CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist (stt)

1.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,84431,72015,71424,59935,29930,94630,07849,98858,04679,282
Giá vốn hàng bán30,73427,01615,81522,70733,01028,25232,65352,54158,36377,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1114,705-1011,8922,2892,694-2,574-2,569-3181,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-911109-9,265-3,108-13,750-4,665-13,166-12,410-21,388-10,486
Tổng lợi nhuận trước thuế-610-381-10,253-3,526-13,183-3,968-19,869-5,248-20,1211,160
Lợi nhuận sau thuế -814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-814-381-10,253-3,629-13,263-4,040-19,869-5,248-20,1211,160
Tổng tài sản ngắn hạn7,1948,7666,3107,9428,9707,1948,7666,3107,9428,97011,89813,53922,62923,78533,443
Tiền mặt1,0329421664841,4671,0329421664841,4672,3841,7589,6834,4893,669
Đầu tư tài chính ngắn hạn476126150476126150150150
Hàng tồn kho64745556786474555678232224559558590
Tài sản dài hạn12,87813,60619,49221,17723,75612,87813,60619,49221,17723,75628,02829,92822,69226,52444,479
Tài sản cố định3,1463,2289,83611,85914,5133,1463,2289,83611,85914,51317,64018,63218,79215,67538,227
Đầu tư tài chính dài hạn808080808080808080808080804,69280
Tổng tài sản20,07222,37225,80229,11832,72520,07222,37225,80229,11832,72539,92643,46745,32250,30977,922
Tổng nợ48,39149,87752,92545,98945,96748,39149,87752,92545,98945,96741,32040,82118,62616,79624,288
Vốn chủ sở hữu-28,319-27,505-27,123-16,871-13,242-28,319-27,505-27,123-16,871-13,242-1,3942,64626,69533,51353,634

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKK0.14KKK0.39K1.25K0.99K1.54K0.62K
Giá cuối kỳ1.90K2.70K5.60K1.80K9.10K9.50K10K9.40K3.60K4.70K3.40K3.91K3.17K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)32.41 (lần) (lần) (lần)8.18 (lần)16.06 (lần)20.28 (lần)13.02 (lần)32.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.68 (lần)2.85 (lần)0.59 (lần)2.06 (lần)2.46 (lần)2.66 (lần)1.50 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)1.76 (lần)1.98 (lần)1.90 (lần)2.30 (lần)
Giá sổ sách-3.54K-3.44K-3.39K-2.11K-1.66K-0.17K0.33K3.34K4.19K6.70K6.56K8.68K11.70K12.60K11.41K6.93K6.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.54 (lần)-0.79 (lần)-1.65 (lần)-0.85 (lần)-5.50 (lần)-54.52 (lần)30.23 (lần)2.82 (lần)0.86 (lần)0.70 (lần)0.52 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)1.59 (lần)1.75 (lần)2.89 (lần)3.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.84%39.18%24.46%27.28%27.41%29.80%31.15%49.93%47.28%42.92%31.62%44.66%41.31%47.21%41.20%29.65%36.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.16%60.82%75.54%72.73%72.59%70.20%68.85%50.07%52.72%57.08%68.38%55.34%58.69%52.79%58.80%70.35%63.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn241.09%222.94%205.12%157.94%140.46%103.49%93.91%41.10%33.39%31.17%30.65%32.14%21.79%24.45%35.03%46.95%50.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-170.88%-181.34%-195.13%-272.59%-347.13%-2,964.13%1,542.74%69.77%50.12%45.28%44.19%47.36%27.86%32.37%53.92%88.49%102.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-141.09%-122.94%-105.12%-57.94%-40.46%-3.49%6.09%58.90%66.61%68.83%69.35%67.86%78.21%75.55%64.97%53.05%49.29%
6/ Thanh toán hiện hành15.09%17.92%12.12%18.02%21.67%34.99%43.91%146.83%192.08%207.85%164.42%187.22%324.05%404.34%328.02%65.53%73.94%
7/ Thanh toán nhanh14.95%17.77%12.01%17.90%21.48%34.31%43.18%143.20%187.57%204.18%160.29%184.72%317.33%397.33%321.95%64.19%72.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.16%1.93%0.32%1.10%3.54%7.01%5.70%62.83%36.25%22.80%10.38%40.07%104.79%141.26%132.78%11.66%30.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.56%141.78%60.90%84.48%107.87%77.51%69.20%110.30%115.38%101.75%101.74%81.17%63.55%68.17%57.65%80.64%70.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn512.15%361.85%249.03%309.73%393.52%260.09%222.16%220.90%244.04%237.07%321.80%181.76%153.81%144.40%139.94%272.02%193.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-130.10%-115.32%-57.94%-145.81%-266.57%-2,219.94%1,136.73%187.26%173.20%147.82%146.70%119.61%81.25%90.24%88.73%152.01%142.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho48,021.88%36,508.11%28,754.55%40,548.21%42,320.51%12,177.59%14,577.23%9,399.11%10,459.32%13,125.42%11,933.94%12,787.23%6,639.45%6,815.75%5,934.55%11,576.11%6,541.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.21%-1.20%-65.25%-14.75%-37.57%-13.05%-66.06%-10.50%-34.66%1.46%-23.10%-26.05%4.08%10.96%9.74%14.59%7.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%1.49%%%2.59%7.47%5.62%11.76%5.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%2.16%%%3.31%9.89%8.64%22.18%10.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%-1%-65%-16%-40%-14%-61%-10%-34%1%-25%-28%5%13%12%17%8%
Tăng trưởng doanh thu16.15%101.86%-36.12%-30.31%14.07%2.89%-39.83%-13.88%-26.79%2.99%-7.35%9.28%-16.38%12.27%-3.84%20.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận113.65%-96.28%182.53%-72.64%228.29%-79.67%278.60%-73.92%-1,834.57%-106.52%-17.82%-798.03%-68.88%26.25%-35.78%147.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.98%-5.76%15.08%0.05%11.25%1.22%119.16%10.90%-30.85%4.75%-29.52%26.19%-20.07%-33.72%0.38%-2.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.96%1.41%60.77%27.41%849.93%-152.68%-90.09%-20.34%-37.52%2.21%-24.45%-25.77%-7.13%10.40%64.74%13.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.28%-13.29%-11.39%-11.02%-18.04%-8.15%-4.09%-9.91%-35.44%2.99%-26.08%-14.45%-10.29%-5.06%34.52%5.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |