CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

41.20
-0.05
(-0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,765262,432213,729258,516208,104817,957858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385240,159
Giá vốn hàng bán79,196112,903115,219165,853122,428467,625549,248262,205199,242151,929148,700115,34749,00391,374170,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV85,565149,52598,50192,65985,671350,321309,640451,017233,739177,493141,529104,32352,36064,01169,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,196126,53682,83164,92767,836266,391242,639392,080212,802156,054113,06182,80347,58770,67861,437
Tổng lợi nhuận trước thuế73,104126,43682,69765,47467,770266,877244,178396,685219,816156,343112,59283,03847,60070,77161,450
Lợi nhuận sau thuế 59,589102,22765,07956,06155,490218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ59,589102,22765,07956,06155,490218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Tổng tài sản ngắn hạn3,039,6343,204,6913,142,1352,064,4091,696,9962,064,4091,734,819352,143236,579559,914398,405311,997334,846474,185366,340
Tiền mặt1,024,0851,336,8141,295,174222,415184,245222,415265,632199,37989,152291,805236,12583,04718,739338,44632,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn132,03520,00020,00030,00030,00030,00040,00060,00080,000120,00090,000100,000250,000300,000
Hàng tồn kho1,667,1931,646,8711,632,0221,621,2161,373,3051,621,2161,343,1436,5892,9571,0361,1387551,1466,475381
Tài sản dài hạn5,167,3535,046,2964,915,3594,896,7204,707,2894,896,7204,600,1765,264,2324,181,1672,529,9122,182,6051,889,4151,485,9641,657,3361,461,633
Tài sản cố định762,570772,293780,740791,030645,440791,030668,927307,450308,372315,569319,740326,946333,46355,10058,497
Đầu tư tài chính dài hạn52,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81849,51848,01848,01845,01845,01845,018
Tổng tài sản8,206,9878,250,9878,057,4936,961,1296,404,2846,961,1296,334,9965,616,3754,417,7463,089,8262,581,0102,201,4121,820,8102,131,5211,827,974
Tổng nợ5,176,6685,280,2575,086,1885,223,8134,723,0305,223,8134,800,7444,150,7903,153,5091,893,8921,424,6041,083,232731,0901,028,209744,420
Vốn chủ sở hữu3,030,3202,970,7302,971,3061,737,3151,681,2541,737,3151,534,2521,465,5851,264,2371,195,9351,156,4061,118,1801,089,7201,103,3121,083,554

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K1.82K1.97K3.24K1.86K1.34K0.97K0.73K0.44K0.62K0.50K0.32K0.05K0.43K0.32K
Giá cuối kỳ37.65K35.69K17.47K44.53K20.51K10.95KK12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)23.95 (lần)19.57 (lần)8.85 (lần)13.76 (lần)11.03 (lần)8.16 (lần) (lần)17.19 (lần)28.32 (lần)20.06 (lần)24.82 (lần)39.26 (lần)266.98 (lần)28.84 (lần)39.16 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.53 (lần)5.24 (lần)2.03 (lần)6.24 (lần)4.74 (lần)3.32 (lần)1,000 (lần)5.69 (lần)12.33 (lần)8.04 (lần)5.20 (lần)8.88 (lần)9.68 (lần)27.99 (lần)157.47 (lần)
Giá sổ sách16.84K14.48K15.34K14.66K12.64K11.96K11.56K11.18K10.90K11.03K10.84K7.66K7.35K7.63K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)2.47 (lần)1.14 (lần)3.04 (lần)1.62 (lần)0.92 (lần) (lần)1.12 (lần)1.15 (lần)1.13 (lần)1.15 (lần)1.63 (lần)1.70 (lần)1.64 (lần)1.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ180 (Mi)120 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.04%29.66%27.38%6.27%5.36%18.12%15.44%14.17%18.39%22.25%20.04%6.87%5.68%18.61%51.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.96%70.34%72.62%93.73%94.64%81.88%84.56%85.83%81.61%77.75%79.96%93.13%94.32%81.39%48.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.08%75.04%75.78%73.91%71.38%61.29%55.20%49.21%40.15%48.24%40.72%32.32%24.31%21.80%3.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu170.83%300.68%312.90%283.22%249.44%158.36%123.19%96.87%67.09%93.19%68.70%47.76%32.12%27.87%3.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.92%24.96%24.22%26.09%28.62%38.71%44.80%50.79%59.85%51.76%59.28%67.68%75.69%78.20%96.40%
6/ Thanh toán hiện hành171.06%115.37%112.65%27.97%22.68%125.67%182.10%85.02%290.20%396.53%82.76%28.03%32.73%246.41%1,492.84%
7/ Thanh toán nhanh77.24%24.77%25.43%27.45%22.40%125.43%181.58%84.81%289.21%391.11%82.68%28.02%32.64%246.29%1,492.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.63%12.43%17.25%15.84%8.55%65.49%107.93%22.63%16.24%283.02%7.23%16.10%23.20%57.84%988.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.96%11.75%13.56%12.70%9.80%10.66%11.24%9.98%5.57%7.29%13.14%12.44%13.30%4.58%1.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.59%39.62%49.51%202.54%183.02%58.83%72.85%70.41%30.27%32.77%65.56%181.14%234.21%24.60%1.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.68%47.08%55.98%48.66%34.25%27.55%25.10%19.65%9.30%14.08%22.16%18.38%17.58%5.85%1.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho28.38%28.84%40.89%3,979.44%6,737.98%14,664.96%13,066.78%15,277.75%4,276%1,411.18%44,824.41%250,172.50%71,853.50%10,666.67%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.46%26.76%22.98%45.38%42.96%40.72%33.54%33.10%43.55%40.11%20.97%22.62%3.62%97.06%402.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.45%3.14%3.12%5.76%4.21%4.34%3.77%3.30%2.42%2.92%2.76%2.81%0.48%4.44%4.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.34%12.60%12.86%22.08%14.71%11.22%8.42%6.50%4.05%5.65%4.65%4.16%0.64%5.68%4.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)60%47%36%123%93%88%65%63%90%68%29%32%4%467%890%
Tăng trưởng doanh thu19.12%-4.77%20.42%64.72%31.44%13.50%32.12%116.72%-34.77%-35.30%70.58%9%189.28%462.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận40.93%10.90%-39.01%73.99%38.67%37.78%33.90%64.71%-29.17%23.73%58.19%580.05%-89.20%35.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.60%8.81%15.66%31.62%66.51%32.94%31.51%48.17%-28.90%38.12%103.47%55%11.02%662.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu80.24%13.24%4.69%15.93%5.71%3.42%3.42%2.61%-1.23%1.82%41.45%4.24%-3.66%2.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.15%9.88%12.80%27.13%42.98%19.71%17.24%20.90%-14.58%16.61%61.50%16.58%-0.46%25.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |