CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

6.30
0.80
(14.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV59,45760,71259,93657,39864,077237,503236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420
Giá vốn hàng bán50,17152,50354,09648,12454,727204,895199,038223,780259,524218,156219,264224,494227,680230,017208,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,2848,2085,8409,2739,33032,60637,17549,45454,83941,64847,03149,92544,86444,25345,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-881-614-31373-87-1,735-2513,1124,006696,1093,6382,1373,8852,135
Tổng lợi nhuận trước thuế152315-28469-572522593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,517
Lợi nhuận sau thuế 77252-27055-571141183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77252-27055-571141183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964
Tổng tài sản ngắn hạn121,866127,408126,301124,872133,763121,866134,148139,195162,313105,104100,71894,59492,32486,52980,524
Tiền mặt7,8967,7738,1626,70610,0457,89610,04512,44115,2479,53710,9267,9329,2477,0548,985
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho37,84835,03138,66940,61636,98437,84837,52138,73336,46629,82828,42428,15127,88225,98325,732
Tài sản dài hạn268,792273,586276,743276,968283,584268,792283,815308,000318,201330,354342,018359,041380,240402,237423,646
Tài sản cố định257,223263,090268,972268,322271,785257,223271,785292,396305,321316,881332,951353,460374,523395,235413,644
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản390,658400,994403,044401,839417,347390,658417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170
Tổng nợ87,55397,965100,26798,792114,34287,553114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707
Vốn chủ sở hữu303,106303,029302,777303,047303,005303,106302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.10K0.12K0.08K0.13K0.06K0.10K0.10K0.07K0.02K0.02K
Giá cuối kỳ4.90K4.30K5.20K18.20K5.40K17.10K17.14K5.61K6.83K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)1,261.54 (lần)1,069.53 (lần)50.14 (lần)149.38 (lần)63.60 (lần)130.53 (lần)288.29 (lần)53.90 (lần)70.02 (lần)150.93 (lần)409.44 (lần)510.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.61 (lần)0.53 (lần)0.56 (lần)1.70 (lần)0.61 (lần)1.88 (lần)1.83 (lần)0.60 (lần)0.73 (lần)1.17 (lần)1.30 (lần)0.98 (lần)
Giá sổ sách10.33K10.32K10.40K10.31K10.20K10.19K10.13K10.14K10.10K10.07K8.01K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.42 (lần)0.50 (lần)1.76 (lần)0.53 (lần)1.68 (lần)1.69 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần)1 (lần)1.26 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.20%32.10%31.13%33.78%24.14%22.75%20.85%19.54%17.70%15.97%16.02%16.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.80%67.90%68.87%66.22%75.86%77.25%79.15%80.46%82.30%84.03%83.98%83.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.41%27.51%31.76%37%31.25%32.44%34.48%37.03%39.32%41.40%48.14%48.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.89%37.95%46.55%58.73%45.45%48.02%52.63%58.82%64.81%70.64%92.83%95.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.59%72.49%68.24%63%68.75%67.56%65.52%62.97%60.68%58.60%51.86%51.13%
6/ Thanh toán hiện hành177.85%143.31%122.06%108.96%96.08%88.18%78.36%67.93%65.47%62.18%64.60%66.70%
7/ Thanh toán nhanh122.62%103.23%88.10%84.48%68.81%63.29%55.04%47.41%45.81%42.31%36.64%40.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.52%10.73%10.91%10.24%8.72%9.57%6.57%6.80%5.34%6.94%3.53%3.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.80%56.53%61.23%65.46%59.71%60.25%60.52%57.67%56.12%50.26%50.11%65.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.89%176.12%196.72%193.79%247.39%264.87%290.25%295.20%316.97%314.71%312.82%411.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.36%77.98%89.73%103.91%86.85%89.19%92.38%91.60%92.48%85.77%96.63%129.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho541.36%530.47%577.75%711.69%731.38%771.40%797.46%816.58%885.26%808.88%603.05%912.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.05%0.05%1.11%1.14%0.96%1.44%0.64%1.12%1.04%0.77%0.32%0.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.03%0.03%0.68%0.74%0.57%0.87%0.38%0.65%0.59%0.39%0.16%0.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.04%0.04%1%1.18%0.83%1.29%0.59%1.03%0.97%0.66%0.31%0.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%2%1%1%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu0.53%-13.72%-12.95%20.97%-2.53%-2.84%0.74%-0.63%8.23%11.48%-24.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.39%-96.12%-14.88%43.50%-35.19%120.34%-42.88%6.71%45.77%171.27%24.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.85%-19.06%-20.11%30.67%-5.26%-8.18%-10.62%-8.94%-7.91%-4.42%-2.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.04%-0.71%0.80%1.11%0.09%0.64%-0.11%0.33%0.37%25.60%0.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.53%-6.54%-6.93%10.35%-1.64%-2.40%-4.01%-3.31%-3.06%11.15%-1.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |