CTCP Thủy điện Sông Vàng (svh)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,4118,14910,56716,74520,65859,87256,32967,44351,65255,64557,85353,61767,32453,89968,708
Giá vốn hàng bán5,0244,5824,6514,3755,39118,63319,20318,79116,27527,04827,10727,55330,64229,47635,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,3883,5675,91612,36915,26741,23937,12648,65235,37728,59730,74626,06436,68224,42332,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,9381,3123,79910,86612,12032,91527,88036,30726,91215,9559,5458,01114,4465516,058
Tổng lợi nhuận trước thuế17,0231,5153,54010,99515,20033,07331,66936,16726,83615,8949,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế 14,6001,4203,22810,42614,78529,67429,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6001,4203,22810,42614,78529,67429,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Tổng tài sản ngắn hạn85,46741,66550,24154,13185,34885,46785,34881,24442,248132,75327,30416,73915,63315,60924,246
Tiền mặt12,6346,5834,0535,2742,98612,6342,9867,05912,82183,43412,0583,0262,7312,6081,689
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn422,157419,603414,139396,746316,943422,157322,092251,880222,721231,819249,008271,307294,053312,438335,734
Tài sản cố định181,606184,475187,344190,212193,081181,606193,081204,183215,534226,885249,008271,307293,353309,831329,892
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản507,625461,268464,380450,878402,291507,625407,440333,124264,969364,572276,312288,046309,686328,047359,980
Tổng nợ286,825255,068259,535249,262215,541286,825216,250171,595137,790263,290190,368211,656241,161273,845306,075
Vốn chủ sở hữu220,800206,200204,844201,616186,750220,800191,190161,529127,179101,28285,94476,39068,52554,20253,905

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2K2K2.32K1.75K1.03K0.64K0.53K0.97K0.02K0.40K
Giá cuối kỳ6K6K6K6K6K6K13.30K6.30K6.30K6.30K
Giá / EPS (PE)3 (lần)3 (lần)2.59 (lần)3.43 (lần)5.80 (lần)9.31 (lần)25.06 (lần)6.52 (lần)314.38 (lần)15.76 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.49 (lần)1.58 (lần)1.32 (lần)1.72 (lần)1.60 (lần)1.54 (lần)3.68 (lần)1.39 (lần)1.73 (lần)1.36 (lần)
Giá sổ sách14.90K12.90K10.90K8.58K6.83K5.80K5.15K4.62K3.66K3.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.47 (lần)0.55 (lần)0.70 (lần)0.88 (lần)1.03 (lần)2.58 (lần)1.36 (lần)1.72 (lần)1.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.84%20.95%24.39%15.94%36.41%9.88%5.81%5.05%4.76%6.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.16%79.05%75.61%84.06%63.59%90.12%94.19%94.95%95.24%93.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.50%53.08%51.51%52%72.22%68.90%73.48%77.87%83.48%85.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.90%113.11%106.23%108.34%259.96%221.50%277.07%351.93%505.23%567.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.50%46.92%48.49%48%27.78%31.10%26.52%22.13%16.52%14.97%
6/ Thanh toán hiện hành126.90%107.54%129.08%30.66%50.42%30.57%13.27%14.13%16.12%23.31%
7/ Thanh toán nhanh126.90%107.54%129.08%30.66%50.42%30.57%13.27%14.13%16.12%23.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.76%3.76%11.22%9.30%31.69%13.50%2.40%2.47%2.69%1.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.79%13.83%20.25%19.49%15.26%20.94%18.61%21.74%16.43%19.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.05%66%83.01%122.26%41.92%211.88%320.31%430.65%345.31%283.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.12%29.46%41.75%40.61%54.94%67.31%70.19%98.25%99.44%127.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.56%52.66%50.93%50.14%27.56%16.51%14.67%21.27%0.55%8.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.85%7.28%10.31%9.77%4.21%3.46%2.73%4.63%0.09%1.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.44%15.51%21.27%20.36%15.14%11.12%10.30%20.90%0.55%10.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)159%154%183%159%57%35%29%47%1%17%
Tăng trưởng doanh thu6.29%-16.48%30.57%-7.18%-3.82%7.90%-20.36%24.91%-21.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.04%-13.65%32.64%68.84%60.54%21.47%-45.09%4,722.56%-94.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả32.64%26.02%24.53%-47.67%38.31%-10.06%-12.23%-11.94%-10.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.49%18.36%27.01%25.57%17.85%12.51%11.48%26.43%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.59%22.31%25.72%-27.32%31.94%-4.07%-6.99%-5.60%-8.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |