CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

39.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,73298,768110,826109,43482,050430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812
Giá vốn hàng bán58,17754,79138,57244,17744,551173,708204,796186,773199,599124,149134,014124,75699,34698,785130,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV134,55443,97772,25565,25737,499257,235521,284308,467333,412172,764262,062218,086141,734152,302181,471
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh119,08533,10658,95244,24824,700196,886455,246245,929254,680158,545255,126203,613135,797142,346173,260
Tổng lợi nhuận trước thuế119,15433,13658,97944,36624,683196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445
Lợi nhuận sau thuế 99,33030,20850,27237,98123,288168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84,57014,76539,16127,31310,485125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341
Tổng tài sản ngắn hạn386,655398,815347,505373,682374,994373,682370,359310,282289,251248,689582,281423,684424,076397,802498,416
Tiền mặt108,308115,397104,284128,30670,667128,306109,11294,607110,34535,68679,32915,15524,22953,783275,154
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,19525,69522,00010,00027,02010,00095,500102,12215,96539,459408,677323,577353,567289,725112,593
Hàng tồn kho16,0079,7926,7425,5288,8365,5284,0714,2094,5144,6904,1834,3985,0565,2296,710
Tài sản dài hạn1,098,4801,118,9771,160,2791,162,2311,164,5151,162,2311,224,1451,263,4631,309,5721,392,231423,728464,392455,717474,597481,494
Tài sản cố định841,073857,627874,469888,743887,823888,743936,6031,011,2841,066,2491,147,022344,426383,076421,707439,496446,604
Đầu tư tài chính dài hạn161,398161,603182,384163,470164,905163,470165,412116,78287,04981,16978,43081,16932,61932,61932,619
Tổng tài sản1,485,1351,517,7921,507,7851,535,9131,539,5101,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910
Tổng nợ121,651188,392184,904196,804154,935196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,773
Vốn chủ sở hữu1,363,4851,329,4001,322,8811,339,1091,384,5741,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.61K1.98K5.10K2.66K2.85K2K3.24K2.62K1.73K1.82K2.18K2.37K2.01K1.19K0.65K2.04K2.56K1.35K0.87KK
Giá cuối kỳ39K36.20K26.26K24.31K17.96K15.80K16.21K13.90K13.24K12.88K11.53K6.76K4.23K3.29K4.70K5.74K3.45K6.30K7K26.90K
Giá / EPS (PE)14.94 (lần)18.29 (lần)5.15 (lần)9.16 (lần)6.30 (lần)7.92 (lần)5.01 (lần)5.30 (lần)7.63 (lần)7.09 (lần)5.29 (lần)2.85 (lần)2.10 (lần)2.76 (lần)7.23 (lần)2.81 (lần)1.35 (lần)4.66 (lần)8.03 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.84 (lần)5.33 (lần)2.30 (lần)3.12 (lần)2.14 (lần)3.38 (lần)2.60 (lần)2.57 (lần)3.49 (lần)3.26 (lần)2.35 (lần)1.43 (lần)1.05 (lần)1.19 (lần)2.26 (lần)1.74 (lần)0.90 (lần)2.35 (lần)3.75 (lần)97.58 (lần)
Giá sổ sách21.47K21.09K21.64K19.14K19.41K18.04K13.95K13.57K13.20K13.27K14.54K14.30K13.73K12.73K12.04K12.34K12.48K11.11K10.34K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.82 (lần)1.72 (lần)1.21 (lần)1.27 (lần)0.93 (lần)0.88 (lần)1.16 (lần)1.02 (lần)1 (lần)0.97 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.39 (lần)0.47 (lần)0.28 (lần)0.57 (lần)0.68 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.04%24.33%23.23%19.72%18.09%15.16%57.88%47.71%48.20%45.60%50.86%43.79%32.78%21.64%24.24%34.91%34.24%20.17%14.16%15.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.96%75.67%76.77%80.28%81.91%84.84%42.12%52.29%51.80%54.40%49.14%56.21%67.22%78.36%75.76%65.09%65.76%79.83%85.84%84.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.19%12.81%13.81%22.77%22.90%30.19%11.97%2.98%4.73%3.43%5.79%3.20%3.90%4.79%9.80%9.27%6.94%6.82%7.74%11.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.92%14.70%16.02%29.48%29.70%43.25%13.60%3.07%4.96%3.56%6.15%3.30%4.06%5.04%10.86%10.22%7.46%7.31%8.39%12.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.81%87.19%86.19%77.23%77.10%69.81%88.03%97.02%95.27%96.57%94.21%96.80%96.10%95.21%90.20%90.73%93.06%93.18%92.26%88.83%
6/ Thanh toán hiện hành321.79%246.16%321.51%211.85%361.17%205.15%483.61%1,601.89%1,019.05%1,327.64%877.91%1,370.30%840.20%583.41%340.89%622.58%494.72%296.63%397.63%156.22%
7/ Thanh toán nhanh308.47%242.52%317.97%208.98%355.53%201.28%480.14%1,585.26%1,006.90%1,310.19%866.09%1,335.71%808.56%548.61%303.09%593.61%471.91%270.46%290.10%102.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.14%84.52%94.72%64.59%137.78%29.44%65.89%57.30%58.22%179.50%484.66%1,132.69%503.12%150.68%9.83%452.73%238.60%164.67%106.70%10.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.46%28.06%45.54%31.47%33.34%18.09%39.37%38.61%27.40%28.78%31.82%31.89%28.09%20.69%15.57%24.20%28.74%22.46%16.66%2.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.36%115.32%196.05%159.61%184.27%119.39%68.02%80.92%56.85%63.12%62.56%72.83%85.69%95.59%64.24%69.31%83.93%111.36%117.64%15.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.53%32.18%52.83%40.75%43.24%25.92%44.72%39.79%28.76%29.80%33.78%32.95%29.23%21.73%17.26%26.67%30.88%24.10%18.06%2.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,222.70%3,142.33%5,030.61%4,437.47%4,421.78%2,647.10%3,203.78%2,836.65%1,964.91%1,889.18%1,942.49%1,192.18%1,001.45%762.64%353.59%528.84%524.36%584.42%211.08%52.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.40%29.17%44.61%34.04%33.95%42.69%51.90%48.56%45.70%45.92%44.37%50.25%50.12%43.14%31.28%62.07%66.36%50.44%46.67%-21.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.16%8.18%20.31%10.71%11.32%7.72%20.43%18.74%12.52%13.22%14.12%16.03%14.08%8.92%4.87%15.02%19.07%11.33%7.78%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.16%9.39%23.57%13.87%14.68%11.06%23.21%19.32%13.14%13.69%14.99%16.56%14.65%9.37%5.40%16.56%20.49%12.16%8.43%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%72%158%90%91%102%153%133%111%117%106%122%114%91%51%175%230%109%96%-18%
Tăng trưởng doanh thu0.47%-40.65%46.61%-7.09%79.52%-25.04%15.53%42.21%-3.99%-19.47%4.19%17.45%45.02%33.17%-36.87%-14.57%43.84%43.42%577.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.30%-61.19%92.11%-6.82%42.77%-38.34%23.48%51.10%-4.44%-16.66%-8.01%17.77%68.51%83.64%-68.19%-20.08%89.20%55.01%-1,601.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.48%-10.62%-38.54%-2.13%-26.10%311.46%355.22%-36.44%38.89%-47.22%89.34%-15.27%-13.08%-50.95%3.66%35.54%14.48%-6.35%-31.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.52%-2.56%13.07%-1.40%7.61%29.35%2.78%2.80%-0.51%-8.74%1.63%4.19%7.82%5.79%-2.47%-1.08%12.26%7.47%2.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.53%-3.67%1.32%-1.57%-2.57%63.11%13.28%0.94%0.85%-10.97%4.44%3.44%6.82%0.23%-1.91%1.46%12.41%6.40%-1.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |