CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

24.75
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,778,4035,397,0204,063,3396,581,4935,034,87820,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,698
Giá vốn hàng bán6,322,9044,997,8593,729,3436,167,9654,676,33119,408,45019,608,04313,278,63615,160,70317,213,83913,851,91113,060,91712,936,3689,398,2567,429,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV453,451394,754330,916404,092354,2681,428,4611,702,456910,236923,1811,052,4681,019,744720,390712,754491,686500,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,78183,1221,5175,23676512,336634,740208,658129,336134,326259,407-9,368140,329167,816100,389
Tổng lợi nhuận trước thuế38,28889,9509,5006,0017,00948,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,648
Lợi nhuận sau thuế 25,43386,3358,2524,7468,61244,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,18431,92713,73011,5262,84428,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,808
Tổng tài sản ngắn hạn4,920,7334,550,9633,908,6624,134,4143,646,5953,968,4973,465,3072,103,4211,987,5342,515,6662,196,0521,624,9171,736,4191,277,684850,168
Tiền mặt422,552355,905315,022487,224289,685442,864524,075282,020538,314328,714268,045222,747231,191211,789179,856
Đầu tư tài chính ngắn hạn124,385133,682122,42497,402108,196141,865112,04851,25450,68238,89239,48840,22548,44439,75453,807
Hàng tồn kho1,652,3511,707,7041,409,8531,277,8671,694,9701,277,7781,808,112997,401723,7191,386,4081,138,524721,918870,590616,585349,053
Tài sản dài hạn3,399,9113,386,5873,287,8363,031,0492,970,3483,205,3662,681,4192,325,5892,273,0482,212,3712,159,5971,992,1211,601,3991,479,9781,788,435
Tài sản cố định984,915989,814960,991911,788846,098911,835737,686497,808513,350502,796457,817394,434248,463268,210232,554
Đầu tư tài chính dài hạn558,037562,245524,862529,776487,063535,149511,595563,113484,238420,273384,210314,005204,260158,140299,845
Tổng tài sản8,320,6447,937,5507,196,4987,165,4646,616,9437,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,603
Tổng nợ5,821,4075,160,8014,497,8864,731,7994,181,8904,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,198
Vốn chủ sở hữu2,499,2372,776,7492,698,6122,433,6652,435,0532,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K0.43K10K4.38K4.62K6.15K6.93K3.27K4.92K4.16K2.07K1.65K1.80K1.79K2.87K2.88K1.96K3.23K2.25K1.62K
Giá cuối kỳ24.60K28.39K54.40K49.73K32.08K14.79K14.28K16.08K15.09K12.52K4.57K3.98K3.36K3.74K4.95K6.84K24.60K24.60K24.60K24.60K
Giá / EPS (PE)25.85 (lần)66.06 (lần)5.44 (lần)11.37 (lần)6.94 (lần)2.40 (lần)2.06 (lần)4.92 (lần)3.06 (lần)3.01 (lần)2.20 (lần)2.41 (lần)1.87 (lần)2.09 (lần)1.72 (lần)2.38 (lần)12.54 (lần)7.61 (lần)10.92 (lần)15.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.06 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách37.53K36.64K73.79K56.19K52.38K65.66K61.47K51.14K46.95K42.49K38.89K36.74K36.13K35.90K35.24K32.48K27.44K19.68K9.67K7.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.77 (lần)0.74 (lần)0.89 (lần)0.61 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.90 (lần)1.25 (lần)2.54 (lần)3.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.14%55.32%56.38%47.49%46.65%53.21%50.42%44.92%52.02%46.33%32.22%32.23%27.52%26.39%35.74%29.07%26.93%39.45%31.08%49.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.86%44.68%43.62%52.51%53.35%46.79%49.58%55.08%47.98%53.67%67.78%67.77%72.48%73.61%64.26%70.93%73.07%60.55%68.92%50.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.96%65.99%60.05%57.78%59.09%65.32%64.76%64.69%64.87%61.52%63.18%67.30%66.75%67.09%62.66%54.71%59.02%62.68%65.60%68.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu232.93%194.02%150.31%136.84%144.42%188.33%183.73%183.17%184.68%159.88%171.63%205.82%200.80%203.90%167.84%120.79%144.01%167.94%190.69%218%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.04%34.01%39.95%42.22%40.91%34.68%35.24%35.31%35.13%38.48%36.82%32.70%33.25%32.91%37.34%45.29%40.98%37.32%34.40%31.45%
6/ Thanh toán hiện hành137.07%137.86%107.21%97.90%96.18%97.05%96.90%90.74%108.23%106.58%87.71%83.72%82.21%76.95%95.20%143.94%112.85%64.88%49.88%73.59%
7/ Thanh toán nhanh91.04%93.47%51.27%51.48%61.16%43.56%46.66%50.43%53.97%55.15%51.70%53.18%54.23%42.45%63.56%116.50%89.60%55%28.09%42.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.77%15.38%16.21%13.13%26.05%12.68%11.83%12.44%14.41%17.67%18.56%17.33%24.44%12.01%12.04%44.71%15.10%14.49%9.17%12.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản274.26%290.67%346.89%320.45%377.52%386.51%341.67%381.38%409.31%358.94%300.91%235.07%200.15%226.61%177.67%172.59%155.56%163.01%204.57%334.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn463.76%525.44%615.31%674.75%809.27%726.42%677.66%848.95%786.78%774.72%933.90%729.30%727.27%858.80%497.16%593.61%577.72%413.24%658.30%678.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu913.09%854.62%868.30%758.98%922.74%1,114.42%969.41%1,079.95%1,165.21%932.82%817.34%718.88%602.05%688.67%475.86%381.07%379.58%436.78%594.68%1,064.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,284.11%1,518.92%1,084.45%1,331.32%2,094.83%1,241.61%1,216.66%1,809.20%1,485.93%1,524.24%2,128.61%1,875.55%1,977.85%1,783.84%1,395.21%2,840.81%2,571.59%2,537.29%1,404.57%1,507.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.28%0.14%1.56%1.03%0.96%0.84%1.16%0.59%0.90%1.05%0.65%0.62%0.83%0.72%1.71%2.32%1.88%3.76%3.91%1.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.76%0.40%5.41%3.29%3.61%3.25%3.97%2.26%3.68%3.77%1.96%1.47%1.65%1.64%3.04%4.01%2.93%6.13%8.01%6.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.54%1.17%13.55%7.79%8.82%9.37%11.27%6.39%10.49%9.79%5.33%4.49%4.97%4.98%8.15%8.86%7.15%16.43%23.28%21.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu7.03%-2.21%50.23%-11.76%-11.98%22.80%7.88%0.97%38.02%24.67%20.38%21.39%-12%47.42%35.39%45.87%21.18%49.41%-29.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.01%-91.40%128.48%-5.28%0.05%-11.18%111.93%-33.63%18.42%100.47%25.83%-8.19%0.50%-37.79%-0.22%79.92%-39.30%43.56%38.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.21%28.25%44.24%1.65%-18.48%9.49%20.55%8.05%27.63%1.76%-11.71%4.21%-0.87%23.75%50.65%21.87%19.57%79.14%9.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.64%-0.64%31.32%7.28%6.30%6.82%20.18%8.94%10.49%9.24%5.88%1.66%0.66%1.86%8.42%45.30%39.44%103.42%25.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.75%16.71%38.78%3.95%-9.89%8.55%20.42%8.37%21.04%4.51%-5.96%3.36%-0.37%15.58%31.52%31.48%26.99%87.49%14.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |