CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

12.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Giá vốn hàng bán213,456257,494206,029411,787449,903553,733495,367694,497528,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,08410,7747,58214,20917,95621,12620,58629,20319,872
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2441,5601343,4684,3826,3395,3309,5835,508
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản ngắn hạn350,352342,068340,762289,806439,681350,352342,068340,762289,806439,681395,644339,460370,495371,635
Tiền mặt41,14270,11711,62914,51460,04741,14270,11711,62914,51460,04718,1899,49819,48736,208
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho67,42444,29681,14853,12629,75967,42444,29681,14853,12629,759160,21588,99274,789112,350
Tài sản dài hạn13,51714,99316,46017,19919,15413,51714,99316,46017,19919,15420,76222,34123,09228,385
Tài sản cố định3,9684,6735,6525,7956,6223,9684,6735,6525,7956,6227,8229,3789,45510,912
Đầu tư tài chính dài hạn330330330
Tổng tài sản363,869357,060357,222307,005458,835363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ328,320320,286321,190267,867418,566328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,55036,77436,03239,13840,27035,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.41K0.26K1.12K1.50K1.83K1.59K2.73K1.23K
Giá cuối kỳ11.20K13.90K15.70K6.80K5.09K3.33K11K11K11K
Giá / EPS (PE)35.82 (lần)34.07 (lần)61.25 (lần)6.07 (lần)3.40 (lần)1.82 (lần)6.92 (lần)4.03 (lần)8.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách11.85K12.26K12.01K13.05K13.42K13.31K11.17K10.93K8.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)1.13 (lần)1.31 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)1.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.29%95.80%95.39%94.40%95.83%95.01%93.82%94.13%92.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.71%4.20%4.61%5.60%4.17%4.99%6.17%5.87%7.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.23%89.70%89.91%87.25%91.22%90.41%90.74%91.67%93.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu923.54%870.96%891.40%684.42%1,039.40%942.63%980.04%1,100.33%1,525.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.77%10.30%10.09%12.75%8.78%9.59%9.26%8.33%6.15%
6/ Thanh toán hiện hành106.71%106.80%106.09%108.19%105.04%105.09%103.40%102.69%98.99%
7/ Thanh toán nhanh86.17%92.97%80.83%88.36%97.93%62.54%76.29%81.96%69.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.53%21.89%3.62%5.42%14.35%4.83%2.89%5.40%9.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.43%75.13%59.80%138.76%101.97%138.05%142.61%183.87%136.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.80%78.43%62.69%146.99%106.41%145.30%151.99%195.33%147.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu628.80%729.50%592.84%1,088.45%1,161.81%1,439.38%1,540.21%2,207.08%2,226.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho316.59%581.30%253.89%775.11%1,511.82%345.62%556.64%928.61%469.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.46%0.36%0.79%0.96%0.96%0.92%1.13%0.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.34%0.22%1.09%0.98%1.32%1.32%2.08%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.64%3.33%2.13%8.58%11.15%13.77%14.23%25%15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-16.67%25.59%-49.86%-8.95%-18.61%11.42%-28.71%32.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.37%59.17%-77.11%-25.19%-18.36%15.40%-41.85%122.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.51%-0.28%19.91%-36%11.18%14.67%-9.01%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.33%2.06%-7.94%-2.81%0.83%19.22%2.16%33.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.91%-0.05%16.36%-33.09%10.19%15.09%-8.08%-1.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |