CTCP Cấp nước Trung An (taw)

14.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV318,890301,917261,572210,140196,504214,643329,370441,667247,451117,602
Giá vốn hàng bán293,493277,523241,459184,228175,629197,960314,583429,990232,174106,969
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,39824,39419,86623,66520,48916,59414,67210,73015,27610,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,79710,5296,5779,9908,3295,3234,6062,9698,5855,387
Tổng lợi nhuận trước thuế11,97710,9056,90610,2938,6476,6724,7953,0818,7705,711
Lợi nhuận sau thuế 9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,1768,4905,3278,0086,8055,1803,7842,3996,7704,209
Tổng tài sản ngắn hạn137,472127,928123,085132,989100,898137,472127,928123,085132,989140,433152,371161,029253,451196,41569,255
Tiền mặt46,17923,41749,47851,95925,55346,17923,41749,47851,95941,95353,18424,4359,13415,05936,377
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00015,00030,00015,000
Hàng tồn kho8,90014,91110,69812,94118,5068,90014,91110,69812,9418,81410,12117,64971,03335,37911,880
Tài sản dài hạn9,08812,70419,11711,7657,2189,08812,70419,11711,7657,0475,4365,1126,9508,87014,032
Tài sản cố định9,00610,34411,0908,3327,0319,00610,34411,0908,3327,0475,4365,1126,5227,57514,032
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản146,560140,632142,201144,754108,116146,560140,632142,201144,754147,480157,806166,141260,401205,28583,287
Tổng nợ80,49275,67580,40780,27847,78080,49275,67580,40780,27883,33295,622106,607200,506144,09328,254
Vốn chủ sở hữu66,06864,95761,79464,47660,33566,06864,95761,79464,47664,14862,18459,53459,89561,19255,033

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.84K1.70K1.07K1.60K1.36K1.04K0.76K0.48K1.35K0.84K0.68K0.80K
Giá cuối kỳ9.43K17.05K20.15K34.59K17.82K15.29K26.01K8.67K13.50K13.50K13.50K13.50K
Giá / EPS (PE)5.14 (lần)10.04 (lần)18.91 (lần)21.60 (lần)13.09 (lần)14.76 (lần)34.37 (lần)18.07 (lần)9.97 (lần)16.04 (lần)19.92 (lần)16.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.82 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.10 (lần)0.27 (lần)0.57 (lần)0.69 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách13.21K12.99K12.36K12.90K12.83K12.44K11.91K11.98K12.24K11.01K10.45K9.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)1.31 (lần)1.63 (lần)2.68 (lần)1.39 (lần)1.23 (lần)2.18 (lần)0.72 (lần)1.10 (lần)1.23 (lần)1.29 (lần)1.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.80%90.97%86.56%91.87%95.22%96.56%96.92%97.33%95.68%83.15%75.04%71.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.20%9.03%13.44%8.13%4.78%3.44%3.08%2.67%4.32%16.85%24.96%28.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.92%53.81%56.54%55.46%56.50%60.59%64.17%77%70.19%33.92%29.16%37.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.83%116.50%130.12%124.51%129.91%153.77%179.07%334.76%235.48%51.34%41.17%60.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.08%46.19%43.46%44.54%43.50%39.41%35.83%23%29.81%66.08%70.84%62.30%
6/ Thanh toán hiện hành170.79%169.05%153.08%165.66%168.52%159.35%151.05%126.41%136.31%245.12%257.32%192.34%
7/ Thanh toán nhanh159.73%149.35%139.77%149.54%157.95%148.76%134.49%90.98%111.76%203.07%200.21%157.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.37%30.94%61.53%64.72%50.34%55.62%22.92%4.56%10.45%128.75%96.27%125.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.58%214.69%183.95%145.17%133.24%136.02%198.25%169.61%120.54%141.20%133.53%120.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn231.97%236.01%212.51%158.01%139.93%140.87%204.54%174.26%125.98%169.81%177.93%167.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu482.67%464.80%423.30%325.92%306.33%345.17%553.25%737.40%404.38%213.69%188.50%193.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,297.67%1,861.20%2,257.05%1,423.60%1,992.61%1,955.93%1,782.44%605.34%656.25%900.41%734.02%822.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.88%2.81%2.04%3.81%3.46%2.41%1.15%0.54%2.74%3.58%3.44%4.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.26%6.04%3.75%5.53%4.61%3.28%2.28%0.92%3.30%5.05%4.59%5.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.89%13.07%8.62%12.42%10.61%8.33%6.36%4.01%11.06%7.65%6.48%8.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%4%4%3%1%1%3%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu5.62%15.42%24.48%6.94%-8.45%-34.83%-25.43%78.49%%19.38%4.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.08%59.38%-33.48%17.68%31.37%36.89%57.73%-64.56%%24.20%-15.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.37%-5.89%0.16%-3.66%-12.85%-10.30%-46.83%39.15%%31.32%-26.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.71%5.12%-4.16%0.51%3.16%4.45%-0.60%-2.12%%5.30%7.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.22%-1.10%-1.76%-1.85%-6.54%-5.02%-36.20%26.85%%12.89%-5.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |