CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre (tbt)

3.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV10,3498,75468,838154,634192,988179,719160,266161,165150,86395,696
Giá vốn hàng bán9,17821,38457,138139,344161,743139,836131,929145,522143,16088,636
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,171-12,63011,65315,18231,24539,88228,33715,6437,7047,060
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,451-48,051-8,399-5,051-3,3424,9154,4366,7862,265-294
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,190-47,641-7,947-5,063-2,8904,5274,3726,4372,223170
Lợi nhuận sau thuế -32,748-47,662-7,950-4,264-3,2143,9223,6455,9282,223170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,748-47,662-7,950-4,264-3,2073,9193,6355,9282,223170
Tổng tài sản ngắn hạn209,966231,123277,334230,645247,849209,966231,123277,334230,645247,849262,386184,606138,467108,90491,606
Tiền mặt1791,8031,035571,7211791,8031,035571,72114,0171,1342,61825,6804,601
Đầu tư tài chính ngắn hạn5195198,0008,00014,0437,500
Hàng tồn kho165,443170,971185,246156,310189,917165,443170,971185,246156,310189,917179,237101,84552,93244,82676,005
Tài sản dài hạn2,79323,27327,33231,48271,1182,79323,27327,33231,48271,11872,22959,34922,35213,1097,885
Tài sản cố định1,13821,45325,45229,51856,8411,13821,45325,45229,51856,84157,51448,06815,81612,5287,850
Đầu tư tài chính dài hạn4,7384,00554
Tổng tài sản212,759254,396304,666262,126318,967212,759254,396304,666262,126318,967334,615243,955160,818122,01399,491
Tổng nợ288,881297,258299,865249,375302,958288,881297,258299,865249,375302,958314,249224,653142,624107,71687,416
Vốn chủ sở hữu-76,122-42,8614,80112,75116,009-76,122-42,8614,80112,75116,00920,36619,30218,19414,29712,075

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK2.37K2.19K3.58K1.34K0.10K0.06K0.31K
Giá cuối kỳ0.40K2.40K1.70K4.20K6.10K6.04K6.65K12.63KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)2.55 (lần)3.03 (lần)3.53 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.45 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.13 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách-45.95K-25.87K2.90K7.70K9.66K12.29K11.65K10.98K8.63K7.29K10.16K10.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần)-0.09 (lần)0.59 (lần)0.55 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)0.57 (lần)1.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.69%90.85%91.03%87.99%77.70%78.41%75.67%86.10%89.26%92.07%95.89%95.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.31%9.15%8.97%12.01%22.30%21.59%24.33%13.90%10.74%7.93%4.11%4.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn135.78%116.85%98.42%95.14%94.98%93.91%92.09%88.69%88.28%87.86%85.95%88.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-379.50%-693.54%6,245.89%1,955.73%1,892.42%1,543.01%1,163.88%783.91%753.42%723.94%611.53%746.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-35.78%-16.85%1.58%4.86%5.02%6.09%7.91%11.31%11.72%12.14%14.05%11.81%
6/ Thanh toán hiện hành73.07%77.86%92.61%96.75%86.42%89.41%87.02%97.40%101.10%106.30%111.71%117.90%
7/ Thanh toán nhanh15.49%20.26%30.75%31.18%20.20%28.33%39.01%60.17%59.49%18.10%44.61%58.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.61%0.35%0.02%0.60%4.78%0.53%1.84%23.84%5.34%3.53%1.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.86%3.44%22.59%58.99%60.50%53.71%65.69%100.22%123.65%96.19%49.41%37.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.93%3.79%24.82%67.04%77.87%68.49%86.82%116.39%138.53%104.46%51.53%38.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-13.60%-20.42%1,433.83%1,212.72%1,205.50%882.45%830.31%885.81%1,055.21%792.51%351.60%313.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.55%12.51%30.84%89.15%85.17%78.02%129.54%274.92%319.37%116.62%79.75%73.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-316.44%-544.46%-11.55%-2.76%-1.66%2.18%2.27%3.68%1.47%0.18%0.17%0.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%1.17%1.49%3.69%1.82%0.17%0.09%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%19.24%18.83%32.58%15.55%1.41%0.61%2.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-357%-223%-14%-3%-2%3%3%4%2%%%1%
Tăng trưởng doanh thu18.22%-87.28%-55.48%-19.87%7.38%12.14%-0.56%6.83%57.65%61.74%10.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.29%499.52%86.44%32.96%-181.83%7.81%-38.68%166.67%1,207.65%66.67%-79.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.82%-0.87%20.25%-17.69%-3.59%39.88%57.51%32.41%23.22%-15.06%-19.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu77.60%-992.75%-62.35%-20.35%-21.39%5.51%6.09%27.26%18.40%-28.24%-1.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.37%-16.50%16.23%-17.82%-4.68%37.16%51.70%31.80%22.64%-16.91%-17.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |