Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (tbr)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,54213,38321,60018,17229,73762,771
Giá vốn hàng bán2,6254,9159,1616,99813,33943,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,9178,46812,43911,17316,39819,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7023,666-4,3962,9787,0999,604
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9403,6113,2432,9186,6479,075
Lợi nhuận sau thuế 2,9212,8322,4642,3645,5266,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9212,8322,4642,3645,5266,564
Tổng tài sản ngắn hạn88,824106,782110,904125,296146,64088,824106,782110,904125,296146,640160,748171,509230,653189,391193,880
Tiền mặt2,1387,1495,89533,01556,3102,1387,1495,89533,01556,31045,06639,63181,85920,83450,274
Đầu tư tài chính ngắn hạn62,30069,40771,15835,27315,00062,30069,40771,15835,27315,00025,00010,000
Hàng tồn kho20,9369,90513,19021,66627,61020,9369,90513,19021,66627,61036,75863,028103,188152,404122,659
Tài sản dài hạn87,22868,87369,98970,22676,67587,22868,87369,98970,22676,67588,644107,25399,18147,37759,206
Tài sản cố định1,6962,0492,0682,4022,7361,6962,0492,0682,4022,736466609732833999
Đầu tư tài chính dài hạn24,2503,6723,6723,6723,67224,2503,6723,6723,6723,6723,6723,67267235,93450,673
Tổng tài sản176,052175,655180,893195,522223,315176,052175,655180,893195,522223,315249,391278,761329,834236,768253,085
Tổng nợ10,0188,60810,78523,23442,02410,0188,60810,78523,23442,02461,45575,445140,63644,89165,284
Vốn chủ sở hữu166,034167,047170,108172,288181,291166,034167,047170,108172,288181,291187,937203,317189,198191,878187,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.35K0.31K0.29K0.69K0.81K
Giá cuối kỳ6.50K8.28K5.74K29K29K29K
Giá / EPS (PE)17.94 (lần)23.57 (lần)18.78 (lần)98.87 (lần)42.30 (lần)35.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.95 (lần)4.99 (lần)2.14 (lần)12.86 (lần)7.86 (lần)3.72 (lần)
Giá sổ sách20.60K20.73K21.11K21.38K22.49K23.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)1.36 (lần)1.29 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.45%60.79%61.31%64.08%65.67%64.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.55%39.21%38.69%35.92%34.33%35.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.69%4.90%5.96%11.88%18.82%24.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.03%5.15%6.34%13.49%23.18%32.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.31%95.10%94.04%88.12%81.18%75.36%
6/ Thanh toán hiện hành1,102.99%1,938.67%1,960.82%1,273.07%551.63%429.74%
7/ Thanh toán nhanh843.02%1,758.84%1,727.62%1,052.94%447.77%331.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.55%129.79%104.23%335.45%211.83%120.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.28%7.62%11.94%9.29%13.32%25.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.49%12.53%19.48%14.50%20.28%39.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4.54%8.01%12.70%10.55%16.40%33.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.54%49.62%69.45%32.30%48.31%118.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.73%21.16%11.41%13.01%18.58%10.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.66%1.61%1.36%1.21%2.47%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.76%1.70%1.45%1.37%3.05%3.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)111%58%27%34%41%15%
Tăng trưởng doanh thu-43.64%-38.04%18.86%-38.89%-52.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.14%14.94%4.23%-57.22%-15.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.38%-20.19%-53.58%-44.71%-31.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.61%-1.80%-1.27%-4.97%-3.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.23%-2.90%-7.48%-12.45%-10.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |