CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (svt)

12.30
-0.90
(-6.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6826826826826,7412,72771,022166,323108,99488,11586,93418,93136,12147,940102,422
Giá vốn hàng bán2692692672665,9321,07168,291161,840106,57385,71284,68914,83631,43142,54395,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4134134154168091,6562,7314,4822,4202,4032,2454,0954,6715,2906,984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,4734,78111,4934,33412,84029,08226,57625,66931,87632,56510,4545,1234,1651,14711,058
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4734,78110,6814,33412,84028,26925,92825,78835,49132,57410,4535,0894,3441,06811,037
Lợi nhuận sau thuế 8,4064,65910,2474,26912,72527,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4064,65910,2474,26912,72527,58125,54924,84234,08931,69710,4254,1873,6408498,759
Tổng tài sản ngắn hạn65,37310,94340,54428,05935,71165,37335,71170,62348,89748,61516,42118,05225,69544,61247,676
Tiền mặt5,4351,7535,0551,5482,3765,4352,3765,46733311,209677747698628449
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,4463,9954,5502,2243,421
Hàng tồn kho4004264262,48310,96914,871
Tài sản dài hạn171,294217,589208,872211,152200,094171,294199,446139,223136,544126,487126,359114,848103,315105,581106,716
Tài sản cố định506784100117501172042993944895847028871,296
Đầu tư tài chính dài hạn158,824158,824158,824158,824158,824158,824158,824116,792110,474102,57795,17589,13385,06886,01485,970
Tổng tài sản236,667228,532249,415239,211235,806236,667235,157209,847185,441175,102142,779132,901129,011150,193154,391
Tổng nợ1,3071,5781,1551,0981,3131,3071,3131,3511,2581,21538276097125,74330,522
Vốn chủ sở hữu235,359226,953248,261238,113234,493235,359233,845208,495184,183173,887142,398132,140128,040124,450123,869

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.59K1.48K1.65K2.94K2.74K0.99K0.40K0.35K0.08K0.92K0.47K0.08K0.02K0.43K1.17K1.52K0.39K
Giá cuối kỳ12.35K10.19K8.24K10.60K7.20K3.84K3.61K3.13K4.81K5.47K3.06K2.93K5.90K3.10K18K18K18K
Giá / EPS (PE)7.75 (lần)6.90 (lần)4.99 (lần)3.60 (lần)2.63 (lần)3.88 (lần)9.08 (lần)9.05 (lần)59.64 (lần)5.98 (lần)6.53 (lần)37.54 (lần)256.65 (lần)7.24 (lần)15.43 (lần)11.85 (lần)46.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)78.40 (lần)2.48 (lần)0.75 (lần)1.13 (lần)0.95 (lần)0.46 (lần)2.01 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)0.51 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.75 (lần)0.12 (lần)0.70 (lần)0.90 (lần)1.62 (lần)
Giá sổ sách13.60K13.51K13.85K15.91K15.02K13.53K12.55K12.16K11.82K12.94K12.06K11.60K11.54K12.65K12.25K8.54K6.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.75 (lần)0.59 (lần)0.67 (lần)0.48 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)1.47 (lần)2.11 (lần)2.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.62%15.19%33.65%26.37%27.76%11.50%13.58%19.92%29.70%30.88%40.23%42.33%42.59%45.24%45.18%53.95%56.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.38%84.81%66.35%73.63%72.24%88.50%86.42%80.08%70.30%69.12%59.77%57.67%57.41%54.76%54.82%46.05%43.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.55%0.56%0.64%0.68%0.69%0.27%0.57%0.75%17.14%19.77%9.83%12.76%15.86%27.11%21.04%35.41%52.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.56%0.56%0.65%0.68%0.70%0.27%0.58%0.76%20.69%24.64%10.91%14.63%18.85%37.18%26.65%54.82%112.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.45%99.44%99.36%99.32%99.31%99.73%99.43%99.25%82.86%80.23%90.17%87.24%84.14%72.89%78.96%64.59%47.15%
6/ Thanh toán hiện hành5,001.76%2,719.80%5,227.46%3,886.88%4,001.23%4,298.69%2,375.26%2,646.24%173.30%156.20%700.41%591.51%482.14%230.72%292.56%155.43%108.48%
7/ Thanh toán nhanh5,001.76%2,719.80%5,227.46%3,886.88%3,968.31%4,187.17%2,319.21%2,390.53%130.69%107.48%591.79%511.94%424.96%165.94%191.43%81.51%49.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn415.84%180.96%404.66%26.47%922.55%177.23%98.29%71.88%2.44%1.47%9.02%4.92%9.88%0.76%6.75%5.96%0.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.15%30.20%79.26%58.78%50.32%60.89%14.24%28%31.92%66.34%43.59%61.23%57.66%151.80%166.87%151.46%84.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.17%198.88%235.51%222.91%181.25%529.41%104.87%140.58%107.46%214.83%108.35%144.66%135.39%335.58%369.35%280.75%150.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.16%30.37%79.77%59.18%50.67%61.05%14.33%28.21%38.52%82.69%48.35%70.19%68.52%208.25%211.33%234.49%179.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%21,428%19,880.05%3,482.63%1,265.85%387.85%641.77%599.06%948.23%1,015.28%1,125.04%995.71%546.24%246.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1,011.40%35.97%14.94%31.28%35.97%11.99%22.12%10.08%1.77%8.55%8.03%0.96%0.29%1.62%4.51%7.58%3.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.65%10.86%11.84%18.38%18.10%7.30%3.15%2.82%0.57%5.67%3.50%0.59%0.17%2.47%7.52%11.48%2.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.72%10.93%11.91%18.51%18.23%7.32%3.17%2.84%0.68%7.07%3.88%0.67%0.20%3.38%9.52%17.78%6.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2,575%37%15%32%37%12%28%12%2%9%9%1%%2%5%8%4%
Tăng trưởng doanh thu-96.16%-57.30%52.60%23.70%1.36%359.22%-47.59%-24.65%-53.19%83.55%-28.37%2.93%-66.98%1.75%29.26%80.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.95%2.85%-27.13%7.55%204.05%148.98%15.03%328.74%-90.31%95.38%500.13%239.55%-94.09%-63.30%-23.19%293.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.46%-2.81%7.39%3.54%218.06%-49.74%-21.73%-96.23%-15.66%142.45%-22.46%-22.03%-49.13%44.09%-30.28%-32.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.65%12.16%13.20%5.92%22.11%7.76%3.20%2.88%0.47%7.32%3.99%0.49%0.33%3.26%43.42%38.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.64%12.06%13.16%5.90%22.64%7.43%3.02%-14.10%-2.72%20.61%0.62%-3.08%-13.07%11.85%17.32%1.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |