CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

13.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV98,904101,198133,424108,32687,246425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Giá vốn hàng bán85,31486,761117,98393,88971,050366,288424,180302,876324,308308,222294,015281,039310,549228,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,59014,43715,44114,43716,19659,61057,02652,29267,00356,85159,48357,54179,10161,699
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,6918,1858,1409,7699,12735,19530,70531,93842,90037,82734,31232,68849,73244,530
Tổng lợi nhuận trước thuế9,2878,9049,02810,0209,72137,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 7,1626,8307,0177,9707,71029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1626,8307,0177,9707,71029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản ngắn hạn280,345261,044257,481272,798251,029257,481245,555249,286314,592292,532276,806266,968271,987227,599
Tiền mặt21,88711,73752,59815,35632,56652,59850,82838,49292,90653,99767,29048,27673,06377,877
Đầu tư tài chính ngắn hạn97,000108,00063,00078,00068,00063,00053,90076,21499,000114,22015,4099,300
Hàng tồn kho34,21719,2529,74221,76027,5849,7428,94326,21512,0299,5036,7526,0737,50611,422
Tài sản dài hạn355,965363,356368,941381,301382,575368,941399,869439,648278,113208,153212,999207,592222,242154,402
Tài sản cố định235,200243,052251,112255,352263,032251,112280,331315,50677,37677,979101,102101,760110,77582,057
Đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,100
Tổng tài sản636,311624,401626,422654,099633,604626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ267,389258,294267,144277,838265,313267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu368,922366,107359,277376,261368,290359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.98K0.92K1K1.17K1.05K0.95K0.89K1.40K0.80K
Giá cuối kỳ12.60K11.90K11.24K13.29K12.16K7.92K6.11K5.28K6.26K10.20K
Giá / EPS (PE)13.04 (lần)12.16 (lần)12.25 (lần)13.27 (lần)10.38 (lần)7.54 (lần)6.41 (lần)5.92 (lần)4.46 (lần)12.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.86 (lần)0.84 (lần)0.70 (lần)1.12 (lần)0.93 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)0.47 (lần)0.48 (lần)1.05 (lần)
Giá sổ sách12.30K11.98K11.93K11.87K11.85K11.74K11.51K11.38K11.51K10.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.99 (lần)0.94 (lần)1.12 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)0.54 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.06%41.10%38.05%36.18%53.08%58.43%56.51%56.26%55.03%59.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.94%58.90%61.95%63.82%46.92%41.57%43.49%43.74%44.97%40.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.02%42.65%44.54%48.30%40.03%29.66%29.48%28.09%30.14%17.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.48%74.36%80.31%93.42%66.74%42.16%41.81%39.06%43.14%21.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.98%57.35%55.46%51.70%59.97%70.34%70.52%71.91%69.86%82.63%
6/ Thanh toán hiện hành130%127.40%124.11%107.82%146.93%197%191.68%200.27%182.59%342.99%
7/ Thanh toán nhanh114.14%122.58%119.59%96.48%141.31%190.60%187%195.72%177.55%325.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.15%26.02%25.69%16.65%43.39%36.36%46.60%36.22%49.05%117.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.44%67.99%74.56%51.55%66.02%72.91%72.17%71.35%78.84%76.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.61%165.41%195.97%142.47%124.39%124.80%127.71%126.82%143.26%127.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.77%118.54%134.44%99.71%110.08%103.66%102.35%99.22%112.85%92.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,122.09%3,759.89%4,743.15%1,155.35%2,696.05%3,243.42%4,354.49%4,627.68%4,137.34%2,002.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.56%6.89%5.72%8.46%8.98%8.63%8.09%7.90%10.80%8.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.55%4.69%4.27%4.36%5.93%6.29%5.84%5.64%8.52%6.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.86%8.17%7.69%8.44%9.89%8.95%8.28%7.84%12.19%7.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%10%11%10%10%10%14%11%
Tăng trưởng doanh thu-2.26%-11.49%35.49%-9.24%7.19%3.27%4.41%-13.11%34.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.39%6.63%-8.37%-14.53%11.53%10.26%6.84%-36.45%75.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.78%-7.07%-13.60%40.25%59.77%2.82%8.33%-10.51%124.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.17%0.37%0.49%0.21%0.93%1.97%1.21%-1.16%9.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.43%-2.94%-6.32%16.24%18.38%2.22%3.21%-3.98%29.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |