CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,15721,57520,30153,9223,79680,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,903
Giá vốn hàng bán13,01521,31020,18153,2253,75278,955112,796179,3068,2878528,85014,82480,67976,63249,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV141265120697441,2941,0031,143-4,5733,2941,5824,6773,2442,844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-351904736697611,2411,0601,024811,538-88710,4358,7151,276
Tổng lợi nhuận trước thuế721824734529041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058
Lợi nhuận sau thuế 6413738263871799281011976980-1,9412,9717,2911,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6413938263871699281011976980-1,9662,9727,2911,058
Tổng tài sản ngắn hạn58,86559,46062,90356,68555,69256,69284,660176,54430,07790,959159,239243,059163,53574,84851,549
Tiền mặt1,3185024488224,9558223,1854322,0788662,3693,0221,46638991
Đầu tư tài chính ngắn hạn400
Hàng tồn kho64364310,66210,67712,64711,99622,58912,451
Tài sản dài hạn179,585179,594179,605179,620179,631179,617143,99697,937204,072132,25671,8179,56386,673187,915192,833
Tài sản cố định100109118131140128164227431,3041,46610,364
Đầu tư tài chính dài hạn169,437169,437169,437169,437169,437169,437118,22796,550203,150130,28871,3407,02084,550187,800182,259
Tổng tài sản238,450239,054242,508236,305235,324236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,383
Tổng nợ14,00114,67018,26112,09811,06512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,899
Vốn chủ sở hữu224,449224,384224,247224,208224,259224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,483

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.03K0.05K0.04K0.01KK0.05KK0.14K0.36K0.35KKK0.17K0.39K0.08K0.01K
Giá cuối kỳ3.10K3.80K4.30K8.70K2K1.90K1.10K2.10K1.50K4.50K7.50K29K39.50K28.30K12.70K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)243.82 (lần)111.45 (lần)91.03 (lần)225.56 (lần)352.94 (lần)525 (lần)23.57 (lần) (lần)10.60 (lần)12.34 (lần)21.27 (lần) (lần)118,500 (lần)165.18 (lần)32.93 (lần)151.19 (lần)2,116.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần)1.01 (lần)11.31 (lần)469.41 (lần)0.72 (lần)2.69 (lần)0.37 (lần)1.13 (lần)0.43 (lần)7.08 (lần)4.14 (lần)10.73 (lần)1.56 (lần)5.90 (lần)5.21 (lần)
Giá sổ sách10.69K10.68K10.60K10.55K10.52K10.51K10.51K10.65K10.69K10.44K67.16K10.14K10.60K10.60K10.43K3.39K0.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.82 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.43 (lần)0.11 (lần)2.86 (lần)3.73 (lần)2.67 (lần)1.22 (lần)3.75 (lần)62.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.69%23.99%37.03%64.32%12.85%40.75%68.92%96.21%65.36%28.48%21.09%46.05%43.44%40.70%43.62%66.86%96.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.31%76.01%62.97%35.68%87.15%59.25%31.08%3.79%34.64%71.52%78.91%53.95%56.56%59.30%56.39%33.14%3.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.87%5.12%2.63%19.25%5.69%1.13%4.51%11.43%10.30%20.55%17.55%30.28%20.74%18.43%29.53%64.86%93.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.24%5.40%2.71%23.85%6.04%1.14%4.73%12.91%11.48%25.86%21.29%43.43%26.17%22.59%41.89%184.59%1,557.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.13%94.88%97.37%80.75%94.31%98.87%95.49%88.57%89.70%79.45%82.45%69.72%79.26%81.57%70.47%35.14%6.03%
6/ Thanh toán hiện hành420.43%468.53%1,405.61%334.04%225.65%3,619.54%1,526.59%856.57%652.42%138.64%120.90%158.66%209.44%220.84%147.73%103.08%102.79%
7/ Thanh toán nhanh420.43%468.53%1,405.61%332.82%220.83%3,195.26%1,424.24%812%604.56%96.80%91.70%92.37%119.25%123.79%103.88%36.85%13.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.41%6.79%52.88%0.82%15.59%34.46%22.71%10.65%5.85%0.72%0.21%0.92%4.21%1.13%0.80%1.87%1.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.69%33.96%49.77%65.74%1.59%0.04%13.91%6.49%34.11%30.40%21.24%28.15%71.42%20.31%54.86%22.33%72.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn185.09%141.55%134.42%102.21%12.35%0.09%20.19%6.75%52.19%106.72%100.69%61.13%164.41%49.90%125.78%33.39%75.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.54%35.79%51.12%81.42%1.68%0.04%14.57%7.33%38.03%38.26%25.76%40.38%90.12%24.89%77.84%63.54%1,204.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%27,885.85%1,288.80%0.80%270.21%117.21%672.55%339.24%394.02%141.31%364.54%105.45%374.84%43.28%83.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%0.89%0.87%0.45%3.20%89.41%3.05%-11.98%3.48%9.13%2.04%-11.18%%6.49%4.75%3.90%0.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.30%0.43%0.30%0.05%0.03%0.42%%1.19%2.77%0.43%%%1.32%2.61%0.87%0.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.12%0.32%0.45%0.37%0.05%0.03%0.44%%1.32%3.49%0.53%%%1.62%3.70%2.48%2.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%%1%89%3%-13%4%10%2%-12%%7%5%5%%
Tăng trưởng doanh thu208.45%-29.48%-36.94%4,758.64%4,269.41%-99.74%95.93%-80.78%6.86%53.89%322.49%-57.13%262.05%-67.50%277.26%-11.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.70%-27.82%22.47%580.67%56.58%-92.24%-149.85%-166.15%-59.24%589.13%-177%-137,500%-99.81%-55.57%359.13%1,300%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.53%100.90%-88.60%296.51%430.40%-75.91%-63.88%12.07%-52.28%25.85%224.62%58.80%15.86%-45.19%-30.11%98.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.08%0.71%0.45%0.37%0.05%0.03%-1.39%-0.31%7.50%3.62%562.23%-4.32%0.01%1.64%207.93%1,573.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.33%3.35%-16.70%17.22%4.90%-3.39%-8.54%0.96%-4.78%7.52%460%8.77%2.93%-12.19%53.54%187.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |