CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

29.65
-0.35
(-1.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV231,747164,765262,432213,729258,516872,691817,957858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385
Giá vốn hàng bán132,53479,196112,903115,219165,853439,853467,625549,248262,205199,242151,929148,700115,34749,00391,374
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV97,22185,565149,52598,50192,659430,830350,321309,640451,017233,739177,493141,529104,32352,36064,011
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh92,15273,196126,53682,83164,927374,785266,391242,639392,080212,802156,054113,06182,80347,58770,678
Tổng lợi nhuận trước thuế92,29473,104126,43682,69765,474374,601266,877244,178396,685219,816156,343112,59283,03847,60070,771
Lợi nhuận sau thuế 75,17659,589102,22765,07956,061302,127218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,17659,589102,22765,07956,061302,127218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,320
Tổng tài sản ngắn hạn3,066,8283,039,6343,204,6913,142,1352,064,4093,066,8282,064,4091,734,819352,143236,579559,914398,405311,997334,846474,185
Tiền mặt705,2931,024,0851,336,8141,295,174222,415705,293222,415265,632199,37989,152291,805236,12583,04718,739338,446
Đầu tư tài chính ngắn hạn334,785132,03520,00020,00030,000334,78530,00040,00060,00080,000120,00090,000100,000250,000
Hàng tồn kho1,743,1161,667,1931,646,8711,632,0221,621,2161,743,1161,621,2161,343,1436,5892,9571,0361,1387551,1466,475
Tài sản dài hạn5,158,9725,167,3535,046,2964,915,3594,896,7205,158,9724,896,7204,600,1765,264,2324,181,1672,529,9122,182,6051,889,4151,485,9641,657,336
Tài sản cố định755,646762,570772,293780,740791,030755,646791,030668,927307,450308,372315,569319,740326,946333,46355,100
Đầu tư tài chính dài hạn52,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81849,51848,01848,01845,01845,018
Tổng tài sản8,225,8008,206,9878,250,9878,057,4936,961,1298,225,8006,961,1296,334,9965,616,3754,417,7463,089,8262,581,0102,201,4121,820,8102,131,521
Tổng nợ5,120,3055,176,6685,280,2575,086,1885,223,8135,120,2495,223,8134,800,7444,150,7903,153,5091,893,8921,424,6041,083,232731,0901,028,209
Vốn chủ sở hữu3,105,4953,030,3202,970,7302,971,3061,737,3153,105,5511,737,3151,534,2521,465,5851,264,2371,195,9351,156,4061,118,1801,089,7201,103,312

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K1.82K1.97K3.24K1.86K1.34K0.97K0.73K0.44K0.62K0.50K0.32K0.05K0.43K0.32K
Giá cuối kỳ42.40K35.69K17.47K44.53K20.51K10.95K26.08K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)25.26 (lần)19.57 (lần)8.85 (lần)13.76 (lần)11.03 (lần)8.16 (lần)26.79 (lần)17.19 (lần)28.32 (lần)20.06 (lần)24.82 (lần)39.26 (lần)266.98 (lần)28.84 (lần)39.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.74 (lần)5.24 (lần)2.03 (lần)6.24 (lần)4.74 (lần)3.32 (lần)8.99 (lần)5.69 (lần)12.33 (lần)8.04 (lần)5.20 (lần)8.88 (lần)9.68 (lần)27.99 (lần)157.47 (lần)
Giá sổ sách17.25K14.48K15.34K14.66K12.64K11.96K11.56K11.18K10.90K11.03K10.84K7.66K7.35K7.63K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.46 (lần)2.47 (lần)1.14 (lần)3.04 (lần)1.62 (lần)0.92 (lần)2.26 (lần)1.12 (lần)1.15 (lần)1.13 (lần)1.15 (lần)1.63 (lần)1.70 (lần)1.64 (lần)1.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ180 (Mi)120 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.28%29.66%27.38%6.27%5.36%18.12%15.44%14.17%18.39%22.25%20.04%6.87%5.68%18.61%51.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.72%70.34%72.62%93.73%94.64%81.88%84.56%85.83%81.61%77.75%79.96%93.13%94.32%81.39%48.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.25%75.04%75.78%73.91%71.38%61.29%55.20%49.21%40.15%48.24%40.72%32.32%24.31%21.80%3.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.87%300.68%312.90%283.22%249.44%158.36%123.19%96.87%67.09%93.19%68.70%47.76%32.12%27.87%3.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.75%24.96%24.22%26.09%28.62%38.71%44.80%50.79%59.85%51.76%59.28%67.68%75.69%78.20%96.40%
6/ Thanh toán hiện hành160.44%115.37%112.65%27.97%22.68%125.67%182.10%85.02%290.20%396.53%82.76%28.03%32.73%246.41%1,492.84%
7/ Thanh toán nhanh69.25%24.77%25.43%27.45%22.40%125.43%181.58%84.81%289.21%391.11%82.68%28.02%32.64%246.29%1,492.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.90%12.43%17.25%15.84%8.55%65.49%107.93%22.63%16.24%283.02%7.23%16.10%23.20%57.84%988.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.61%11.75%13.56%12.70%9.80%10.66%11.24%9.98%5.57%7.29%13.14%12.44%13.30%4.58%1.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.46%39.62%49.51%202.54%183.02%58.83%72.85%70.41%30.27%32.77%65.56%181.14%234.21%24.60%1.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.10%47.08%55.98%48.66%34.25%27.55%25.10%19.65%9.30%14.08%22.16%18.38%17.58%5.85%1.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25.23%28.84%40.89%3,979.44%6,737.98%14,664.96%13,066.78%15,277.75%4,276%1,411.18%44,824.41%250,172.50%71,853.50%10,666.67%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.62%26.76%22.98%45.38%42.96%40.72%33.54%33.10%43.55%40.11%20.97%22.62%3.62%97.06%402.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.67%3.14%3.12%5.76%4.21%4.34%3.77%3.30%2.42%2.92%2.76%2.81%0.48%4.44%4.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.73%12.60%12.86%22.08%14.71%11.22%8.42%6.50%4.05%5.65%4.65%4.16%0.64%5.68%4.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)69%47%36%123%93%88%65%63%90%68%29%32%4%467%890%
Tăng trưởng doanh thu6.69%-4.77%20.42%64.72%31.44%13.50%32.12%116.72%-34.77%-35.30%70.58%9%189.28%462.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận38.04%10.90%-39.01%73.99%38.67%37.78%33.90%64.71%-29.17%23.73%58.19%580.05%-89.20%35.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.98%8.81%15.66%31.62%66.51%32.94%31.51%48.17%-28.90%38.12%103.47%55%11.02%662.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu78.76%13.24%4.69%15.93%5.71%3.42%3.42%2.61%-1.23%1.82%41.45%4.24%-3.66%2.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.17%9.88%12.80%27.13%42.98%19.71%17.24%20.90%-14.58%16.61%61.50%16.58%-0.46%25.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |