CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

34
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV140,071101,27192,14088,20087,053425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Giá vốn hàng bán58,38442,02339,62341,63238,257167,026172,419168,909248,947143,407137,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,68759,24852,51746,56948,796258,226192,691148,846131,147115,929107,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,86437,37645,68157,05743,118227,859137,08475,25883,26767,78873,024
Tổng lợi nhuận trước thuế82,90437,55245,67660,24747,998236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 67,25329,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,25329,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản ngắn hạn1,683,4241,621,5121,233,8851,446,8761,503,6221,446,8761,495,6271,615,2331,658,340951,785690,166
Tiền mặt645,569413,97533,35841,17393,29941,17362,004188,153436,702278,518140,067
Đầu tư tài chính ngắn hạn219,326290,226290,226218,790219,326218,790259,326302,21312,00078,376232
Hàng tồn kho115,678115,330115,122112,381107,060112,38184,95753,11417,41116,36017,589
Tài sản dài hạn2,163,0452,202,4012,220,7312,242,9682,222,4892,242,9682,179,9172,180,0041,664,5311,673,7891,467,352
Tài sản cố định233,894237,038240,208243,645163,478243,645169,615162,593162,187168,57368,807
Đầu tư tài chính dài hạn2,991
Tổng tài sản3,846,4693,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ2,989,3583,034,0552,628,4692,900,1822,962,5522,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu857,111789,858826,148789,662763,560789,662670,452646,830648,828587,914560,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.31K3.46K2.01K1.13K1.22K1.07K1.09K
Giá cuối kỳ33.50K34.79K30.39K22.25K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)10.12 (lần)10.07 (lần)15.09 (lần)19.68 (lần)9.65 (lần)11.08 (lần)10.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.36 (lần)4.49 (lần)4.57 (lần)3.84 (lần)1.70 (lần)2.50 (lần)2.64 (lần)
Giá sổ sách15.61K14.38K12.21K11.78K11.82K10.71K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)2.42 (lần)2.49 (lần)1.89 (lần)1 (lần)1.10 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.77%39.21%40.69%42.56%49.91%36.25%31.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.23%60.79%59.31%57.44%50.09%63.75%68.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.72%78.60%81.76%82.96%80.47%77.61%74.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu348.77%367.27%448.22%486.74%412.13%346.59%285.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.28%21.40%18.24%17.04%19.53%22.39%25.97%
6/ Thanh toán hiện hành718.30%402.14%493.64%484.38%623.09%331.24%302.75%
7/ Thanh toán nhanh668.94%370.91%465.60%468.45%616.55%325.55%295.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn275.46%11.44%20.46%56.42%164.08%96.93%61.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.96%11.52%9.93%8.37%11.44%9.88%11.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.05%29.39%24.41%19.67%22.92%27.25%35.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.20%53.85%54.46%49.12%58.58%44.11%43.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho157.04%148.62%202.95%318.01%1,429.83%876.57%782.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.11%44.62%30.29%19.54%17.65%22.55%24.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.73%5.14%3.01%1.64%2.02%2.23%2.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.21%24.03%16.49%9.60%10.34%9.95%10.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)100%114%64%37%27%41%43%
Tăng trưởng doanh thu1.90%16.47%14.90%-16.40%46.56%5.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.96%71.57%78.13%-7.47%14.74%-2.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.90%-3.49%-4.55%17.74%31.23%27.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.25%17.78%3.65%-0.31%10.36%4.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.23%0.39%-3.15%14.22%26.56%21.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |