053,345908,306,700885,653,461849,482,012781,278,666849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794
Tổng nợ784,122,808771,136,971749,153,574719,170,780655,423,007719,182,780586,736,493476,534,376365,471,913321,917,419269,275,553242,461,635215,776,660175,536,036160,915,744
Vốn chủ sở hữu142,930,537137,169,729136,499,887130,311,232125,855,659130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,56614,986,050

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K5.16K5.82K5.25K3.59K2.92K2.42K5.53K2.70K1.31K0.93K0.57K0.66K2.71K1.78K1.46K1.01K0.44K0.22K0.18K0.07K
Giá cuối kỳ24.20K15.42K12.53K24.25K15.27K11.42K12.53K128K128K128K128K128K128K128K128KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.47 (lần)2.99 (lần)2.15 (lần)4.62 (lần)4.25 (lần)3.91 (lần)5.17 (lần)23.15 (lần)47.38 (lần)97.56 (lần)137.90 (lần)226.36 (lần)194.84 (lần)47.30 (lần)71.98 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.87 (lần)0.96 (lần)0.98 (lần)2.40 (lần)1.84 (lần)1.60 (lần)2.07 (lần)8.48 (lần)9.48 (lần)11.15 (lần)11.54 (lần)11.23 (lần)8.47 (lần)7.48 (lần)13.64 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.29K36.99K31.98K26.26K21.18K17.65K14.79K23.11K16.80K14.12K12.86K11.94K11.40K10.73K8.06K6.28K4.82K3.07K1.51K0.87K0.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.92 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.85 (lần)5.54 (lần)7.62 (lần)9.07 (lần)9.96 (lần)10.72 (lần)11.23 (lần)11.92 (lần)15.89 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7,045 (Mi)3,523 (Mi)3,511 (Mi)3,511 (Mi)3,500 (Mi)3,500 (Mi)3,497 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.29%4.16%2.38%2.44%5.06%4.71%6.46%4.98%5.74%4.38%3.40%3.80%6.07%5.49%5.03%102.17%97.69%98.86%118.26%117.20%124.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.71%95.84%97.62%97.56%94.94%95.29%93.54%95.02%94.26%95.62%96.60%96.20%93.93%94.51%94.97%-2.17%2.31%1.14%-18.26%-17.20%-24.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.58%84.66%83.94%83.79%83.14%83.90%83.89%90%91.68%91.43%91.48%91.24%92.61%93.07%93.75%92.09%90.54%90.96%89.83%90.54%93.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu548.60%551.95%522.49%516.88%493.01%521.05%520.71%900.32%1,101.66%1,066.60%1,073.77%1,041.49%1,253.95%1,342.89%1,500.69%1,164.11%957.07%1,006.57%883.51%956.67%1,388.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.42%15.34%16.06%16.21%16.86%16.10%16.11%10%8.32%8.57%8.52%8.76%7.39%6.93%6.25%7.91%9.46%9.04%10.17%9.46%6.72%
6/ Thanh toán hiện hành8.67%6.99%3.97%3.84%7.45%6.69%9%6.98%7.17%5.60%4.28%4.85%8.64%7.82%7.36%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh8.67%6.99%3.97%3.84%7.45%6.69%9%6.98%7.17%5.60%4.28%4.85%8.64%7.82%7.36%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.82%6.09%3.74%2.36%4.66%2.97%5.71%3.45%2.91%3.61%2.79%4.11%8%7.55%6.88%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.41%6.68%6.40%6.24%6.60%6.52%6.59%6.53%6.69%6.97%7.35%8.36%9.79%11.05%7.28%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn121.32%160.47%268.75%256.31%130.26%138.56%102.01%131.12%116.43%158.95%216.31%219.82%161.44%201.12%144.69%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.61%43.52%39.85%38.51%39.12%40.49%40.90%65.33%80.34%81.26%86.29%95.41%132.61%159.44%116.46%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.38%32.08%45.67%51.87%43.38%40.88%40.07%36.63%20.01%11.43%8.37%4.96%4.34%15.81%18.96%24.70%18.88%21.94%21.28%26.09%17.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.46%2.14%2.92%3.24%2.86%2.67%2.64%2.39%1.34%0.80%0.62%0.41%0.43%1.75%1.38%1.84%1.98%1.29%1.48%1.93%0.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.97%13.96%18.20%19.97%16.97%16.55%16.39%23.93%16.08%9.29%7.22%4.73%5.76%25.21%22.08%23.21%20.89%14.28%14.58%20.42%14.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)91%63%141%209%123%95%85%74%41%25%15%7%6%22%27%39%26%36%34%47%29%
Tăng trưởng doanh thu9.09%26.71%26.05%22.42%15.93%18.28%20.21%11.81%17.66%3.42%-2.63%-24.64%-11.66%82.44%%10.76%167.14%92.63%52.80%78.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.06%-10.99%10.97%46.36%23.04%20.68%31.47%104.70%105.92%41.35%64.15%-13.92%-75.72%52.15%%44.91%129.87%98.67%24.62%170.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.64%22.57%23.13%30.39%13.53%19.55%11.06%12.37%22.92%9.09%10.99%-13%-0.82%19.25%%58.63%49.42%131.09%61.18%35.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.57%16.03%21.80%24.37%19.99%19.47%92.02%37.50%19.01%9.82%7.66%4.74%6.22%33.26%%30.42%57.15%102.84%74.53%95.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.66%21.52%22.91%29.37%14.57%19.54%19.15%14.46%22.59%9.15%10.70%-11.69%-0.33%20.12%%55.96%50.12%128.22%62.44%39.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |