Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình (tbr)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV13,38321,60018,17229,73762,771
Giá vốn hàng bán4,9159,1616,99813,33943,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,46812,43911,17316,39819,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,666-4,3962,9787,0999,604
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6113,2432,9186,6479,075
Lợi nhuận sau thuế 2,8322,4642,3645,5266,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8322,4642,3645,5266,564
Tổng tài sản ngắn hạn106,782110,904125,296146,640160,748106,782110,904125,296146,640160,748171,509230,653189,391193,880
Tiền mặt7,1495,89533,01556,31045,0667,1495,89533,01556,31045,06639,63181,85920,83450,274
Đầu tư tài chính ngắn hạn69,40771,15835,27315,00025,00069,40771,15835,27315,00025,00010,000
Hàng tồn kho9,90513,19021,66627,61036,7589,90513,19021,66627,61036,75863,028103,188152,404122,659
Tài sản dài hạn68,87369,98970,22676,67588,64468,87369,98970,22676,67588,644107,25399,18147,37759,206
Tài sản cố định2,0492,0682,4022,7364662,0492,0682,4022,736466609732833999
Đầu tư tài chính dài hạn3,6723,6723,6723,6723,6723,6723,6723,6723,6723,6723,67267235,93450,673
Tổng tài sản175,655180,893195,522223,315249,391175,655180,893195,522223,315249,391278,761329,834236,768253,085
Tổng nợ8,60810,78523,23442,02461,4558,60810,78523,23442,02461,45575,445140,63644,89165,284
Vốn chủ sở hữu167,047170,108172,288181,291187,937167,047170,108172,288181,291187,937203,317189,198191,878187,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.31K0.29K0.69K0.81K
Giá cuối kỳ8.28K5.74K29K29K29K
Giá / EPS (PE)23.57 (lần)18.78 (lần)98.87 (lần)42.30 (lần)35.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.99 (lần)2.14 (lần)12.86 (lần)7.86 (lần)3.72 (lần)
Giá sổ sách20.73K21.11K21.38K22.49K23.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.27 (lần)1.36 (lần)1.29 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.79%61.31%64.08%65.67%64.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.21%38.69%35.92%34.33%35.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.90%5.96%11.88%18.82%24.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.15%6.34%13.49%23.18%32.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.10%94.04%88.12%81.18%75.36%
6/ Thanh toán hiện hành1,938.67%1,960.82%1,273.07%551.63%429.74%
7/ Thanh toán nhanh1,758.84%1,727.62%1,052.94%447.77%331.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn129.79%104.23%335.45%211.83%120.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.62%11.94%9.29%13.32%25.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.53%19.48%14.50%20.28%39.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.01%12.70%10.55%16.40%33.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho49.62%69.45%32.30%48.31%118.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.16%11.41%13.01%18.58%10.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.61%1.36%1.21%2.47%2.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.70%1.45%1.37%3.05%3.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)58%27%34%41%15%
Tăng trưởng doanh thu-38.04%18.86%-38.89%-52.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.94%4.23%-57.22%-15.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.19%-53.58%-44.71%-31.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.80%-1.27%-4.97%-3.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.90%-7.48%-12.45%-10.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |