Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

77.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV354,343401,857267,003890,585255,9971,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,5031,185,195
Giá vốn hàng bán292,898343,415229,816747,553216,4681,583,7651,501,9011,846,2912,060,7091,975,1372,071,8342,054,6201,837,6051,511,907956,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,44458,44137,187143,03239,529234,293175,143270,314361,428400,351386,240455,278500,298296,596228,945
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,80731,34215,34845,6868,59264,32352,021127,779164,909152,886133,974142,428132,23847,92031,160
Tổng lợi nhuận trước thuế31,87931,55515,37145,9629,18566,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,37435,669
Lợi nhuận sau thuế 25,49025,52812,03734,9616,37750,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,49025,52812,03734,9616,37750,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,73223,941
Tổng tài sản ngắn hạn1,554,1071,237,754968,8211,199,3291,178,3531,199,3291,213,2511,347,2581,191,3931,086,1311,293,7221,715,0691,597,5691,301,140967,500
Tiền mặt35,7715,88617,4148,81233,7518,81244,21415,84081,51881,80027,96874,05797,51375,55783,982
Đầu tư tài chính ngắn hạn49,14339,14314314312614312616013111110310812299132
Hàng tồn kho933,868651,520603,431527,637652,251527,637590,105581,361428,826490,419678,2451,127,7681,071,459652,288593,490
Tài sản dài hạn334,979340,569316,450285,265253,159285,265228,694248,086251,830261,028219,086184,409121,33383,90683,746
Tài sản cố định273,573239,869214,067214,932186,742214,932206,507244,217247,522256,806214,973180,770117,84174,32678,612
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5003,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,0963,096
Tổng tài sản1,889,0861,578,3231,285,2701,484,5951,431,5121,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,0461,051,246
Tổng nợ1,279,224993,003706,115925,237899,738925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193764,138
Vốn chủ sở hữu609,863585,320579,155559,358531,774559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852287,107

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.02K1.55K1.28K3.25K4.37K4.18K3.64K3.72K7.57K3.74K2.20K3.80K2.41K3.97K5.58K5.50K0.89K1.48K0.95K
Giá cuối kỳ79.80K84.50K122.34K70.98K116.08K89.01K65.02K28.12K16.28K10.47K3.78KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)26.45 (lần)54.54 (lần)95.26 (lần)21.87 (lần)26.59 (lần)21.30 (lần)17.88 (lần)7.55 (lần)2.15 (lần)2.80 (lần)1.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)1.51 (lần)2.35 (lần)1.09 (lần)1.56 (lần)1.06 (lần)0.75 (lần)0.32 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách18.77K17.22K17.99K20.03K18.73K18.50K16K15.01K23.61K26.42K26.35K25.80K20.35K19.07K17.86K13.10K7.69K8.23K7.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.25 (lần)4.91 (lần)6.80 (lần)3.54 (lần)6.20 (lần)4.81 (lần)4.06 (lần)1.87 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.27%80.78%84.14%84.45%82.55%80.62%85.52%90.29%92.94%93.94%92.03%90.02%88.44%86.12%86.29%85.87%79.89%81.55%78.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.73%19.22%15.86%15.55%17.45%19.38%14.48%9.71%7.06%6.06%7.97%9.98%11.56%13.88%13.71%14.13%20.11%18.45%21.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.72%62.32%59.48%59.22%57.85%61.20%70.11%77.68%78.34%79.22%72.69%66.93%71.78%74.70%77.82%79.79%82.80%80.71%77.74%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu209.76%165.41%146.77%145.22%137.25%157.71%234.52%347.98%361.68%381.17%266.15%202.35%254.36%295.18%350.94%394.87%481.27%418.40%349.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.28%37.68%40.52%40.78%42.15%38.80%29.89%22.32%21.66%20.78%27.31%33.07%28.22%25.30%22.18%20.21%17.20%19.29%22.26%
6/ Thanh toán hiện hành124.97%134.73%143.04%144.58%144.16%133.68%126.84%117.79%118.64%118.59%126.62%134.51%123.66%121.42%111.23%108.24%97.52%102.54%101.71%
7/ Thanh toán nhanh49.87%75.46%73.47%82.19%92.27%73.32%60.34%40.34%39.07%59.14%48.95%62.40%54.34%68.36%68.37%69.59%51.84%40.32%44.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.88%0.99%5.21%1.70%9.86%10.07%2.74%5.09%7.24%6.89%10.99%8.61%4.09%4.49%3.42%11.73%4.05%4.20%5.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.31%122.46%117.29%132.70%167.84%176.36%162.49%132.14%136.01%130.57%112.74%137.53%84.20%110.33%96.30%111.37%143.47%101.21%103.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.14%151.59%139.40%157.14%203.32%218.74%190%146.34%146.34%138.99%122.50%152.78%95.21%128.11%111.60%129.70%179.58%124.11%132.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu313.81%325.03%289.44%325.40%398.20%454.49%543.55%591.94%627.94%628.28%412.81%415.82%298.38%436%434.28%551.13%833.96%524.68%464.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho172.80%300.16%254.51%317.58%480.55%402.74%305.47%182.18%171.50%231.79%161.12%217.80%121.83%205.12%213.09%282.16%323.95%175.44%198.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.12%2.77%2.47%4.98%5.85%4.97%4.18%4.19%5.10%2.25%2.02%3.54%3.96%4.77%7.20%7.62%1.39%3.42%2.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.19%3.39%2.89%6.61%9.83%8.76%6.79%5.54%6.94%2.94%2.28%4.87%3.34%5.26%6.93%8.48%1.99%3.46%2.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.07%9%7.14%16.21%23.31%22.59%22.72%24.81%32.05%14.15%8.34%14.73%11.82%20.80%31.27%41.97%11.58%17.93%13.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%3%3%6%7%6%5%5%6%3%3%5%6%7%10%10%2%4%3%
Tăng trưởng doanh thu20.95%7.50%-20.11%-12.60%1.96%-3.35%-2.06%7.36%29.27%52.59%1.39%76.69%-26.95%7.17%7.44%12.55%48.53%27.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận211.41%20.64%-60.43%-25.66%20.11%14.93%-2.32%-11.86%192.99%70.13%-42.19%57.99%-39.33%-29%1.58%517.48%-39.68%54.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả42.18%7.88%-9.22%13.16%1.27%-22.27%-28.12%9.57%22.73%43.59%34.33%0.86%-8.02%-10.21%21.18%39.73%7.49%34.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.68%-4.27%-10.18%6.95%16.37%15.59%6.66%13.89%29.34%0.26%2.13%26.79%6.74%6.75%36.35%70.30%-6.56%12.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.96%2.96%-9.62%10.54%7.13%-10.95%-20.36%10.51%24.10%31.75%23.68%8.18%-4.29%-6.45%24.25%44.99%4.78%29.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |