CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 (ta3)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,705183,776166,561160,833188,177
Giá vốn hàng bán137,293176,155158,738154,285179,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,4117,6227,8236,5498,331
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4342,6451,7131,439860
Tổng lợi nhuận trước thuế4492,7961,8631,6421,010
Lợi nhuận sau thuế 3592,2231,6011,412808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3592,2231,6011,412808
Tổng tài sản ngắn hạn305,228327,642353,615319,312344,584305,228327,642353,615319,312344,584325,901339,553359,078437,559
Tiền mặt10,4095,03211,3648589,30310,4095,03211,3648589,3036,62510,54241,36225,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho93,03890,43693,92989,016111,78693,03890,43693,92989,016111,786117,354107,251107,299147,478
Tài sản dài hạn18,72119,37820,13321,69523,51518,72119,37820,13321,69523,51521,24619,36520,22821,561
Tài sản cố định6,6877,4688,3689,55010,9296,6877,4688,3689,55010,9297,15311,83413,72010,864
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản323,949347,020373,748341,007368,099323,949347,020373,748341,007368,099347,147358,918379,306459,120
Tổng nợ293,633316,298343,718312,023340,402293,633316,298343,718312,023340,402319,494331,515351,449430,453
Vốn chủ sở hữu30,31630,72330,03028,98427,69730,31630,72330,03028,98427,69727,65327,40327,85728,667

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.96K0.69K0.61K0.35K
Giá cuối kỳ5.40K5.52K8.47K7.53K7.53K
Giá / EPS (PE)34.75 (lần)5.74 (lần)12.22 (lần)12.32 (lần)21.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách13.12K13.30K13K12.55K11.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.42 (lần)0.65 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.22%94.42%94.61%93.64%93.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.78%5.58%5.39%6.36%6.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.64%91.15%91.97%91.50%92.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu968.57%1,029.52%1,144.58%1,076.54%1,229.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.36%8.85%8.03%8.50%7.52%
6/ Thanh toán hiện hành103.95%103.59%102.88%102.34%101.23%
7/ Thanh toán nhanh72.26%74.99%75.55%73.81%68.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.54%1.59%3.31%0.27%2.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.05%52.96%44.57%47.16%51.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.75%56.09%47.10%50.37%54.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu470.73%598.17%554.65%554.90%679.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho147.57%194.78%169%173.32%160.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%1.21%0.96%0.88%0.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.64%0.43%0.41%0.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.18%7.24%5.33%4.87%2.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-22.35%10.34%3.56%-14.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.85%38.85%13.39%74.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.17%-7.98%10.16%-8.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.32%2.31%3.61%4.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.65%-7.15%9.60%-7.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |