CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

13.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV353,149333,182320,044307,191263,776238,352
Giá vốn hàng bán324,138303,302294,728284,169235,689215,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,01129,88025,31623,02228,08722,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8263,5422,5682,1314,0392,190
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8343,7622,9052,4864,0682,553
Lợi nhuận sau thuế 3,0222,8272,2941,8563,3531,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0222,8272,2941,8563,3531,877
Tổng tài sản ngắn hạn62,06385,12972,94292,35767,78162,06372,74767,78158,13042,96545,31441,79153,90557,56482,063
Tiền mặt1,0281,0326,4611,8452,9571,0286,4612,9573,3896,1361,8245953734171,331
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho6,77322,28112,19023,86517,2466,77311,94717,24613,0309,56810,50210,56710,35311,42719,583
Tài sản dài hạn3,9045,5836,2668,3309,2953,9046,2669,29511,2635,3593,1282,5523,6405,2338,328
Tài sản cố định3,8715,5666,2488,3129,2823,8716,2489,28211,2565,3253,1302,5523,6345,1328,130
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản65,96890,71279,208100,68777,07765,96879,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,391
Tổng nợ45,56371,96258,87381,08257,46945,56358,87357,46950,40828,28629,88026,42838,88547,20976,026
Vốn chủ sở hữu20,40518,75020,33519,60519,60820,40520,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,365

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.42K2.26K1.84K1.48K2.68K1.50K
Giá cuối kỳ13.80K9.50K6.81K4.86K4.86K4.86K
Giá / EPS (PE)5.71 (lần)4.20 (lần)3.71 (lần)3.27 (lần)1.81 (lần)3.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách16.32K16.11K15.69K15.19K16.03K14.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.08%92.07%87.94%83.77%88.91%93.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.92%7.93%12.06%16.23%11.09%6.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.07%74.51%74.56%72.64%58.54%61.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.29%292.32%293.09%265.53%141.17%160.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.93%25.49%25.44%27.36%41.46%38.32%
6/ Thanh toán hiện hành136.25%123.57%121%123.30%151.89%151.70%
7/ Thanh toán nhanh121.38%103.27%90.21%95.66%118.07%116.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.26%10.97%5.28%7.19%21.69%6.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản535.33%421.68%415.23%442.69%545.86%492.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn569.02%458%472.17%528.46%613.93%526%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,730.70%1,654.33%1,632.21%1,618.16%1,316.44%1,284.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,785.74%2,538.73%1,708.96%2,180.88%2,463.30%2,056.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%0.85%0.72%0.60%1.27%0.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.58%3.58%2.98%2.67%6.94%3.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.81%14.04%11.70%9.78%16.73%10.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu5.99%4.11%4.18%16.46%10.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.90%23.23%23.60%-44.65%78.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.61%2.44%14.01%78.21%-5.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%2.71%3.29%-5.26%7.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.51%2.51%11.07%43.60%-0.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |