CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

33.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV54,77256,48754,97951,91752,117210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
Giá vốn hàng bán32,32124,31726,44929,66726,691107,421113,209113,821114,488105,515102,41065,34364,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,45132,17028,53022,25025,425103,53990,31979,91474,30346,81732,64564,75954,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,93420,96314,8617,55912,45855,66042,27010,78810,374-6,568-21,4384,3337,794
Tổng lợi nhuận trước thuế13,16521,02515,2428,14112,75957,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
Lợi nhuận sau thuế -60218,77713,6216,94411,44150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-60218,77713,6216,94411,44150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Tổng tài sản ngắn hạn197,928206,617172,780176,988160,656163,988116,67264,39760,29526,09522,501118,91036,617
Tiền mặt7,93112,0886,4597,5278,6177,52723,18536,67240,2632,2121,09680,0403,882
Đầu tư tài chính ngắn hạn154,000160,000133,000140,000125,000127,00072,000
Hàng tồn kho12,53311,97011,26110,61710,95610,61710,9349,0107,9907,6656,13411,92516,582
Tài sản dài hạn118,91787,794105,36596,178100,362109,178113,318134,433174,226215,659256,807285,363137,797
Tài sản cố định96,00774,76678,75083,19686,33983,19690,785121,902159,343195,175229,777247,66699,427
Đầu tư tài chính dài hạn22,06412,06425,06412,06412,06425,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
Tổng tài sản316,845294,411278,146273,166261,017273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Tổng nợ39,10828,87524,91832,09826,89333,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
Vốn chủ sở hữu277,737265,536253,228241,068234,124239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.44K3.18K2.25K0.77K0.66KKK0.41K0.41K0.36K
Giá cuối kỳ24.10K25.55K3.86K1.45K1.45K6.65K6.65K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE)9.87 (lần)8.03 (lần)1.72 (lần)1.88 (lần)2.21 (lần) (lần) (lần)24.83 (lần)24.58 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.75 (lần)1.92 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.69 (lần)0.78 (lần)1.23 (lần)1.36 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.51K15.10K11.92K9.67K8.90K8.24K8.66K9.96K3.89K3.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.69 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.81 (lần)0.77 (lần)1.01 (lần)2.59 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.47%60.03%50.73%32.39%25.71%10.79%8.06%29.41%20.99%18.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.53%39.97%49.27%67.61%74.29%89.21%91.94%70.59%79.01%81.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.34%12.28%17.78%22.85%39.81%45.92%50.84%60.92%64.58%53.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.08%14.01%21.62%29.61%66.15%84.90%103.42%155.87%182.32%112.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.66%87.71%82.22%77.15%60.19%54.08%49.16%39.08%35.42%46.96%
6/ Thanh toán hiện hành517.55%501.69%291.03%144.25%69.60%29.22%23.48%69.35%58.92%81.13%
7/ Thanh toán nhanh484.78%469.21%263.75%124.06%60.38%20.64%17.08%62.40%32.24%47.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.74%23.03%57.83%82.14%46.48%2.48%1.14%46.68%6.25%13.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.85%77.23%88.49%97.44%80.50%63.01%48.35%32.18%67.78%77.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.22%128.64%174.44%300.84%313.11%583.76%600.22%109.41%322.84%427.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.55%88.04%107.63%126.29%133.75%116.51%98.36%82.34%191.35%165.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho899.66%1,011.78%1,035.39%1,263.27%1,432.89%1,376.58%1,669.55%547.95%386.38%596.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.76%23.94%17.54%6.32%5.51%-4.31%-15.79%4.96%5.51%5.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.23%18.49%15.52%6.16%4.44%%%1.60%3.74%4.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.95%21.08%18.88%7.98%7.37%%%4.08%10.55%9.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%47%32%11%9%-6%-21%10%10%10%
Tăng trưởng doanh thu4.89%3.65%5.06%2.62%23.93%12.79%3.81%10.06%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.12%41.45%191.48%17.70%-258.62%-69.23%-430.50%-1%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.42%-17.92%-10%-51.35%-15.89%-21.83%-42.34%118.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.63%26.71%23.27%8.68%7.96%-4.78%-13.10%155.75%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.39%18.77%15.67%-15.22%-2.99%-13.45%-30.91%131.79%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |