CTCP Cấp nước Sóc Trăng (stw)

23.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV56,48754,97951,91752,11756,041210,960203,528193,734188,790152,331135,055130,102118,214
Giá vốn hàng bán24,31726,44929,66726,69124,392107,421113,209113,821114,488105,515102,41065,34364,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,17028,53022,25025,42531,649103,53990,31979,91474,30346,81732,64564,75954,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,96314,8617,55912,45822,83155,66042,27010,78810,374-6,568-21,4384,3337,794
Tổng lợi nhuận trước thuế21,02515,2428,14112,75923,01957,06044,55712,24910,407-6,561-21,3248,2238,099
Lợi nhuận sau thuế 18,77713,6216,94411,44120,35150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,77713,6216,94411,44120,35150,50235,70312,24910,407-6,561-21,3246,4526,517
Tổng tài sản ngắn hạn206,617172,780176,988160,656145,406163,988116,67264,39760,29526,09522,501118,91036,617
Tiền mặt12,0886,4597,5278,61710,7487,52723,18536,67240,2632,2121,09680,0403,882
Đầu tư tài chính ngắn hạn160,000133,000140,000125,000110,000127,00072,000
Hàng tồn kho11,97011,26110,61710,95612,07210,61710,9349,0107,9907,6656,13411,92516,582
Tài sản dài hạn87,794105,36596,178100,362104,756109,178113,318134,433174,226215,659256,807285,363137,797
Tài sản cố định74,76678,75083,19686,33991,94883,19690,785121,902159,343195,175229,777247,66699,427
Đầu tư tài chính dài hạn12,06425,06412,06412,06412,06425,06412,06412,06412,06412,06412,06412,06412,064
Tổng tài sản294,411278,146273,166261,017250,162273,166229,990198,829234,521241,754279,308404,273174,413
Tổng nợ28,87524,91832,09826,89327,47933,55840,88545,42793,368111,008142,001246,272112,636
Vốn chủ sở hữu265,536253,228241,068234,124222,683239,607189,106153,403141,153130,746137,307158,00061,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.20K3.18K2.25K0.77K0.66KKK0.41K0.41K0.36K
Giá cuối kỳ26.50K26.50K4K1.50K1.50K6.90K6.90K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE)8.28 (lần)8.32 (lần)1.78 (lần)1.94 (lần)2.29 (lần) (lần) (lần)24.83 (lần)24.58 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.95 (lần)1.99 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.72 (lần)0.81 (lần)1.23 (lần)1.36 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.74K15.10K11.92K9.67K8.90K8.24K8.66K9.96K3.89K3.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.58 (lần)1.75 (lần)0.34 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.84 (lần)0.80 (lần)1.01 (lần)2.59 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.18%60.03%50.73%32.39%25.71%10.79%8.06%29.41%20.99%18.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.82%39.97%49.27%67.61%74.29%89.21%91.94%70.59%79.01%81.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.81%12.28%17.78%22.85%39.81%45.92%50.84%60.92%64.58%53.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.87%14.01%21.62%29.61%66.15%84.90%103.42%155.87%182.32%112.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.19%87.71%82.22%77.15%60.19%54.08%49.16%39.08%35.42%46.96%
6/ Thanh toán hiện hành737.60%501.69%291.03%144.25%69.60%29.22%23.48%69.35%58.92%81.13%
7/ Thanh toán nhanh694.87%469.21%263.75%124.06%60.38%20.64%17.08%62.40%32.24%47.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.15%23.03%57.83%82.14%46.48%2.48%1.14%46.68%6.25%13.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.20%77.23%88.49%97.44%80.50%63.01%48.35%32.18%67.78%77.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.30%128.64%174.44%300.84%313.11%583.76%600.22%109.41%322.84%427.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.16%88.04%107.63%126.29%133.75%116.51%98.36%82.34%191.35%165.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho894.94%1,011.78%1,035.39%1,263.27%1,432.89%1,376.58%1,669.55%547.95%386.38%596.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.57%23.94%17.54%6.32%5.51%-4.31%-15.79%4.96%5.51%5.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.25%18.49%15.52%6.16%4.44%%%1.60%3.74%4.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.12%21.08%18.88%7.98%7.37%%%4.08%10.55%9.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%47%32%11%9%-6%-21%10%10%10%
Tăng trưởng doanh thu4.47%3.65%5.06%2.62%23.93%12.79%3.81%10.06%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.20%41.45%191.48%17.70%-258.62%-69.23%-430.50%-1%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.08%-17.92%-10%-51.35%-15.89%-21.83%-42.34%118.64%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.24%26.71%23.27%8.68%7.96%-4.78%-13.10%155.75%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.69%18.77%15.67%-15.22%-2.99%-13.45%-30.91%131.79%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |