Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam (swc)

28.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV303,653280,971228,401258,182181,535824,073932,679734,784498,870345,784250,333182,514210,038216,048489,928
Giá vốn hàng bán241,807227,502182,378202,035131,613638,373721,972547,168344,952255,273180,082146,785179,606166,973468,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,84653,46846,02456,14849,922185,700210,707187,617153,91890,51170,25135,64426,98949,07621,500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,78172,15460,39573,92571,090249,916249,115215,457177,76782,837122,176601,05269,66770,67546,797
Tổng lợi nhuận trước thuế90,17572,67162,13691,02371,140267,157249,979219,726177,95283,135127,109628,09766,64976,36348,793
Lợi nhuận sau thuế 71,56362,40453,52375,90962,142228,444211,743184,791149,10669,148107,084509,31063,19667,05245,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,55362,38553,49975,86162,114228,227211,177184,567148,74968,592105,849504,18362,77866,63145,322
Tổng tài sản ngắn hạn668,309739,363681,512625,544539,446625,551447,151352,286329,478470,720599,540802,347315,284275,982270,768
Tiền mặt383,178394,231398,336394,457330,965394,457233,682189,269126,13875,02683,322146,40845,183168,408158,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,52060,52065,22066,92069,85966,92074,10074,80972,953298,686440,600591,444199,37558,38867,100
Hàng tồn kho4,7386,8092,9121,6113,0541,6115,0471,3925,1453,2014,8806,86413,82421,54116,187
Tài sản dài hạn1,469,6141,318,3691,330,9221,320,6741,302,5101,320,6741,289,1841,180,0431,034,169676,294676,144561,737850,479847,700833,249
Tài sản cố định860,875749,376687,743703,153665,912703,153564,166458,513477,563365,234313,644203,737191,680196,110205,671
Đầu tư tài chính dài hạn579,891556,752552,640533,511506,683533,511509,202527,437549,641260,095295,334319,323638,136641,808617,042
Tổng tài sản2,137,9232,057,7322,012,4341,946,2181,841,9561,946,2251,736,3351,532,3281,363,6481,147,0141,275,6851,364,0831,165,7631,123,6821,104,017
Tổng nợ325,776262,477276,375263,682235,155263,689264,494265,220275,659205,182199,106184,869157,920150,423174,096
Vốn chủ sở hữu1,812,1471,795,2551,736,0591,682,5361,606,8011,682,5361,471,8411,267,1081,087,988941,8321,076,5791,179,2141,007,843973,259929,921

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.92K3.40K3.15K2.75K2.22K1.02K1.58K7.51K0.94K0.99K0.68K0.55K0.37K0.75K0.33K0.25K
Giá cuối kỳ29.20K23.50K20.90K31.20K17.20K14.50K13K8.17K7.84K5.92K3.94K3.26K1.37K1.83KKK
Giá / EPS (PE)7.44 (lần)6.91 (lần)6.64 (lần)11.34 (lần)7.76 (lần)14.18 (lần)8.24 (lần)1.09 (lần)8.38 (lần)5.96 (lần)5.83 (lần)5.90 (lần)3.72 (lần)2.43 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.83 (lần)1.91 (lần)1.50 (lần)2.85 (lần)2.31 (lần)2.81 (lần)3.48 (lần)3 (lần)2.50 (lần)1.84 (lần)0.54 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách27.01K25.08K21.94K18.88K16.21K14.04K16.04K17.57K15.02K14.50K13.86K13.53K13.33K13.22K12.61K11.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.94 (lần)0.95 (lần)1.65 (lần)1.06 (lần)1.03 (lần)0.81 (lần)0.46 (lần)0.52 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.26%32.14%25.75%22.99%24.16%41.04%47%58.82%27.05%24.56%24.53%37.38%32.22%32.83%28.78%42.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.74%67.86%74.25%77.01%75.84%58.96%53%41.18%72.95%75.44%75.47%62.62%67.78%67.17%71.22%57.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.24%13.55%15.23%17.31%20.21%17.89%15.61%13.55%13.55%13.39%15.77%30.75%27.42%29.86%27.68%40.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.98%15.67%17.97%20.93%25.34%21.79%18.49%15.68%15.67%15.46%18.72%44.41%37.78%42.58%38.28%67.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.76%86.45%84.77%82.69%79.79%82.11%84.39%86.45%86.45%86.61%84.23%69.25%72.58%70.14%72.32%59.72%
6/ Thanh toán hiện hành276.21%361.99%292.53%290.07%246.68%460.88%533.11%713.50%346.81%304.73%223.80%143.66%138.90%126.56%124.42%117.92%
7/ Thanh toán nhanh274.25%361.06%289.23%288.93%242.83%457.74%528.77%707.40%331.60%280.94%210.43%126.32%124.36%97.30%106.33%107.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn158.36%228.26%152.88%155.84%94.44%73.46%74.09%130.20%49.70%185.95%131.10%73.25%93.12%73.75%28.16%58.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.11%42.34%53.72%47.95%36.58%30.15%19.62%13.38%18.02%19.23%44.38%78.06%61.61%60.60%49.77%24.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.29%131.74%208.58%208.58%151.41%73.46%41.75%22.75%66.62%78.28%180.94%208.82%191.24%184.59%172.93%57.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.11%48.98%63.37%57.99%45.85%36.71%23.25%15.48%20.84%22.20%52.68%112.72%84.90%86.41%68.82%40.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18,018.62%39,625.88%14,304.97%39,308.05%6,704.61%7,974.79%3,690.20%2,138.48%1,299.23%775.14%2,893.86%1,660.08%1,761.84%739.78%1,116.04%653.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.58%27.69%22.64%25.12%29.82%19.84%42.28%276.24%29.89%30.84%9.25%3.62%3.26%6.59%3.79%5.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.32%11.73%12.16%12.04%10.91%5.98%8.30%36.96%5.39%5.93%4.11%2.83%2.01%3.99%1.89%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.53%13.56%14.35%14.57%13.67%7.28%9.83%42.76%6.23%6.85%4.87%4.08%2.77%5.69%2.61%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%36%29%34%43%27%59%343%35%40%10%4%3%7%4%5%
Tăng trưởng doanh thu27.70%-11.64%26.93%47.29%44.27%38.13%37.16%-13.10%-2.78%-55.90%-52.14%34.85%-0.95%31.62%77.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.27%8.07%14.42%24.08%116.86%-35.20%-79.01%703.12%-5.78%47.02%22.29%49.84%-51.01%128.82%31.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.54%-0.30%-0.27%-3.79%34.35%3.05%7.70%17.06%4.98%-13.60%-56.82%19.35%-10.54%16.60%-40.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.78%14.32%16.16%16.46%15.52%-12.52%-8.70%17%3.55%4.66%2.41%1.56%0.81%4.83%5.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.07%12.09%13.31%12.37%18.89%-10.09%-6.48%17.01%3.74%1.78%-15.81%6.44%-2.58%8.09%-12.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |